Ô nhiễm không khí trong Hope Woodlands: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Ladybower
Địa Điểm: « High Peak District Hope Woodlands Derwent »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Hope Woodlands. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Hope Woodlands:
  1. ông bà (O3) - 52 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 3 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Hope Woodlands, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Hope Woodlands ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Hope Woodlands?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Hope Woodlands.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Hope Woodlands? (ông bà (O3))
52 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
3 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

O3 52 (Tốt)

NO2 3 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Hope Woodlands

index 2024-01-31 2024-02-02 2024-02-03 2024-02-04 2024-02-05 2024-02-06 2024-02-07
o3 72
Moderate
68
Good
70
Moderate
74
Moderate
72
Moderate
74
Moderate
57
Good
so2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
1
Good
no2 2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
1
Good
2
Good
3
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Hope Woodlands từ tháng 2 năm 2016 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
o3 67 (Good) 74 (Moderate) 65 (Good) 63 (Good) 58 (Good) 51 (Good) 39 (Good) 46 (Good) 43 (Good) 50 (Good) 47 (Good) 54 (Good) 68 (Good) 80 (Moderate) 71 (Moderate) 57 (Good) 54 (Good) 51 (Good) 43 (Good) 52 (Good) 50 (Good) 46 (Good) 63 (Good) 63 (Good) 72 (Moderate) 70 (Moderate) 65 (Good) 62 (Good) 57 (Good) 57 (Good) 56 (Good) 54 (Good) 48 (Good) 46 (Good) 49 (Good) 58 (Good) 68 (Good) 71 (Moderate) 68 (Good) 60 (Good) 47 (Good) 49 (Good) 51 (Good) 42 (Good) 40 (Good) 43 (Good) 43 (Good) 51 (Good) 65 (Good) 58 (Good) 51 (Good) 57 (Good)
no2 2.2 (Good) 3.2 (Good) 4.3 (Good) 4.8 (Good) 4 (Good) 4.7 (Good) 8.4 (Good) 4.5 (Good) 4 (Good) 3.3 (Good) 4.3 (Good) 5 (Good) 6.2 (Good) 8.4 (Good) 4.9 (Good) 9.4 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 9.6 (Good) 5.3 (Good) 4.1 (Good) 3.3 (Good) 4.1 (Good) 4.3 (Good) 4.8 (Good) 5.4 (Good) 6.3 (Good) 6.2 (Good) 7.3 (Good) 5.6 (Good) 5.3 (Good) 4.3 (Good) 4.2 (Good) 4.3 (Good) 4.9 (Good) 4.4 (Good) 4.5 (Good) 4 (Good) 6.3 (Good) 9.6 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 8 (Good) 5.3 (Good) 4.1 (Good) 2.8 (Good) 2.3 (Good) 3.9 (Good) 5.5 (Good) 5.5 (Good) 8.2 (Good) 17 (Good)
so2 1 (Good) 2.4 (Good) 6.9 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 7.9 (Good) 3.6 (Good) 6.3 (Good) 3.4 (Good) 6.6 (Good) 123 (Unhealthy for Sensitive Groups) 7.1 (Good) 5.5 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 7.1 (Good) 9.8 (Good) 5.5 (Good) 6.4 (Good) 3.8 (Good) 3.9 (Good) 7.5 (Good) 8.7 (Good) 8.4 (Good) 5.5 (Good) 4.1 (Good) 4.5 (Good) 2.5 (Good) 8.3 (Good) 4.7 (Good) 5 (Good) 6 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 7 (Good) 12 (Good) 5.3 (Good) 3.1 (Good) 8.1 (Good) 5 (Good) 7.7 (Good) 4.5 (Good) 2.2 (Good) 1.4 (Good) 3.1 (Good) 1.1 (Good) 1.3 (Good) 1.3 (Good) 2.3 (Good) 2.8 (Good) 3.3 (Good) 5.2 (Good)
data source »

Ladybower

7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

O3 52 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 3 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Ladybower

index 2024-02-07 2024-02-06 2024-02-05 2024-02-04 2024-02-03 2024-02-02 2024-01-31
o3 57 74 72 74 70 68 72
so2 1 1.7 1.1 1 1 1 1.2
no2 2.5 2.1 0.88 1.7 2.3 2 1.8

Ladybower

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
so2 1 2.4 6.9 12 12 7.9 3.6 6.3 3.4 6.6 123 7.1 5.5 18 17 7.1 9.8 5.5 6.4 3.8 3.9 7.5 8.7 8.4 5.5 4.1 4.5 2.5 8.3 4.7 5 6 13 15 7 12 5.3 3.1 8.1 5 7.7 4.5 2.2 1.4 3.1 1.1 1.3 1.3 2.3 2.8 3.3 5.2
no2 2.2 3.2 4.3 4.8 4 4.7 8.4 4.5 4 3.3 4.3 5 6.2 8.4 4.9 9.4 11 14 9.6 5.3 4.1 3.3 4.1 4.3 4.8 5.4 6.3 6.2 7.3 5.6 5.3 4.3 4.2 4.3 4.9 4.4 4.5 4 6.3 9.6 14 11 8 5.3 4.1 2.8 2.3 3.9 5.5 5.5 8.2 17
o3 67 74 65 63 58 51 39 46 43 50 47 54 68 80 71 57 54 51 43 52 50 46 63 63 72 70 65 62 57 57 56 54 48 46 49 58 68 71 68 60 47 49 51 42 40 43 43 51 65 58 51 57

* Pollution data source: https://openaq.org (DEFRA) The data is licensed under CC-By 4.0