Ô nhiễm không khí trong Litlington: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Lullington Heath
Địa Điểm: « Cuckmere Valley Litlington
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Litlington. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Litlington:
  1. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 14 (Trung bình)
  2. ông bà (O3) - 79 (Trung bình)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 24 (Trung bình)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 2 (Tốt)
  5. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Litlington, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Litlington ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Litlington?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Litlington. Một số chất ô nhiễm trong Litlington có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Litlington có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức hiện tại của PM 2.5 trong Litlington là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 14 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Litlington trong 7 ngày qua là: 16 (Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024) và thấp nhất: 4 (Thứ Tư, 31 tháng 1, 2024).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Litlington? (ông bà (O3))
79 (Trung bình)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Litlington là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Litlington là: 24 (Trung bình)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
2 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

PM2,5 14 (Trung bình)

O3 79 (Trung bình)

PM10 24 (Trung bình)

NO2 2 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Litlington

index 2024-01-31 2024-02-02 2024-02-03 2024-02-04 2024-02-05 2024-02-06 2024-02-07
o3 80
Moderate
78
Moderate
77
Moderate
80
Moderate
84
Moderate
81
Moderate
81
Moderate
pm25 4
Good
5
Good
8
Good
13
Moderate
14
Moderate
14
Moderate
16
Moderate
so2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
2
Good
pm10 6
Good
8
Good
17
Good
26
Moderate
30
Moderate
26
Moderate
28
Moderate
no2 4
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
4
Good
2
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Litlington từ tháng 2 năm 2016 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
o3 74 (Moderate) 71 (Moderate) 66 (Good) 63 (Good) 52 (Good) 61 (Good) 55 (Good) 56 (Good) 58 (Good) 69 (Good) 65 (Good) 68 (Good) 69 (Good) 78 (Moderate) 75 (Moderate) 57 (Good) 51 (Good) 59 (Good) 48 (Good) 53 (Good) 61 (Good) 53 (Good) 75 (Moderate) 62 (Good) 75 (Moderate) 70 (Good) 62 (Good) 55 (Good) 57 (Good) 50 (Good) 48 (Good) 53 (Good) 49 (Good) 52 (Good) 52 (Good) 62 (Good) 62 (Good) 66 (Good) 64 (Good) 55 (Good) 42 (Good) 41 (Good) 50 (Good) 42 (Good) 51 (Good) 62 (Good) 48 (Good) 53 (Good) 70 (Good) 68 (Good) 61 (Good) 68 (Good)
no2 5.8 (Good) 8.6 (Good) 5.4 (Good) 3.9 (Good) 7 (Good) 5.8 (Good) 6.8 (Good) 5.1 (Good) 3.9 (Good) 5.6 (Good) 4 (Good) 5 (Good) 6.6 (Good) 12 (Good) 6.8 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 6 (Good) 9.2 (Good) 6.9 (Good) 4.9 (Good) 6.2 (Good) 6 (Good) 3.8 (Good) 5.3 (Good) 10 (Good) 9.5 (Good) 9.2 (Good) 6.8 (Good) 8.9 (Good) 8.3 (Good) 7.1 (Good) 7.4 (Good) 7.6 (Good) 5.5 (Good) 5.6 (Good) 5.8 (Good) 7.3 (Good) 6.6 (Good) 8.8 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 8.8 (Good) 8.7 (Good) 5.4 (Good) 6 (Good) 4.9 (Good) 6.6 (Good) 6.9 (Good) 6.7 (Good) 13 (Good) 5.3 (Good)
so2 4.5 (Good) 5.7 (Good) 2.8 (Good) 3.6 (Good) 4.2 (Good) 7.8 (Good) 3.6 (Good) 2.8 (Good) 19 (Good) 8.8 (Good) 6.1 (Good) 1.4 (Good) 3.6 (Good) 5.3 (Good) 3.9 (Good) 2.5 (Good) 3.9 (Good) 2.2 (Good) 3.8 (Good) 3.3 (Good) 1.6 (Good) 2 (Good) 4.1 (Good) 5.1 (Good) 2.8 (Good) 4.4 (Good) 3.9 (Good) 2.2 (Good) 3.4 (Good) 2.7 (Good) 5.2 (Good) 2.6 (Good) 2.9 (Good) 2.7 (Good) 6.3 (Good) 4.8 (Good) 3 (Good) 2.9 (Good) 3.8 (Good) 3.9 (Good) 4.8 (Good) 3.4 (Good) 2.7 (Good) 2.6 (Good) 3.7 (Good) 2.7 (Good) 4.5 (Good) 5.8 (Good) 1.7 (Good) 1.4 (Good) 6.4 (Good) 6.5 (Good)
data source »

Lullington Heath

7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

PM2,5 14 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

O3 79 (Trung bình)

ông bà (O3)

PM10 24 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 2 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Lullington Heath

index 2024-02-07 2024-02-06 2024-02-05 2024-02-04 2024-02-03 2024-02-02 2024-01-31
o3 81 81 84 80 77 78 80
pm25 16 14 14 13 8.5 5 3.7
so2 1.9 2 1.2 1 1 1 1
pm10 28 26 30 26 17 8.1 5.9
no2 2.3 4.3 2.8 3.3 3.4 3.4 4.1

Lullington Heath

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
so2 4.5 5.7 2.8 3.6 4.2 7.8 3.6 2.8 19 8.8 6.1 1.4 3.6 5.3 3.9 2.5 3.9 2.2 3.8 3.3 1.6 2 4.1 5.1 2.8 4.4 3.9 2.2 3.4 2.7 5.2 2.6 2.9 2.7 6.3 4.8 3 2.9 3.8 3.9 4.8 3.4 2.7 2.6 3.7 2.7 4.5 5.8 1.7 1.4 6.4 6.5
o3 74 71 66 63 52 61 55 56 58 69 65 68 69 78 75 57 51 59 48 53 61 53 75 62 75 70 62 55 57 50 48 53 49 52 52 62 62 66 64 55 42 41 50 42 51 62 48 53 70 68 61 68
no2 5.8 8.6 5.4 3.9 7 5.8 6.8 5.1 3.9 5.6 4 5 6.6 12 6.8 14 12 6 9.2 6.9 4.9 6.2 6 3.8 5.3 10 9.5 9.2 6.8 8.9 8.3 7.1 7.4 7.6 5.5 5.6 5.8 7.3 6.6 8.8 15 13 8.8 8.7 5.4 6 4.9 6.6 6.9 6.7 13 5.3

* Pollution data source: https://openaq.org (DEFRA) The data is licensed under CC-By 4.0