Ô nhiễm không khí trong Old Town: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Edinburgh St Leonards
Địa Điểm: « Edinburgh Old Town
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Old Town. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Old Town:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 2 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 3 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 6 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 84 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Old Town, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Old Town ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Old Town?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Old Town. Một số chất ô nhiễm trong Old Town có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Old Town có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Old Town là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 2 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Old Town trong 7 ngày qua là: 4 (Chủ Nhật, 14 tháng 4, 2024) và thấp nhất: 2 (Thứ Hai, 15 tháng 4, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 14 (tháng 4 năm 2019). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 10 (3.6).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Old Town là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Old Town là: 3 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 24 (tháng 4 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Old Town thường được ghi lại trong: Tháng 10 (6.9).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
6 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Old Town? (ông bà (O3))
84 (Trung bình)



Dữ liệu hiện tại 0:00, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024

SO2 2 (Tốt)

PM2,5 2 (Tốt)

PM10 3 (Tốt)

NO2 6 (Tốt)

O3 84 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Old Town

index 2024-04-10 2024-04-11 2024-04-12 2024-04-13 2024-04-14 2024-04-15 2024-04-16
no2 6
Good
6
Good
5
Good
5
Good
5
Good
9
Good
6
Good
so2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
2
Good
pm10 6
Good
6
Good
6
Good
5
Good
8
Good
4
Good
3
Good
o3 59
Good
66
Good
60
Good
71
Moderate
81
Moderate
83
Moderate
84
Moderate
pm25 3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
4
Good
2
Good
2
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Old Town từ tháng 2 năm 2016 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
o3 69 (Good) 73 (Moderate) 64 (Good) 60 (Good) 51 (Good) 42 (Good) 27 (Good) 41 (Good) 33 (Good) 40 (Good) 38 (Good) 53 (Good) 58 (Good) 73 (Moderate) 59 (Good) 47 (Good) 36 (Good) 36 (Good) 44 (Good) 46 (Good) 47 (Good) 39 (Good) 46 (Good) 59 (Good) 73 (Moderate) 72 (Moderate) 62 (Good) 48 (Good) 39 (Good) 31 (Good) 36 (Good) 40 (Good) 32 (Good) 32 (Good) 43 (Good) 51 (Good) 68 (Good) 69 (Good) 51 (Good) 50 (Good) 39 (Good) 41 (Good) 31 (Good) 37 (Good) 39 (Good) 37 (Good) 38 (Good) 52 (Good) 68 (Good) 52 (Good) 43 (Good) 36 (Good)
no2 8.8 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 11 (Good) 19 (Good) 23 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 11 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 24 (Good) 32 (Good) 27 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 10 (Good) 14 (Good) 9.6 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 22 (Good) 22 (Good) 29 (Good) 26 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 9 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 22 (Good) 21 (Good) 26 (Good) 22 (Good) 38 (Good) 19 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 25 (Good) 29 (Good) 39 (Good)
so2 3.3 (Good) 4.4 (Good) 8.2 (Good) 7.4 (Good) 4.5 (Good) 7.3 (Good) 5.9 (Good) 6.7 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 9.6 (Good) 11 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 7.5 (Good) 8.7 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 8.8 (Good) 9.1 (Good) 7.7 (Good) 8.4 (Good) 9.9 (Good) 5.1 (Good) 11 (Good) 10 (Good) 9.2 (Good) 12 (Good) 8.7 (Good) 8.1 (Good) 6 (Good) 11 (Good) 7.1 (Good) 6.4 (Good) 11 (Good) 9.3 (Good) 4.4 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 5.5 (Good) 5.6 (Good) 5.7 (Good) 5.3 (Good) 3.2 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 19 (Good) 6.2 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 13 (Good)
pm25 4.5 (Good) 6.5 (Good) 5.3 (Good) 4.2 (Good) 4 (Good) 4.3 (Good) 6.4 (Good) 3.6 (Good) 4.2 (Good) 4.4 (Good) 5.1 (Good) 5.9 (Good) 6.4 (Good) 14 (Moderate) 5.6 (Good) 10 (Good) 7.4 (Good) 6.9 (Good) 7.3 (Good) 5.1 (Good) 4 (Good) 4.1 (Good) 5.8 (Good) 8.5 (Good) 7.3 (Good) 6.7 (Good) 7.2 (Good) 6.2 (Good) 6.3 (Good) 5 (Good) 4.3 (Good) 3.8 (Good) 5 (Good) 4.9 (Good) 6.8 (Good) 6.6 (Good) 10 (Good) 6.7 (Good) 9.1 (Good) 9.5 (Good) 9.3 (Good) 8.1 (Good) 7.4 (Good) 6.3 (Good) 5.1 (Good) 6.8 (Good) 4.5 (Good) 6.8 (Good) 8.2 (Good) 5.7 (Good) 5.7 (Good) 13 (Good)
pm10 7.3 (Good) 11 (Good) 9.9 (Good) 7.5 (Good) 7.1 (Good) 7 (Good) 10 (Good) 6.9 (Good) 8 (Good) 8 (Good) 9 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 24 (Moderate) 10 (Good) 16 (Good) 9.5 (Good) 9.5 (Good) 11 (Good) 9.1 (Good) 7.5 (Good) 7.1 (Good) 10 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 9.4 (Good) 8.2 (Good) 8 (Good) 7.9 (Good) 8.6 (Good) 8.3 (Good) 9.8 (Good) 8.7 (Good) 17 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 9.5 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 21 (Moderate)
data source »

