Ô nhiễm không khí trong Kingston upon Hull: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Hull Freetown Hull Holderness Road
Địa Điểm: « England Kingston upon Hull Sutton on Hull » Kingston upon Hull »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Kingston upon Hull. Hôm nay là Chủ Nhật, 19 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Kingston upon Hull:
  1. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 5 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 11 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 54 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 11 (Tốt)
  5. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Kingston upon Hull, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Kingston upon Hull ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Kingston upon Hull?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Kingston upon Hull.


Mức hiện tại của PM 2.5 trong Kingston upon Hull là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 5 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Kingston upon Hull trong 7 ngày qua là: 10 (Thứ Hai, 5 tháng 2, 2024) và thấp nhất: 3 (Thứ Bảy, 3 tháng 2, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 22 (tháng 2 năm 2019). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 9 (6).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Kingston upon Hull là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Kingston upon Hull là: 11 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 37 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Kingston upon Hull thường được ghi lại trong: Tháng 6 (12).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Kingston upon Hull? (ông bà (O3))
54 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
11 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 1:00, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024

PM2,5 5 (Tốt)

PM10 11 (Tốt)

O3 54 (Tốt)

NO2 11 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Kingston upon Hull

index 2024-01-31 2024-02-02 2024-02-03 2024-02-04 2024-02-05 2024-02-06 2024-02-07 2024-04-10 2024-04-11 2024-04-12 2024-04-13 2024-04-14 2024-04-15 2024-04-16
pm10 13
Good
9
Good
5
Good
10
Good
22
Moderate
11
Good
10
Good
19
Good
14
Good
18
Good
23
Moderate
17
Good
13
Good
12
Good
o3 38
Good
53
Good
59
Good
61
Good
58
Good
58
Good
58
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
pm25 7
Good
5
Good
3
Good
5
Good
10
Good
5
Good
4
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
so2 2
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
no2 24
Good
16
Good
15
Good
12
Good
15
Good
13
Good
9
Good
15
Good
22
Good
29
Good
1
Good
-
Good
11
Good
2
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Kingston upon Hull từ tháng 2 năm 2016 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
o3 69 (Good) 67 (Good) 57 (Good) 51 (Good) 37 (Good) 32 (Good) 32 (Good) 36 (Good) 43 (Good) 59 (Good) 57 (Good) 59 (Good) 69 (Good) 78 (Moderate) 63 (Good) 35 (Good) 38 (Good) 28 (Good) 31 (Good) 41 (Good) 37 (Good) 38 (Good) 58 (Good) 58 (Good) 75 (Moderate) 63 (Good) 53 (Good) 46 (Good) 39 (Good) 34 (Good) 34 (Good) 38 (Good) 39 (Good) 41 (Good) 44 (Good) 52 (Good) 62 (Good) 60 (Good) 47 (Good) 41 (Good) 26 (Good) 18 (Good) 28 (Good) 34 (Good) 34 (Good) 41 (Good) 39 (Good) 52 (Good) 67 (Good) 57 (Good) 50 (Good) 44 (Good)
no2 14 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 22 (Good) 30 (Good) 32 (Good) 26 (Good) 25 (Good) 21 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 24 (Good) 37 (Good) 30 (Good) 36 (Good) 27 (Good) 23 (Good) 27 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 24 (Good) 25 (Good) 25 (Good) 29 (Good) 31 (Good) 31 (Good) 25 (Good) 22 (Good) 24 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 21 (Good) 28 (Good) 32 (Good) 40 (Moderate) 43 (Moderate) 40 (Moderate) 24 (Good) 24 (Good) 19 (Good) 22 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 23 (Good) 25 (Good) 34 (Good)
so2 3 (Good) 4.5 (Good) 4.6 (Good) 5.4 (Good) 9.2 (Good) 9.2 (Good) 6.2 (Good) 9.8 (Good) 1.7 (Good) 2.8 (Good) 4.2 (Good) 4 (Good) 4.2 (Good) 3.1 (Good) 4.4 (Good) 3.4 (Good) 6 (Good) 4.5 (Good) 4.7 (Good) 3.5 (Good) 3.7 (Good) 7.3 (Good) 8.8 (Good) 7.8 (Good) 6.6 (Good) 6.8 (Good) 8.4 (Good) 5.7 (Good) 7.4 (Good) 9.3 (Good) 11 (Good) 7.2 (Good) 5 (Good) 4.5 (Good) 6.7 (Good) 8.4 (Good) 5.2 (Good) 5.7 (Good) 5.7 (Good) 7.4 (Good) 6.9 (Good) 5.4 (Good) 6.5 (Good) 5.1 (Good) 6.6 (Good) 4.5 (Good) 5.1 (Good) 3.9 (Good) 4.8 (Good) 6.7 (Good) 6.7 (Good) 6.4 (Good)
pm25 12 (Good) 12 (Good) 9.9 (Good) 7.1 (Good) 9.3 (Good) 9.9 (Good) 11 (Good) 6.6 (Good) 6 (Good) 9.7 (Good) 7.9 (Good) 8.6 (Good) 9.9 (Good) 18 (Moderate) 11 (Good) 22 (Moderate) 11 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 8.4 (Good) 6.7 (Good) 6.9 (Good) 10 (Good) 8.8 (Good) 15 (Moderate) 14 (Moderate) 14 (Moderate) 9.3 (Good) 11 (Good) 9.3 (Good) 11 (Good) 8.4 (Good) 9.5 (Good) 9.1 (Good) 8 (Good) 8 (Good) 9.8 (Good) 9.5 (Good) 11 (Good) 14 (Moderate) 20 (Moderate) 19 (Moderate) 11 (Good) 9.1 (Good) 12 (Good) 7.5 (Good) 8 (Good) 10 (Good) 13 (Moderate) 10 (Good) 14 (Moderate) 17 (Moderate)
pm10 20 (Moderate) 22 (Moderate) 19 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 21 (Moderate) 17 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 31 (Moderate) 23 (Moderate) 37 (Moderate) 22 (Moderate) 19 (Good) 21 (Moderate) 16 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 25 (Moderate) 27 (Moderate) 27 (Moderate) 20 (Good) 21 (Moderate) 18 (Good) 21 (Moderate) 20 (Good) 21 (Moderate) 26 (Moderate) 20 (Good) 15 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 26 (Moderate) 25 (Moderate) 18 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 22 (Moderate)
data source »

