Ô nhiễm không khí trong Sagunto/Sagunt: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: SAGUNT PORT SAGUNT-NORD SAGUNT CEA ALGAR DE PALÀNCIA
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Sagunto/Sagunt. Hôm nay là Thứ Hai, 20 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Sagunto/Sagunt:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 22 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 3 (Tốt)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 7 (Tốt)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 21 (Trung bình)
  5. cacbon monoxide (CO) - 150 (Tốt)
  6. ông bà (O3) - 31 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Sagunto/Sagunt, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Sagunto/Sagunt ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Sagunto/Sagunt?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Sagunto/Sagunt. Một số chất ô nhiễm trong Sagunto/Sagunt có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Sagunto/Sagunt có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
22 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
3 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Sagunto/Sagunt là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 7 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Sagunto/Sagunt trong 7 ngày qua là: 12 (Thứ Bảy, 13 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 4 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 12 (tháng 2 năm 2020). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 11 (0.23).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Sagunto/Sagunt là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Sagunto/Sagunt là: 21 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 18 (tháng 2 năm 2020). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Sagunto/Sagunt thường được ghi lại trong: Tháng 11 (0.34).

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
150 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Sagunto/Sagunt? (ông bà (O3))
31 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 22 (Tốt)

SO2 3 (Tốt)

PM2,5 7 (Tốt)

PM10 21 (Trung bình)

CO 150 (Tốt)

O3 31 (Tốt)

3 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Sagunto/Sagunt

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 15
Good
9
Good
12
Good
16
Good
8
Good
7
Good
7
Good
9
Good
pm25 8
Good
4
Good
6
Good
12
Good
8
Good
4
Good
5
Good
4
Good
o3 31
Good
31
Good
29
Good
25
Good
47
Good
54
Good
41
Good
41
Good
pm10 17
Good
7
Good
14
Good
16
Good
15
Good
8
Good
11
Good
8
Good
so2 3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
co 146
Good
109
Good
131
Good
125
Good
104
Good
104
Good
117
Good
107
Good
no -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
4
Good
4
Good
-
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Sagunto/Sagunt từ tháng 12 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09 2017-12
co 104 (Good) 107 (Good) 143 (Good) 122 (Good) 127 (Good) 41 (Good) 9.6 (Good) 24 (Good) 38 (Good) 9.1 (Good) 25 (Good) 128 (Good) 118 (Good) 150 (Good) 168 (Good) 216 (Good) 188 (Good) 180 (Good) 368 (Good) 154 (Good) 250 (Good) - (Good)
so2 3.3 (Good) 3.2 (Good) 3.1 (Good) 3.3 (Good) 3.4 (Good) 1.1 (Good) 0.29 (Good) 0.73 (Good) 1.1 (Good) 0.17 (Good) 0.53 (Good) 3.2 (Good) 3.2 (Good) 3.1 (Good) 3.4 (Good) 3.3 (Good) 3.1 (Good) 3.5 (Good) 3.8 (Good) 3.3 (Good) 3.5 (Good) - (Good)
no2 6.4 (Good) 7 (Good) 9.3 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 4.9 (Good) 0.7 (Good) 1.8 (Good) 3.5 (Good) 0.37 (Good) 1.6 (Good) 9.7 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 23 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 18 (Good)
o3 56 (Good) 59 (Good) 62 (Good) 42 (Good) 41 (Good) 9.6 (Good) 4.6 (Good) 14 (Good) 20 (Good) 2.5 (Good) 8.3 (Good) 57 (Good) 60 (Good) 76 (Moderate) 67 (Good) 60 (Good) 51 (Good) 46 (Good) 52 (Good) 51 (Good) 61 (Good) - (Good)
pm25 5.8 (Good) 7.7 (Good) 7.5 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 3.8 (Good) 0.23 (Good) 0.78 (Good) 2.2 (Good) 0.27 (Good) 1.2 (Good) 5.6 (Good) 4.1 (Good) 4.7 (Good) 6.7 (Good) 11 (Good) 3.6 (Good) 3.2 (Good) 6.5 (Good) 7.2 (Good) 6.3 (Good) - (Good)
pm10 8.4 (Good) 9.4 (Good) 11 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 4.5 (Good) 0.34 (Good) 1.1 (Good) 2.9 (Good) 0.35 (Good) 1.5 (Good) 8.5 (Good) 6.3 (Good) 6.9 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 8.6 (Good) 4.1 (Good) 12 (Good) 9.7 (Good) 7.1 (Good) - (Good)
data source »

SAGUNT PORT

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 30 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM2,5 6 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 9 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

CO 200 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

O3 22 (Tốt)

ông bà (O3)

5 (Tốt)

index_name_no

SAGUNT-NORD

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 16 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 27 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

