Ô nhiễm không khí trong Pembrokeshire: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Narberth
Địa Điểm: « Wales Pembrokeshire Lampeter Velfrey »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Pembrokeshire. Hôm nay là Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Pembrokeshire:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 15 (Tốt)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 8 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 9 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 2 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 58 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Pembrokeshire, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Pembrokeshire ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Pembrokeshire?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Pembrokeshire.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Pembrokeshire là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Pembrokeshire là: 15 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 24 (tháng 4 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Pembrokeshire thường được ghi lại trong: Tháng 1 (6.6).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Pembrokeshire là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 8 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Pembrokeshire trong 7 ngày qua là: 11 (Thứ Hai, 5 tháng 2, 2024) và thấp nhất: 3 (Thứ Tư, 31 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 17 (tháng 4 năm 2019). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 8 (3.7).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
9 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
2 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Pembrokeshire? (ông bà (O3))
58 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

PM10 15 (Tốt)

PM2,5 8 (Tốt)

SO2 9 (Tốt)

NO2 2 (Tốt)

O3 58 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Pembrokeshire

index 2024-01-31 2024-02-02 2024-02-03 2024-02-04 2024-02-05 2024-02-06 2024-02-07
no2 2
Good
2
Good
1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
1
Good
pm10 7
Good
7
Good
17
Good
9
Good
23
Moderate
20
Moderate
16
Good
so2 4
Good
6
Good
7
Good
7
Good
9
Good
11
Good
9
Good
o3 75
Moderate
72
Moderate
69
Good
69
Good
72
Moderate
71
Moderate
66
Good
pm25 3
Good
3
Good
8
Good
5
Good
11
Good
11
Good
8
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Pembrokeshire từ tháng 2 năm 2016 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
o3 68 (Good) 74 (Moderate) 68 (Good) 68 (Good) 56 (Good) 62 (Good) 48 (Good) 45 (Good) 37 (Good) 37 (Good) 30 (Good) 42 (Good) 55 (Good) 70 (Good) 62 (Good) 63 (Good) 60 (Good) 61 (Good) 54 (Good) 54 (Good) 53 (Good) 41 (Good) 57 (Good) 63 (Good) 77 (Moderate) 71 (Moderate) 68 (Good) 62 (Good) 60 (Good) 59 (Good) 53 (Good) 50 (Good) 49 (Good) 45 (Good) 44 (Good) 58 (Good) 71 (Moderate) 79 (Moderate) 75 (Moderate) 68 (Good) 55 (Good) 54 (Good) 58 (Good) 49 (Good) 48 (Good) 48 (Good) 44 (Good) 58 (Good) 74 (Moderate) 74 (Moderate) 69 (Good) 62 (Good)
no2 3.6 (Good) 4.4 (Good) 3.8 (Good) 2 (Good) 3.1 (Good) 3.3 (Good) 4.1 (Good) 2.6 (Good) 2.3 (Good) 1.2 (Good) 3 (Good) 3.1 (Good) 3.8 (Good) 7.9 (Good) 3.5 (Good) 4.7 (Good) 3.9 (Good) 2.7 (Good) 4.7 (Good) 3.4 (Good) 2.1 (Good) 1.2 (Good) 4 (Good) 3.6 (Good) 3.9 (Good) 4.7 (Good) 4.9 (Good) 4.7 (Good) 4.1 (Good) 3 (Good) 3.2 (Good) 2.1 (Good) 1.9 (Good) 2 (Good) 1.9 (Good) 1.6 (Good) 2.4 (Good) 1.3 (Good) 2.5 (Good) 4 (Good) 7.2 (Good) 5.6 (Good) 3.3 (Good) 3.7 (Good) 1.9 (Good) 2 (Good) 1.2 (Good) 3.4 (Good) 3.3 (Good) 2.4 (Good) 3.5 (Good) 6.5 (Good)
so2 4.2 (Good) 4.5 (Good) 3 (Good) 1.8 (Good) 3 (Good) 2 (Good) 3.2 (Good) 2.4 (Good) 12 (Good) 37 (Good) 5.3 (Good) 3.5 (Good) 5.3 (Good) 10 (Good) 6.9 (Good) 3.9 (Good) 7.8 (Good) 5 (Good) 6.8 (Good) 5.6 (Good) 6.1 (Good) 3.3 (Good) 5.8 (Good) 3.5 (Good) 7.6 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 5.9 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 6.6 (Good) 3.8 (Good) 9.2 (Good) 5.7 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 9.5 (Good) 7 (Good) 6.4 (Good) 3.5 (Good) 2.3 (Good) 2.2 (Good) 4.2 (Good) 2.3 (Good) 1.9 (Good) 1.1 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 4.6 (Good) 6.7 (Good) 3.3 (Good) 0.61 (Good)
pm25 6.9 (Good) 11 (Good) 7.7 (Good) 6 (Good) 6.3 (Good) 5.4 (Good) 4.5 (Good) 4.5 (Good) 4.9 (Good) 5.5 (Good) 4.8 (Good) 5.2 (Good) 6.1 (Good) 17 (Moderate) 4.9 (Good) 8.3 (Good) 4.2 (Good) 5.5 (Good) 10 (Good) 6.2 (Good) 4.4 (Good) 3.7 (Good) 6.1 (Good) 6.3 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
pm10 17 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 9.7 (Good) 7.2 (Good) 8.7 (Good) 10 (Good) 10 (Good) 8.7 (Good) 9 (Good) 10 (Good) 24 (Moderate) 7.6 (Good) 13 (Good) 6.6 (Good) 9.3 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 8.5 (Good) 7.2 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 7.9 (Good) 9.2 (Good) 12 (Good) 9.3 (Good) 8 (Good) 8.7 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 8.3 (Good) 12 (Good) 9.9 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 10 (Good) 15 (Good) 22 (Moderate)
data source »

