Ô nhiễm không khí trong Royal Kensington and Chelsea: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: London N. Kensington
Địa Điểm: « Greater London Royal Kensington and Chelsea Golborne »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Royal Kensington and Chelsea. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Royal Kensington and Chelsea:
  1. ông bà (O3) - 83 (Trung bình)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 3 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 8 (Tốt)
  5. nitơ điôxít (NO2) - 2 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Royal Kensington and Chelsea, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Royal Kensington and Chelsea ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Royal Kensington and Chelsea?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Royal Kensington and Chelsea. Một số chất ô nhiễm trong Royal Kensington and Chelsea có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Royal Kensington and Chelsea có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Royal Kensington and Chelsea? (ông bà (O3))
83 (Trung bình)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Royal Kensington and Chelsea là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 3 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Royal Kensington and Chelsea trong 7 ngày qua là: 5 (Thứ Tư, 10 tháng 4, 2024) và thấp nhất: 3 (Thứ Năm, 11 tháng 4, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 24 (tháng 1 năm 2017). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 8 (4.3).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Royal Kensington and Chelsea là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Royal Kensington and Chelsea là: 8 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 37 (tháng 12 năm 2016). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Royal Kensington and Chelsea thường được ghi lại trong: Tháng 8 (8.4).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
2 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 1:00, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024

O3 83 (Trung bình)

PM2,5 3 (Tốt)

SO2 2 (Tốt)

PM10 8 (Tốt)

NO2 2 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Royal Kensington and Chelsea

index 2024-04-10 2024-04-11 2024-04-12 2024-04-13 2024-04-14 2024-04-15 2024-04-16
pm10 9
Good
6
Good
7
Good
8
Good
8
Good
8
Good
8
Good
no2 8
Good
7
Good
6
Good
5
Good
6
Good
4
Good
2
Good
so2 2
Good
1
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
o3 70
Moderate
63
Good
66
Good
66
Good
76
Moderate
82
Moderate
84
Moderate
pm25 5
Good
3
Good
4
Good
5
Good
4
Good
3
Good
3
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Royal Kensington and Chelsea từ tháng 8 năm 2015 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10 2015-09 2015-08
o3 71 (Moderate) 66 (Good) 59 (Good) 55 (Good) 37 (Good) 36 (Good) 25 (Good) 36 (Good) 40 (Good) 52 (Good) 54 (Good) 58 (Good) 61 (Good) 66 (Good) 56 (Good) 33 (Good) 31 (Good) 32 (Good) 27 (Good) 34 (Good) 40 (Good) 37 (Good) 65 (Good) 59 (Good) 65 (Good) 56 (Good) 44 (Good) 35 (Good) 37 (Good) 29 (Good) 23 (Good) 34 (Good) 40 (Good) 46 (Good) 54 (Good) 57 (Good) 59 (Good) 58 (Good) 51 (Good) 38 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 30 (Good) 31 (Good) 43 (Good) 48 (Good) 43 (Good) 46 (Good) 61 (Good) 52 (Good) 46 (Good) 42 (Good) 37 (Good) 45 (Good) 35 (Good) 24 (Good) 35 (Good) 39 (Good)
no2 13 (Good) 18 (Good) 20 (Good) 22 (Good) 27 (Good) 29 (Good) 36 (Good) 27 (Good) 21 (Good) 20 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 26 (Good) 24 (Good) 36 (Good) 36 (Good) 33 (Good) 34 (Good) 30 (Good) 25 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 24 (Good) 24 (Good) 32 (Good) 33 (Good) 30 (Good) 33 (Good) 37 (Good) 29 (Good) 27 (Good) 28 (Good) 19 (Good) 23 (Good) 27 (Good) 29 (Good) 31 (Good) 35 (Good) 55 (Moderate) 49 (Moderate) 44 (Moderate) 37 (Good) 25 (Good) 23 (Good) 20 (Good) 25 (Good) 27 (Good) 29 (Good) 34 (Good) 33 (Good) 29 (Good) 25 (Good) 33 (Good) 44 (Moderate) 33 (Good) 23 (Good)
so2 6 (Good) 15 (Good) 7.9 (Good) 11 (Good) 8.4 (Good) 7.8 (Good) 6.3 (Good) 3 (Good) 2.7 (Good) 1.4 (Good) 8.2 (Good) 1.5 (Good) 0.95 (Good) 5 (Good) 4.9 (Good) 12 (Good) 5.9 (Good) 2.6 (Good) 1.5 (Good) 2.5 (Good) 1.5 (Good) 1.2 (Good) 0.91 (Good) 2.4 (Good) 1.9 (Good) 53 (Moderate) 2.2 (Good) 1.7 (Good) 15 (Good) 8.7 (Good) 9.8 (Good) 4.8 (Good) 2 (Good) 1.4 (Good) 4 (Good) 3.5 (Good) 2.8 (Good) 2.1 (Good) 2.2 (Good) 3.6 (Good) 4 (Good) 4.5 (Good) 3.7 (Good) 3.7 (Good) 3.9 (Good) 2.8 (Good) 4.3 (Good) 1.7 (Good) 1.5 (Good) 3 (Good) 2.3 (Good) 2.1 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
pm25 8.6 (Good) 13 (Moderate) 8.3 (Good) 6.2 (Good) 9.5 (Good) 8.2 (Good) 9.2 (Good) 7.6 (Good) 4.8 (Good) 7.6 (Good) 5 (Good) 6.1 (Good) 7.5 (Good) 19 (Moderate) 9 (Good) 15 (Moderate) 11 (Good) 7.8 (Good) 12 (Good) 7.2 (Good) 5.1 (Good) 4.3 (Good) 7.2 (Good) 6.3 (Good) - (Good) 5.5 (Good) 11 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 9 (Good) 12 (Good) 8.6 (Good) 9.6 (Good) 9.6 (Good) 7.8 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 20 (Moderate) 24 (Moderate) 23 (Moderate) 11 (Good) 12 (Good) 9.2 (Good) 9.3 (Good) 7.3 (Good) 8.1 (Good) 13 (Good) 9.5 (Good) 16 (Moderate) 11 (Good) 7.5 (Good) 8.8 (Good) 11 (Good) 14 (Moderate) 8.4 (Good) 9.1 (Good)
pm10 14 (Good) 21 (Moderate) 14 (Good) 11 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 9.9 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 28 (Moderate) 15 (Good) 22 (Moderate) 16 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 9.9 (Good) 8.4 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 20 (Moderate) 23 (Moderate) 24 (Moderate) 23 (Moderate) 27 (Moderate) 29 (Moderate) 37 (Moderate) 22 (Moderate) 21 (Moderate) 20 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 21 (Moderate) 17 (Good) 23 (Moderate) 19 (Good) 15 (Good) 22 (Moderate) 19 (Good) 22 (Moderate) 15 (Good) 17 (Good)
data source »

