Ô nhiễm không khí trong Grays: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Thurrock
Địa Điểm: « Thurrock Grays
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Grays. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Grays:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 21 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 3 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 65 (Tốt)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 23 (Trung bình)
  5. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 10 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Grays, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Grays ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Grays?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Grays. Một số chất ô nhiễm trong Grays có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Grays có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
21 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
3 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Grays? (ông bà (O3))
65 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Grays là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Grays là: 23 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 36 (tháng 4 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Grays thường được ghi lại trong: Tháng 8 (13).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Grays là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 10 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Grays trong 7 ngày qua là: 10 (Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024) và thấp nhất: 2 (Chủ Nhật, 4 tháng 2, 2024).



Dữ liệu hiện tại 7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

NO2 21 (Tốt)

SO2 3 (Tốt)

O3 65 (Tốt)

PM10 23 (Trung bình)

PM2,5 10 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Grays

index 2024-01-31 2024-02-02 2024-02-03 2024-02-04 2024-02-05 2024-02-06 2024-02-07
pm25 7
Good
5
Good
3
Good
2
Good
8
Good
9
Good
10
Good
no2 21
Good
19
Good
15
Good
11
Good
11
Good
19
Good
7
Good
o3 42
Good
51
Good
56
Good
57
Good
60
Good
59
Good
54
Good
pm10 11
Good
10
Good
6
Good
4
Good
20
Moderate
19
Good
23
Moderate
so2 2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
3
Good
3
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Grays từ tháng 2 năm 2016 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
o3 73 (Moderate) 64 (Good) 58 (Good) 55 (Good) 40 (Good) 36 (Good) 23 (Good) 23 (Good) 30 (Good) 53 (Good) 52 (Good) 56 (Good) 31 (Good) 27 (Good) 27 (Good) 27 (Good) 16 (Good) 32 (Good) 30 (Good) 30 (Good) 40 (Good) 33 (Good) 60 (Good) 54 (Good) 61 (Good) 53 (Good) 44 (Good) 40 (Good) 38 (Good) 30 (Good) 24 (Good) 32 (Good) 34 (Good) 36 (Good) 41 (Good) 48 (Good) 50 (Good) 47 (Good) 46 (Good) 35 (Good) 20 (Good) 16 (Good) 24 (Good) 24 (Good) 33 (Good) 39 (Good) 34 (Good) 39 (Good) 55 (Good) 49 (Good) 44 (Good) 59 (Good)
no2 13 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 21 (Good) 26 (Good) 26 (Good) 30 (Good) 22 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 22 (Good) 24 (Good) 28 (Good) 34 (Good) 26 (Good) 24 (Good) 25 (Good) 23 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 25 (Good) 24 (Good) 27 (Good) 28 (Good) 27 (Good) 33 (Good) 36 (Good) 26 (Good) 25 (Good) 27 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 21 (Good) 28 (Good) 28 (Good) 28 (Good) 40 (Moderate) 39 (Good) 32 (Good) 26 (Good) 18 (Good) 22 (Good) 22 (Good) 20 (Good) 23 (Good) 28 (Good) 29 (Good) 18 (Good)
so2 1.4 (Good) 1.5 (Good) 1.6 (Good) 2 (Good) 1.6 (Good) 2 (Good) 1.9 (Good) 1.1 (Good) 1.1 (Good) 4 (Good) 1.3 (Good) 1.4 (Good) 1.1 (Good) 1.2 (Good) 1.4 (Good) 1.9 (Good) 2.1 (Good) 1.6 (Good) 1.8 (Good) 1.5 (Good) 1.5 (Good) 1.1 (Good) 1.3 (Good) 1.1 (Good) 1.3 (Good) 0.87 (Good) 1.3 (Good) 1.3 (Good) 1.3 (Good) 1.6 (Good) 2.1 (Good) 1.3 (Good) 5.2 (Good) 1.9 (Good) 1.3 (Good) 1.6 (Good) 2.3 (Good) 2 (Good) 1.9 (Good) 1.7 (Good) 3.1 (Good) 20 (Good) 1.8 (Good) 1.7 (Good) 1.3 (Good) 0.95 (Good) 1 (Good) 1.4 (Good) 1.5 (Good) 1 (Good) 0.95 (Good) 0.43 (Good)
pm10 21 (Moderate) 30 (Moderate) 20 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 36 (Moderate) 23 (Moderate) 27 (Moderate) 23 (Moderate) 17 (Good) 22 (Moderate) 17 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 20 (Moderate) 17 (Good) 27 (Moderate) 23 (Moderate) 22 (Moderate) 16 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 21 (Moderate) 17 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 20 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 26 (Moderate) 27 (Moderate) 16 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 17 (Good)
data source »

Thurrock

7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

NO2 21 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

O3 65 (Tốt)

ông bà (O3)

PM10 23 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 10 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

Thurrock

index 2024-02-07 2024-02-06 2024-02-05 2024-02-04 2024-02-03 2024-02-02 2024-01-31
pm25 10 8.7 8.5 2.4 3 5.3 6.7
no2 7 19 11 11 15 19 21
o3 54 59 60 57 56 51 42
pm10 23 19 20 4.3 6.3 9.7 11
so2 3 2.7 2 1.9 2 2 2.2

Thurrock

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
so2 1.4 1.5 1.6 2 1.6 2 1.9 1.1 1.1 4 1.3 1.4 1.1 1.2 1.4 1.9 2.1 1.6 1.8 1.5 1.5 1.1 1.3 1.1 1.3 0.87 1.3 1.3 1.3 1.6 2.1 1.3 5.2 1.9 1.3 1.6 2.3 2 1.9 1.7 3.1 20 1.8 1.7 1.3 0.95 1 1.4 1.5 1 0.95 0.43
pm10 21 30 20 16 18 16 18 16 16 20 17 17 18 36 23 27 23 17 22 17 15 13 20 17 27 23 22 16 16 15 21 17 17 18 15 17 18 20 19 20 26 27 16 15 15 16 15 15 20 15 20 17
no2 13 17 20 21 26 26 30 22 20 18 16 14 18 22 24 28 34 26 24 25 23 18 19 17 25 24 27 28 27 33 36 26 25 27 17 18 21 28 28 28 40 39 32 26 18 22 22 20 23 28 29 18
o3 73 64 58 55 40 36 23 23 30 53 52 56 31 27 27 27 16 32 30 30 40 33 60 54 61 53 44 40 38 30 24 32 34 36 41 48 50 47 46 35 20 16 24 24 33 39 34 39 55 49 44 59

* Pollution data source: https://openaq.org (DEFRA) The data is licensed under CC-By 4.0