Ô nhiễm không khí trong Teignbridge District: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Yarner Wood
Địa Điểm: « Devon Teignbridge District Ilsington »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Teignbridge District. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Teignbridge District:
  1. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 5 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 91 (Trung bình)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 10 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 0 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Teignbridge District, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Teignbridge District ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Teignbridge District?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Teignbridge District. Một số chất ô nhiễm trong Teignbridge District có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Teignbridge District có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức hiện tại của PM 2.5 trong Teignbridge District là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 5 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Teignbridge District trong 7 ngày qua là: 5 (Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024) và thấp nhất: 1 (Thứ Năm, 11 tháng 4, 2024).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Teignbridge District? (ông bà (O3))
91 (Trung bình)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Teignbridge District là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Teignbridge District là: 10 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
0 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 1:00, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024

PM2,5 5 (Tốt)

O3 91 (Trung bình)

PM10 10 (Tốt)

NO2 0 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Teignbridge District

index 2024-04-10 2024-04-11 2024-04-12 2024-04-13 2024-04-14 2024-04-15 2024-04-16
pm10 5
Good
2
Good
5
Good
5
Good
8
Good
8
Good
10
Good
o3 69
Good
67
Good
72
Moderate
72
Moderate
79
Moderate
90
Moderate
92
Moderate
pm25 3
Good
1
Good
3
Good
3
Good
4
Good
4
Good
5
Good
no2 1
Good
2
Good
2
Good
1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Teignbridge District từ tháng 2 năm 2016 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
o3 87 (Moderate) 83 (Moderate) 73 (Moderate) 76 (Moderate) 64 (Good) 57 (Good) 53 (Good) 54 (Good) 55 (Good) 53 (Good) 61 (Good) 66 (Good) 77 (Moderate) 82 (Moderate) 73 (Moderate) 56 (Good) 54 (Good) 57 (Good) 56 (Good) 55 (Good) 58 (Good) 46 (Good) 66 (Good) 72 (Moderate) 81 (Moderate) 73 (Moderate) 73 (Moderate) 63 (Good) 64 (Good) 65 (Good) 62 (Good) 58 (Good) 57 (Good) 43 (Good) 47 (Good) 62 (Good) 71 (Moderate) 77 (Moderate) 73 (Moderate) 65 (Good) 54 (Good) 31 (Good) 51 (Good) 36 (Good) 33 (Good) 46 (Good) 42 (Good) 51 (Good) 63 (Good) 66 (Good) 63 (Good) 60 (Good)
no2 4 (Good) 4.8 (Good) 3.5 (Good) 1.8 (Good) 3 (Good) 2.7 (Good) 4.1 (Good) 3.1 (Good) 2.3 (Good) 1.7 (Good) 2.3 (Good) 2.8 (Good) 3 (Good) 5.8 (Good) 2.8 (Good) 7.1 (Good) 2.7 (Good) 3 (Good) 7 (Good) 3.6 (Good) 2.4 (Good) 1.7 (Good) 2.8 (Good) 3.5 (Good) 3.8 (Good) 4.1 (Good) 4.8 (Good) 7 (Good) 6 (Good) 3.6 (Good) 3.1 (Good) 2 (Good) 1.4 (Good) 1.9 (Good) 2 (Good) 2.6 (Good) 3.1 (Good) 3.2 (Good) 3.7 (Good) 4.6 (Good) 7.5 (Good) 7.2 (Good) 5.8 (Good) 5.3 (Good) 2.8 (Good) 3.2 (Good) 4.4 (Good) 2.4 (Good) 3.6 (Good) 2.8 (Good) 5.2 (Good) 7.4 (Good)
data source »

Yarner Wood

1:00, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024

PM2,5 5 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

O3 91 (Trung bình)

ông bà (O3)

PM10 10 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 0.38 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

Yarner Wood

index 2024-04-16 2024-04-15 2024-04-14 2024-04-13 2024-04-12 2024-04-11 2024-04-10
pm10 10 7.7 7.9 5.3 4.6 1.7 5
o3 92 90 79 72 72 67 69
pm25 5 3.7 3.9 3.4 2.9 1.2 2.5
no2 0 0.02 0.26 1.1 2.2 1.9 1.4

Yarner Wood

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
no2 4 4.8 3.5 1.8 3 2.7 4.1 3.1 2.3 1.7 2.3 2.8 3 5.8 2.8 7.1 2.7 3 7 3.6 2.4 1.7 2.8 3.5 3.8 4.1 4.8 7 6 3.6 3.1 2 1.4 1.9 2 2.6 3.1 3.2 3.7 4.6 7.5 7.2 5.8 5.3 2.8 3.2 4.4 2.4 3.6 2.8 5.2 7.4
o3 87 83 73 76 64 57 53 54 55 53 61 66 77 82 73 56 54 57 56 55 58 46 66 72 81 73 73 63 64 65 62 58 57 43 47 62 71 77 73 65 54 31 51 36 33 46 42 51 63 66 63 60

* Pollution data source: https://openaq.org (DEFRA) The data is licensed under CC-By 4.0