Ô nhiễm không khí trong Alfaraz de Sayago: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: PEÑAUSENDE
Địa Điểm: « Zamora Alfaraz de Sayago Soguino »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Alfaraz de Sayago. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Alfaraz de Sayago:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 0 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 82 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Alfaraz de Sayago, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Alfaraz de Sayago ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Alfaraz de Sayago?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Alfaraz de Sayago. Một số chất ô nhiễm trong Alfaraz de Sayago có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Alfaraz de Sayago có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
0 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Alfaraz de Sayago? (ông bà (O3))
82 (Trung bình)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1 (Tốt)

NO2 0 (Tốt)

O3 82 (Trung bình)

0 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Alfaraz de Sayago

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 1
Good
1
Good
2
Good
3
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
so2 1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
o3 56
Good
51
Good
46
Good
42
Good
56
Good
62
Good
60
Good
81
Moderate
no -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
0
Good
0
Good
0
Good
-
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Alfaraz de Sayago từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.14 (Good) 0.2 (Good) 0.28 (Good) 0.16 (Good) 0.94 (Good) 0.07 (Good) 0.3 (Good) 0.01 (Good) 0.73 (Good) 0.1 (Good) 0.43 (Good) 0.33 (Good) 0.28 (Good) 0.25 (Good) 0.34 (Good) 0.33 (Good) 0.29 (Good) 0.17 (Good) 0.15 (Good) 0.21 (Good) 2.6 (Good) 0.37 (Good) 0.21 (Good) 0.19 (Good) 0.21 (Good) 0.23 (Good) 0.39 (Good) 0.39 (Good) 0.14 (Good) 0.68 (Good) 0.75 (Good) 0.73 (Good) 0.61 (Good)
no2 0.65 (Good) 0.51 (Good) 0.67 (Good) 0.98 (Good) 0.93 (Good) 0.44 (Good) 0.13 (Good) 0.13 (Good) 0.3 (Good) 0.11 (Good) 0.49 (Good) 1.8 (Good) 0.96 (Good) 0.78 (Good) 1.2 (Good) 1.5 (Good) 3.4 (Good) 1.5 (Good) 1.7 (Good) 2.1 (Good) 2.5 (Good) 1.6 (Good) 2.3 (Good) 1.6 (Good) 1.8 (Good) 1.2 (Good) 1 (Good) 0.67 (Good) 0.68 (Good) 0.88 (Good) 1.1 (Good) 0.84 (Good) 0.6 (Good)
o3 65 (Good) 66 (Good) 70 (Moderate) 59 (Good) 59 (Good) 20 (Good) 9.8 (Good) 4.2 (Good) 8.2 (Good) 3.6 (Good) 11 (Good) 79 (Moderate) 81 (Moderate) 85 (Moderate) 76 (Moderate) 74 (Moderate) 48 (Good) 55 (Good) 57 (Good) 64 (Good) 79 (Moderate) 67 (Good) 62 (Good) 63 (Good) 81 (Moderate) 78 (Moderate) 78 (Moderate) 59 (Good) 53 (Good) 54 (Good) 57 (Good) 69 (Good) 77 (Moderate)
data source »

PEÑAUSENDE

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0.63 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 0.02 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 82 (Trung bình)

ông bà (O3)

0.02 (Tốt)

index_name_no

PEÑAUSENDE

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 0.06 0.18 0.13 0.28 2.6 2.2 1.1 0.68
so2 0.84 0.71 0.61 0.54 0.49 0.43 0.44 0.51
o3 81 60 62 56 42 46 51 56
no - 0.02 0.03 0.03 - - - -

ES0013R

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.14 0.2 0.28 0.16 0.94 0.07 0.3 0.01 0.73 0.1 0.43 0.33 0.28 0.25 0.34 0.33 0.29 0.17 0.15 0.21 2.6 0.37 0.21 0.19 0.21 0.23 0.39 0.39 0.14 0.68 0.75 0.73 0.61
o3 65 66 70 59 59 20 9.8 4.2 8.2 3.6 11 79 81 85 76 74 48 55 57 64 79 67 62 63 81 78 78 59 53 54 57 69 77
no2 0.65 0.51 0.67 0.98 0.93 0.44 0.13 0.13 0.3 0.11 0.49 1.8 0.96 0.78 1.2 1.5 3.4 1.5 1.7 2.1 2.5 1.6 2.3 1.6 1.8 1.2 1 0.67 0.68 0.88 1.1 0.84 0.6

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0