Ô nhiễm không khí trong Alagón: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: ALAGÓN
Địa Điểm: « Saragossa Alagón
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Alagón. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Alagón:
  1. ông bà (O3) - 33 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 4 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 18 (Tốt)
  4. cacbon monoxide (CO) - 300 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Alagón, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Alagón ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Alagón?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Alagón.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Alagón? (ông bà (O3))
33 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
4 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
18 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
300 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 33 (Tốt)

SO2 4 (Tốt)

NO2 18 (Tốt)

CO 300 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Alagón

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 19
Good
16
Good
31
Good
22
Good
20
Good
25
Good
22
Good
13
Good
co 300
Good
308
Good
371
Good
392
Good
400
Good
400
Good
392
Good
300
Good
so2 4
Good
3
Good
5
Good
5
Good
8
Good
8
Good
8
Good
4
Good
o3 28
Good
40
Good
21
Good
12
Good
9
Good
7
Good
6
Good
37
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Alagón từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
co 264 (Good) 295 (Good) 439 (Good) 397 (Good) 336 (Good) 128 (Good) 44 (Good) 121 (Good) 167 (Good) 348 (Good) 336 (Good) 333 (Good) 518 (Good) 411 (Good) 259 (Good) 208 (Good) 391 (Good) 395 (Good) 355 (Good) 360 (Good) 331 (Good) 269 (Good) 342 (Good) 479 (Good) 454 (Good) 384 (Good) 527 (Good) 416 (Good) 636 (Good) 366 (Good) 316 (Good)
so2 1.8 (Good) 1.6 (Good) 1.8 (Good) 4.8 (Good) 2.7 (Good) 0.48 (Good) 0.21 (Good) 0.67 (Good) 1.2 (Good) 2.5 (Good) 2.3 (Good) 2.1 (Good) 3.1 (Good) 2.8 (Good) 2.2 (Good) 2.7 (Good) 2 (Good) 2.2 (Good) 1.9 (Good) 2 (Good) 1.6 (Good) 1.2 (Good) 1.4 (Good) 2 (Good) 2.1 (Good) 2.1 (Good) 2 (Good) 2 (Good) 1.3 (Good) 1.7 (Good) 1.9 (Good)
no2 9.6 (Good) 8.3 (Good) 12 (Good) 21 (Good) 18 (Good) 5.2 (Good) 1.9 (Good) 6 (Good) 7.2 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 20 (Good) 24 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 8.5 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 21 (Good) 17 (Good) 16 (Good)
o3 46 (Good) 52 (Good) 52 (Good) 25 (Good) 28 (Good) 10 (Good) 3.8 (Good) 14 (Good) 26 (Good) 67 (Good) 65 (Good) 67 (Good) 52 (Good) 41 (Good) 39 (Good) 16 (Good) 30 (Good) 39 (Good) 43 (Good) 51 (Good) 52 (Good) 43 (Good) 49 (Good) 48 (Good) 56 (Good) 58 (Good) 38 (Good) 33 (Good) 40 (Good) 43 (Good) 44 (Good)
data source »

ALAGÓN

8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 33 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 4 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 18 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

CO 300 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

ALAGÓN

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 13 22 25 20 22 31 16 19
co 300 392 400 400 392 371 308 300
so2 4.1 7.6 7.6 7.7 5.2 4.6 2.9 3.8
o3 37 6.3 7.2 9.1 12 21 40 28

ES1418A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
co 264 295 439 397 336 128 44 121 167 348 336 333 518 411 259 208 391 395 355 360 331 269 342 479 454 384 527 416 636 366 316
so2 1.8 1.6 1.8 4.8 2.7 0.48 0.21 0.67 1.2 2.5 2.3 2.1 3.1 2.8 2.2 2.7 2 2.2 1.9 2 1.6 1.2 1.4 2 2.1 2.1 2 2 1.3 1.7 1.9
no2 9.6 8.3 12 21 18 5.2 1.9 6 7.2 13 17 13 20 24 15 17 16 13 15 14 12 13 11 12 12 8.5 15 14 21 17 16
o3 46 52 52 25 28 10 3.8 14 26 67 65 67 52 41 39 16 30 39 43 51 52 43 49 48 56 58 38 33 40 43 44

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0