城市中的绿化和公园
Tỉnh Khánh Hòa 58%
柬埔寨: 36% laoPDR: 37% 泰国: 42% 香港: 52%在城市中消磨时光的乐趣
Tỉnh Khánh Hòa 48%
柬埔寨: 32% laoPDR: 38% 泰国: 37% 香港: 43%空气污染
Tỉnh Khánh Hòa 45%
柬埔寨: 68% laoPDR: 72% 泰国: 71% 香港: 67%垃圾处理机
Tỉnh Khánh Hòa 27%
柬埔寨: 25% laoPDR: 20% 泰国: 41% 香港: 52%饮用水的供应和质量
Tỉnh Khánh Hòa 71%
柬埔寨: 48% laoPDR: 51% 泰国: 49% 香港: 66%清洁和整洁
Tỉnh Khánh Hòa 40%
柬埔寨: 25% laoPDR: 32% 泰国: 38% 香港: 54%噪声和光污染
Tỉnh Khánh Hòa 80%
柬埔寨: 59% laoPDR: 55% 泰国: 57% 香港: 66%水污染
Tỉnh Khánh Hòa 55%
柬埔寨: 73% laoPDR: 73% 泰国: 69% 香港: 53%