Edinburgh St Leonards

0:00, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024

SO2 2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM2,5 2 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 3 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 6 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 84 (Trung bình)

ông bà (O3)

Edinburgh St Leonards

index 2024-04-16 2024-04-15 2024-04-14 2024-04-13 2024-04-12 2024-04-11 2024-04-10
no2 6 9.1 4.7 5.3 4.5 5.8 6.2
so2 2 2.2 0.95 1 1 1 1
pm10 3 4.3 8.1 5 5.7 6 6
o3 84 83 81 71 60 66 59
pm25 2 2.1 4 2.8 3.3 3.3 3

Edinburgh St Leonards

2016-02   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
pm10 7.3 11 9.9 7.5 7.1 7 10 6.9 8 8 9 11 11 24 10 16 9.5 9.5 11 9.1 7.5 7.1 10 15 12 13 13 11 9.4 8.2 8 7.9 8.6 8.3 9.8 8.7 17 10 12 12 14 15 12 10 9.5 13 11 16 18 13 11 21
o3 69 73 64 60 51 42 27 41 33 40 38 53 58 73 59 47 36 36 44 46 47 39 46 59 73 72 62 48 39 31 36 40 32 32 43 51 68 69 51 50 39 41 31 37 39 37 38 52 68 52 43 36
pm25 4.5 6.5 5.3 4.2 4 4.3 6.4 3.6 4.2 4.4 5.1 5.9 6.4 14 5.6 10 7.4 6.9 7.3 5.1 4 4.1 5.8 8.5 7.3 6.7 7.2 6.2 6.3 5 4.3 3.8 5 4.9 6.8 6.6 10 6.7 9.1 9.5 9.3 8.1 7.4 6.3 5.1 6.8 4.5 6.8 8.2 5.7 5.7 13
so2 3.3 4.4 8.2 7.4 4.5 7.3 5.9 6.7 13 10 9.6 11 17 16 13 7.5 8.7 10 12 8.8 9.1 7.7 8.4 9.9 5.1 11 10 9.2 12 8.7 8.1 6 11 7.1 6.4 11 9.3 4.4 18 13 5.5 5.6 5.7 5.3 3.2 12 13 19 6.2 15 12 13
no2 8.8 11 14 17 11 19 23 18 17 17 18 11 18 18 18 24 32 27 16 19 12 14 10 14 9.6 11 14 22 22 29 26 13 15 9 11 12 14 18 22 21 26 22 38 19 13 15 12 12 11 25 29 39

* Pollution data source: https://openaq.org (DEFRA) The data is licensed under CC-By 4.0