Chất lượng cuộc sống trong Kingston upon Hull

Màu xanh lá cây và công viên trong thành phố

Kingston upon Hull 75%

Đảo Man: 78% Cộng hòa Ireland: 72% Hà Lan: 82% Bỉ: 64% Quần đảo Faroe: 87%

vật chất hạt PM 2.5

Kingston upon Hull 11 (Good)

Niềm vui của chi tiêu thời gian trong thành phố

Kingston upon Hull 65%

Đảo Man: 83% Cộng hòa Ireland: 78% Hà Lan: 88% Bỉ: 64% Quần đảo Faroe: 100%

vật chất dạng hạt PM10

Kingston upon Hull 16 (Good)

Ô nhiễm không khí

Kingston upon Hull 42%

Đảo Man: 13% Cộng hòa Ireland: 24% Hà Lan: 21% Bỉ: 45% Quần đảo Faroe: 0%

Nghiền rác

Kingston upon Hull 64%

Đảo Man: 78% Cộng hòa Ireland: 61% Hà Lan: 79% Bỉ: 54% Quần đảo Faroe: 88%

Sẵn có và chất lượng nước uống

Kingston upon Hull 59%

Đảo Man: 88% Cộng hòa Ireland: 72% Hà Lan: 92% Bỉ: 70% Quần đảo Faroe: 98%

Sạch sẽ và ngon

Kingston upon Hull 59%

Đảo Man: 69% Cộng hòa Ireland: 52% Hà Lan: 77% Bỉ: 46% Quần đảo Faroe: 94%

Tiếng ồn và ô nhiễm ánh sáng

Kingston upon Hull 25%

Đảo Man: 12% Cộng hòa Ireland: 37% Hà Lan: 31% Bỉ: 54% Quần đảo Faroe: 21%

Ô nhiễm nước

Kingston upon Hull 38%

Đảo Man: 13% Cộng hòa Ireland: 37% Hà Lan: 17% Bỉ: 42% Quần đảo Faroe: 7,7%
Source: Numbeo


Hull Freetown

7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

PM2,5 5 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 10 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 54 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 21 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Hull Holderness Road

1:00, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024

PM10 12 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 1 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

Hull Freetown

index 2024-02-07 2024-02-06 2024-02-05 2024-02-04 2024-02-03 2024-02-02 2024-01-31
pm10 9.5 11 22 10 4.8 9.1 13
o3 58 58 58 61 59 53 38
pm25 4.1 5.3 9.6 5 2.6 5 7.5
so2 1.3 1 1 1 1 1 1.6
no2 9 13 15 12 15 16 24

Hull Holderness Road

index 2024-04-16 2024-04-15 2024-04-14 2024-04-13 2024-04-12 2024-04-11 2024-04-10
no2 1.5 11 - 0.63 29 22 15
pm10 12 13 17 23 18 14 19

Hull Freetown

2016-02   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
pm25 12 12 9.9 7.1 9.3 9.9 11 6.6 6 9.7 7.9 8.6 9.9 18 11 22 11 11 13 8.4 6.7 6.9 10 8.8 15 14 14 9.3 11 9.3 11 8.4 9.5 9.1 8 8 9.8 9.5 11 14 20 19 11 9.1 12 7.5 8 10 13 10 14 17
so2 3 4.5 4.6 5.4 9.2 9.2 6.2 9.8 1.7 2.8 4.2 4 4.2 3.1 4.4 3.4 6 4.5 4.7 3.5 3.7 7.3 8.8 7.8 6.6 6.8 8.4 5.7 7.4 9.3 11 7.2 5 4.5 6.7 8.4 5.2 5.7 5.7 7.4 6.9 5.4 6.5 5.1 6.6 4.5 5.1 3.9 4.8 6.7 6.7 6.4
o3 69 67 57 51 37 32 32 36 43 59 57 59 69 78 63 35 38 28 31 41 37 38 58 58 75 63 53 46 39 34 34 38 39 41 44 52 62 60 47 41 26 18 28 34 34 41 39 52 67 57 50 44
no2 13 18 20 22 30 31 26 24 19 15 15 18 16 20 24 39 28 34 27 22 23 18 15 13 17 21 24 25 29 31 29 24 21 21 16 16 17 18 27 30 36 41 37 24 21 18 18 16 18 21 25 36
pm10 18 20 18 12 14 14 16 12 12 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Hull Holderness Road

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
pm10 23 24 21 15 21 20 21 16 16 21 17 17 18 31 23 37 22 19 21 16 17 15 19 17 25 27 27 20 21 18 21 20 21 26 20 15 - - - - 26 25 18 15 18 13 13 12 17 14 18 22
no2 15 15 20 23 30 32 27 25 23 23 18 22 21 19 24 36 32 39 26 24 31 22 20 16 22 26 26 26 30 32 32 26 24 27 17 20 21 25 29 34 44 46 44 23 26 21 26 20 20 25 26 32

* Pollution data source: https://openaq.org (DEFRA) The data is licensed under CC-By 4.0