4 (Tốt)

index_name_no

SAGUNT CEA

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 25 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

O3 12 (Tốt)

ông bà (O3)

PM10 44 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 9 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

CO 100 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

2 (Tốt)

index_name_no

ALGAR DE PALÀNCIA

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 73 (Trung bình)

ông bà (O3)

NO2 4 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 9 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 5 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

SO2 3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

2 (Tốt)

index_name_no

SAGUNT PORT

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 13 15 11 12 20 17 14 21
pm25 4.1 6 4.1 6.5 7 4.1 3.7 5.7
o3 55 43 50 43 26 37 34 31
pm10 6 8.9 6.3 9.5 9.8 5.7 4.9 7.9
so2 3 3 3 3 3.1 3 3 3
co 114 133 108 108 150 146 118 165
no - 6 5 - - - - -

SAGUNT-NORD

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 9.8 4.8 4.5 5.9 15 13 8.9 18
o3 47 56 57 49 26 36 36 29
no - 4.1 4.5 - - - - -

SAGUNT CEA

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 3 3 3 3 3.1 3.4 3.6 3.7
co 100 100 100 100 100 117 100 126
pm10 14 17 9.4 20 23 29 14 32
o3 42 55 54 49 23 34 37 34
pm25 5.4 4.7 3.5 9.5 16 9.1 6.5 12
no2 8.4 3.7 4.2 5.3 13 12 10 14
no - 2 2.1 - - - - -

ALGAR DE PALÀNCIA

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm10 5.4 8.4 6.4 3.4 10
o3 21 10 7 16 30
no2 4 5.5 5.6 5.1 7.6
pm25 3.4 3.4 3.6 2.2 5.7
so2 3 3.1 3 3 3
no - 3.1 - - -

ES1185A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
no2 7.6 8.1 9.8 15 18 4.9 1.1 1.7 1.8 0.38 1.1 10 16 18 23 34 28 28 29 21 14
co 102 122 205 153 158 50 11 22 44 16 31 143 107 147 194 221 204 148 251 166 147
so2 3.3 3.4 3.1 3.5 3.7 1.1 0.32 0.63 0.96 0.17 0.53 3.6 3.4 3.2 3.3 3.4 3.3 3 3.6 3.3 3
o3 57 59 66 44 39 9.8 4.3 9.1 14 2.6 8.7 64 63 76 66 58 32 37 45 50 64

ES1765A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 4.6 6.4 9 18 20 6.6 0.94 2.7 4.8 0.58 2.3 10 9.7 11 19 23 13 16 18 21 17 14
o3 58 59 63 39 37 8.2 4.1 11 26 2.9 9.4 62 62 75 65 57 52 54 - 54 48 49

ES1884A

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 7 9.8 9.4 15 14 5.1 0.28 0.36 1.3 0.16 0.6 3.4 3.1 3.9 7.4 12 4.8 4.1 7.3 6.9 6.4
pm10 10 12 14 23 20 6 0.46 0.68 2.4 0.27 0.97 7.1 6.2 7.7 16 21 13 5.3 13 7.7 7.3
co 105 100 120 112 123 42 8.9 21 36 4.5 26 130 139 200 199 256 221 162 169 147 155
so2 3.5 3.3 3.2 3.4 3.6 1.2 0.27 0.63 1.2 0.15 0.54 3.1 3.2 3.2 3.4 3.4 3 3 3 3 3
no2 8.6 8.9 13 20 20 6 0.19 1.2 5.3 0.28 1.8 9.8 8.8 11 22 27 15 10 17 15 12
o3 52 56 54 35 37 8.7 4.6 11 21 2.2 7.6 55 62 76 62 54 51 37 45 45 60

ES2018A

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 4.6 5.6 5.5 9.3 8.3 2.5 0.18 1.2 3 0.37 1.8 7.8 5 5.4 6 10 2.5 2.2 5.6 7.5 6.3
pm10 6.4 6.4 7.3 13 11 3 0.22 1.6 3.4 0.43 2 9.9 6.4 6.2 8.1 12 4.2 3 11 12 7
co 106 100 103 100 100 32 9.1 31 32 6.4 18 112 108 103 112 170 140 230 683 149 447
so2 3.2 3 3.1 3.1 3 0.97 0.29 0.93 0.97 0.19 0.53 3 3 3 3.5 3.2 3.1 4.6 4.8 3.6 4.5
no2 4.9 4.5 5.4 9.4 7.3 2.3 0.55 1.8 2 0.24 1.4 8.6 8.3 7.9 6.3 9.5 5 6.8 11 11 8.8
o3 56 61 64 52 52 12 5.6 23 18 2.2 7.6 48 53 77 73 70 68 57 63 62 73

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0