London N. Kensington

1:00, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024

O3 83 (Trung bình)

ông bà (O3)

PM2,5 3 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

SO2 2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 8 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 2 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

London N. Kensington

index 2024-04-16 2024-04-15 2024-04-14 2024-04-13 2024-04-12 2024-04-11 2024-04-10
pm10 8 7.6 7.5 7.7 7 5.7 9
no2 2 4.3 5.7 5.5 6.4 6.9 7.7
so2 2 2 1.7 1.9 1.8 1.3 1.6
o3 84 82 76 66 66 63 70
pm25 3 3.3 4.5 4.6 4.3 3.3 5

London N. Kensington

2015-08   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10 2015-09 2015-08
pm25 8.6 13 8.3 6.2 9.5 8.2 9.2 7.6 4.8 7.6 5 6.1 7.5 19 9 15 11 7.8 12 7.2 5.1 4.3 7.2 6.3 - 5.5 11 10 11 9 12 8.6 9.6 9.6 7.8 10 11 13 12 20 24 23 11 12 9.2 9.3 7.3 8.1 13 9.5 16 11 7.5 8.8 11 14 8.4 9.1
o3 71 66 59 55 37 36 25 36 40 52 54 58 61 66 56 33 31 32 27 34 40 37 65 59 65 56 44 35 37 29 23 34 40 46 54 57 59 58 51 38 20 17 30 31 43 48 43 46 61 52 46 42 37 45 35 24 35 39
no2 13 18 20 22 27 29 36 27 21 20 12 13 17 26 24 36 36 33 34 30 25 19 20 18 24 24 32 33 30 33 37 29 27 28 19 23 27 29 31 35 55 49 44 37 25 23 20 25 27 29 34 33 29 25 33 44 33 23
pm10 14 21 14 11 15 13 14 13 10 13 9.9 11 12 28 15 22 16 12 17 12 9.9 8.4 14 13 19 17 18 15 15 14 18 14 14 16 12 20 23 24 23 27 29 37 22 21 20 19 15 17 21 17 23 19 15 22 19 22 15 17
so2 6 15 7.9 11 8.4 7.8 6.3 3 2.7 1.4 8.2 1.5 0.95 5 4.9 12 5.9 2.6 1.5 2.5 1.5 1.2 0.91 2.4 1.9 53 2.2 1.7 15 8.7 9.8 4.8 2 1.4 4 3.5 2.8 2.1 2.2 3.6 4 4.5 3.7 3.7 3.9 2.8 4.3 1.7 1.5 3 2.3 2.1 - - - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (DEFRA) The data is licensed under CC-By 4.0