Ô nhiễm không khí trong Cambridgeshire: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Cambridge Roadside Wicken Fen
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Cambridgeshire. Hôm nay là Chủ Nhật, 19 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Cambridgeshire:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 3 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 47 (Tốt)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 5 (Tốt)
  4. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 3 (Tốt)
  5. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 11 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Cambridgeshire, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Cambridgeshire ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Cambridgeshire?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Cambridgeshire.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
3 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Cambridgeshire? (ông bà (O3))
47 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Cambridgeshire là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 5 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Cambridgeshire trong 7 ngày qua là: 7 (Thứ Hai, 5 tháng 2, 2024) và thấp nhất: 3 (Thứ Bảy, 3 tháng 2, 2024).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
3 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Cambridgeshire là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Cambridgeshire là: 11 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

NO2 3 (Tốt)

O3 47 (Tốt)

PM2,5 5 (Tốt)

SO2 3 (Tốt)

PM10 11 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Cambridgeshire

index 2024-04-10 2024-04-11 2024-04-12 2024-04-13 2024-04-14 2024-04-15 2024-04-16 2024-01-31 2024-02-02 2024-02-03 2024-02-04 2024-02-05 2024-02-06 2024-02-07
no2 9
Good
15
Good
14
Good
14
Good
10
Good
10
Good
3
Good
5
Good
7
Good
4
Good
3
Good
3
Good
2
Good
2
Good
so2 -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
2
Good
3
Good
2
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
pm10 -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
7
Good
7
Good
4
Good
4
Good
15
Good
12
Good
11
Good
pm25 -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
5
Good
5
Good
3
Good
3
Good
7
Good
6
Good
5
Good
o3 -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
49
Good
54
Good
51
Good
52
Good
58
Good
61
Good
56
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Cambridgeshire từ tháng 10 năm 2016 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-11 2016-10
no2 9.2 (Good) 9.2 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 20 (Good) 22 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 22 (Good) 24 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 23 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 21 (Good) 22 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 21 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 20 (Good) 21 (Good) 28 (Good) 26 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 14 (Good) 7.4 (Good)
o3 63 (Good) 67 (Good) 62 (Good) 61 (Good) 45 (Good) 40 (Good) 32 (Good) 40 (Good) 43 (Good) 62 (Good) 53 (Good) 58 (Good) 60 (Good) 67 (Good) 63 (Good) 44 (Good) 41 (Good) 42 (Good) 37 (Good) 43 (Good) 48 (Good) 45 (Good) 73 (Moderate) 62 (Good) 75 (Moderate) 66 (Good) 58 (Good) 50 (Good) 47 (Good) 40 (Good) 35 (Good) 42 (Good) 42 (Good) 48 (Good) 48 (Good) 60 (Good) 63 (Good) 60 (Good) 57 (Good) 50 (Good) 34 (Good) 25 (Good) 39 (Good) 51 (Good) 49 (Good) 53 (Good) 70 (Good) 60 (Good) 55 (Good) 60 (Good) 35 (Good) 32 (Good)
so2 2.4 (Good) 2.3 (Good) 1 (Good) 2.3 (Good) 2.1 (Good) 2.7 (Good) 6.8 (Good) 8.4 (Good) 6.6 (Good) 4.1 (Good) 2.4 (Good) 1.9 (Good) 2.1 (Good) 1.9 (Good) 2 (Good) 2.8 (Good) 2.1 (Good) 1.6 (Good) 1.3 (Good) 1.4 (Good) 2 (Good) 1.7 (Good) 2.6 (Good) 2.2 (Good) 2.5 (Good) 2.7 (Good) 2.4 (Good) 3.2 (Good) 3.3 (Good) 3 (Good) 6.7 (Good) 1.4 (Good) 1.4 (Good) 2.8 (Good) 3.5 (Good) 3 (Good) 2.8 (Good) 2.1 (Good) 1.8 (Good) 5.9 (Good) 5.3 (Good) 5.4 (Good) 3.7 (Good) 8.2 (Good) 34 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 12 (Good) 19 (Good) 6.3 (Good) 5.1 (Good) 2.7 (Good)
data source »

