Ô nhiễm không khí trong Cadaqués: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: CABO DE CREUS
Địa Điểm: « Girona Cadaqués Portlligat »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Cadaqués. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Cadaqués:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 3 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 103 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Cadaqués, Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Cadaqués ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Cadaqués?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023) chất lượng không khí là vừa phải trong Cadaqués. Một số chất ô nhiễm trong Cadaqués có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Cadaqués có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
3 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Cadaqués? (ông bà (O3))
103 (Trung bình)



Dữ liệu hiện tại 3:00, Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023

NO2 3 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

O3 103 (Trung bình)

0 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Cadaqués

index 2023-05-24 2023-05-25 2023-05-26 2023-05-27 2023-05-28 2023-05-29 2023-05-30 2023-05-31
so2 1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
2
Good
1
Good
1
Good
1
Good
no 0
Good
0
Good
1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
no2 3
Good
4
Good
4
Good
6
Good
5
Good
4
Good
3
Good
3
Good
o3 79
Moderate
78
Moderate
82
Moderate
80
Moderate
82
Moderate
71
Moderate
97
Moderate
102
Moderate
data source »

Ô nhiễm không khí trong Cadaqués từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.57 (Good) 0.64 (Good) 0.7 (Good) 0.82 (Good) 0.82 (Good) 0.28 (Good) 0.11 (Good) 0.03 (Good) 0.06 (Good) 0.02 (Good) 0.06 (Good) 0.51 (Good) 0.51 (Good) 0.52 (Good) 0.53 (Good) 0.54 (Good) 0.51 (Good) 0.54 (Good) 0.37 (Good) 0.42 (Good) 0.45 (Good) 0.43 (Good) 0.43 (Good) 0.43 (Good) 0.4 (Good) 0.76 (Good) 0.4 (Good) 0.43 (Good) 0.46 (Good) 0.41 (Good) 0.43 (Good) 0.38 (Good) 0.4 (Good)
o3 76 (Moderate) 91 (Moderate) 81 (Moderate) 70 (Good) 62 (Good) 21 (Good) 11 (Good) 4.7 (Good) 13 (Good) 3.6 (Good) 13 (Good) 79 (Moderate) 81 (Moderate) 98 (Moderate) 87 (Moderate) 79 (Moderate) 60 (Good) 58 (Good) 61 (Good) 70 (Moderate) 85 (Moderate) 82 (Moderate) 84 (Moderate) 80 (Moderate) 88 (Moderate) 82 (Moderate) 72 (Moderate) 61 (Good) 64 (Good) 57 (Good) 62 (Good) 72 (Moderate) 85 (Moderate)
no2 1.5 (Good) 2 (Good) 2.5 (Good) 3.6 (Good) 4.2 (Good) 1.2 (Good) 0.39 (Good) 0.22 (Good) 0.56 (Good) 0.12 (Good) 0.4 (Good) 2.4 (Good) 2 (Good) 2.8 (Good) 3 (Good) 3.9 (Good) 2.9 (Good) 3.4 (Good) 2.3 (Good) 2.5 (Good) 2.4 (Good) 2.7 (Good) 3.2 (Good) 2.4 (Good) 3.2 (Good) 3.8 (Good) 4.1 (Good) 2.9 (Good) 2.9 (Good) 3.5 (Good) 4.7 (Good) 2.8 (Good) 2.7 (Good)
data source »

CABO DE CREUS

3:00, Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023

NO2 3.1 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 1.4 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

O3 103 (Trung bình)

ông bà (O3)

0.09 (Tốt)

index_name_no

CABO DE CREUS

index 2023-05-31 2023-05-30 2023-05-29 2023-05-28 2023-05-27 2023-05-26 2023-05-25 2023-05-24
so2 1.4 1.4 1.5 1.5 1.5 1.3 1.3 1.4
no 0.09 0.22 0.29 0.28 0.42 0.51 0.27 0.21
no2 2.6 2.9 3.8 4.6 5.7 4.4 3.7 3.1
o3 102 97 71 82 80 82 78 79

ES0010R

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.57 0.64 0.7 0.82 0.82 0.28 0.11 0.03 0.06 0.02 0.06 0.51 0.51 0.52 0.53 0.54 0.51 0.54 0.37 0.42 0.45 0.43 0.43 0.43 0.4 0.76 0.4 0.43 0.46 0.41 0.43 0.38 0.4
no2 1.5 2 2.5 3.6 4.2 1.2 0.39 0.22 0.56 0.12 0.4 2.4 2 2.8 3 3.9 2.9 3.4 2.3 2.5 2.4 2.7 3.2 2.4 3.2 3.8 4.1 2.9 2.9 3.5 4.7 2.8 2.7
o3 76 91 81 70 62 21 11 4.7 13 3.6 13 79 81 98 87 79 60 58 61 70 85 82 84 80 88 82 72 61 64 57 62 72 85

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0