Narberth

7:00, Thứ Tư, 7 tháng 2, 2024

PM10 15 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 8 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

SO2 9 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 2 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 58 (Tốt)

ông bà (O3)

Narberth

index 2024-02-07 2024-02-06 2024-02-05 2024-02-04 2024-02-03 2024-02-02 2024-01-31
no2 1.4 2 1.5 1 1.2 2.1 1.7
pm10 16 20 23 9 17 6.7 7.4
so2 9.4 11 8.5 7 6.9 6.1 4.2
o3 66 71 72 69 69 72 75
pm25 8.4 11 11 4.6 8 3.3 3.4

Narberth

2016-02   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02
pm10 17 17 12 11 11 9.7 7.2 8.7 10 10 8.7 9 10 24 7.6 13 6.6 9.3 14 11 8.5 7.2 11 14 15 14 13 13 12 7.9 9.2 12 9.3 8 8.7 12 15 12 12 13 14 15 8.3 12 9.9 10 11 13 14 10 15 22
so2 4.2 4.5 3 1.8 3 2 3.2 2.4 12 37 5.3 3.5 5.3 10 6.9 3.9 7.8 5 6.8 5.6 6.1 3.3 5.8 3.5 7.6 10 13 5.9 14 11 6.6 3.8 9.2 5.7 11 13 9.5 7 6.4 3.5 2.3 2.2 4.2 2.3 1.9 1.1 10 11 4.6 6.7 3.3 0.61
o3 68 74 68 68 56 62 48 45 37 37 30 42 55 70 62 63 60 61 54 54 53 41 57 63 77 71 68 62 60 59 53 50 49 45 44 58 71 79 75 68 55 54 58 49 48 48 44 58 74 74 69 62
no2 3.6 4.4 3.8 2 3.1 3.3 4.1 2.6 2.3 1.2 3 3.1 3.8 7.9 3.5 4.7 3.9 2.7 4.7 3.4 2.1 1.2 4 3.6 3.9 4.7 4.9 4.7 4.1 3 3.2 2.1 1.9 2 1.9 1.6 2.4 1.3 2.5 4 7.2 5.6 3.3 3.7 1.9 2 1.2 3.4 3.3 2.4 3.5 6.5
pm25 6.9 11 7.7 6 6.3 5.4 4.5 4.5 4.9 5.5 4.8 5.2 6.1 17 4.9 8.3 4.2 5.5 10 6.2 4.4 3.7 6.1 6.3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (DEFRA) The data is licensed under CC-By 4.0