Chất lượng cuộc sống trong Cambridgeshire

Màu xanh lá cây và công viên trong thành phố

Cambridgeshire 91%

Đảo Man: 78% Cộng hòa Ireland: 72% Hà Lan: 82% Bỉ: 64% Quần đảo Faroe: 87%

Niềm vui của chi tiêu thời gian trong thành phố

Cambridgeshire 81%

Đảo Man: 83% Cộng hòa Ireland: 78% Hà Lan: 88% Bỉ: 64% Quần đảo Faroe: 100%

Ô nhiễm không khí

Cambridgeshire 29%

Đảo Man: 13% Cộng hòa Ireland: 24% Hà Lan: 21% Bỉ: 45% Quần đảo Faroe: 0%

Nghiền rác

Cambridgeshire 75%

Đảo Man: 78% Cộng hòa Ireland: 61% Hà Lan: 79% Bỉ: 54% Quần đảo Faroe: 88%

Sẵn có và chất lượng nước uống

Cambridgeshire 77%

Đảo Man: 88% Cộng hòa Ireland: 72% Hà Lan: 92% Bỉ: 70% Quần đảo Faroe: 98%

Sạch sẽ và ngon

Cambridgeshire 73%

Đảo Man: 69% Cộng hòa Ireland: 52% Hà Lan: 77% Bỉ: 46% Quần đảo Faroe: 94%

Tiếng ồn và ô nhiễm ánh sáng

Cambridgeshire 44%

Đảo Man: 12% Cộng hòa Ireland: 37% Hà Lan: 31% Bỉ: 54% Quần đảo Faroe: 21%

Ô nhiễm nước

Cambridgeshire 30%

Đảo Man: 13% Cộng hòa Ireland: 37% Hà Lan: 17% Bỉ: 42% Quần đảo Faroe: 7,7%
Source: Numbeo


Cambridge Roadside

1:00, Thứ Ba, 16 tháng 4, 2024

NO2 3 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

Wicken Fen

7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

O3 47 (Tốt)

ông bà (O3)

PM2,5 5 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 3 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 11 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

Cambridge Roadside

index 2024-04-16 2024-04-15 2024-04-14 2024-04-13 2024-04-12 2024-04-11 2024-04-10
no2 3 10 10 14 14 15 9

Wicken Fen

index 2024-02-07 2024-02-06 2024-02-05 2024-02-04 2024-02-03 2024-02-02 2024-01-31
so2 3 3 3 2.8 2.4 2.6 2.3
pm10 11 12 15 4 4 6.6 6.9
pm25 5.4 6 7.4 2.7 2.8 4.6 5.3
no2 2 2.3 2.8 3.2 3.6 6.9 5.5
o3 56 61 58 52 51 54 49

Cambridge Roadside

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
no2 11 11 23 24 28 29 34 23 19 19 20 21 24 17 21 28 33 29 25 26 40 31 23 18 19 24 32 32 25 27 29 21 21 25 24 27 25 29 29 32 39 35 26 25 26 19 25 29 31 32

Wicken Fen

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
o3 63 67 62 61 45 40 32 40 43 62 53 58 60 67 63 44 41 42 37 43 48 45 73 62 75 66 58 50 47 40 35 42 42 48 48 60 63 60 57 50 34 25 35 32 39 51 49 53 70 60 55 60
no2 7.3 7 6.2 6.6 11 12 11 6.3 3.8 3.4 3.9 4 5.4 6.4 7.3 15 14 10 11 6.6 5.3 7.7 7.5 2.7 4.3 6.8 8.9 11 11 11 12 7.6 7.2 5.8 8.3 4.4 4.8 7.9 9.8 9.6 16 17 14 7.4 7.3 4.2 5.3 4 4.8 4 6.9 5.3
so2 2.4 2.3 1 2.3 2.1 2.7 6.8 8.4 6.6 4.1 2.4 1.9 2.1 1.9 2 2.8 2.1 1.6 1.3 1.4 2 1.7 2.6 2.2 2.5 2.7 2.4 3.2 3.3 3 6.7 1.4 1.4 2.8 3.5 3 2.8 2.1 1.8 5.9 5.3 5.4 5.1 2.7 3.7 8.2 34 17 20 12 19 6.3

* Pollution data source: https://openaq.org (DEFRA) The data is licensed under CC-By 4.0