Ô nhiễm không khí trong Torrelavega: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: ESCUELA DE MINAS
Địa Điểm: « Cantabria Torrelavega Torres » Campuzano » Barreda »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Torrelavega. Hôm nay là Thứ Hai, 20 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Torrelavega:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 8 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 0 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 9 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Torrelavega, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Torrelavega ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Torrelavega?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Torrelavega.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Torrelavega là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Torrelavega là: 8 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 30 (tháng 2 năm 2020). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Torrelavega thường được ghi lại trong: Tháng 10 (0.95).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
0 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
9 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 8 (Tốt)

SO2 0 (Tốt)

NO2 9 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Torrelavega

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 7
Good
7
Good
8
Good
5
Good
-
Good
29
Good
23
Good
2
Good
pm10 14
Good
14
Good
17
Good
12
Good
9
Good
13
Good
15
Good
9
Good
so2 0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Torrelavega từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
co 333 (Good) 304 (Good) 314 (Good) 333 (Good) 441 (Good) 287 (Good) 31 (Good) 21 (Good) 153 (Good) 107 (Good) 203 (Good) 249 (Good) 235 (Good) 227 (Good) 654 (Good) 558 (Good) 337 (Good) 340 (Good) 240 (Good) 255 (Good) 242 (Good) 267 (Good) 542 (Good) 447 (Good) 420 (Good) 305 (Good) 281 (Good) 259 (Good)
no2 4.7 (Good) 5.4 (Good) 13 (Good) 22 (Good) 28 (Good) 14 (Good) 1.6 (Good) 1.1 (Good) 5.8 (Good) 3.4 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 25 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 23 (Good) 23 (Good) 20 (Good)
pm10 14 (Good) 14 (Good) 22 (Moderate) 30 (Moderate) 24 (Moderate) 14 (Good) 1.2 (Good) 0.95 (Good) 9.1 (Good) 6.8 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 29 (Moderate) 13 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 23 (Moderate) 13 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 23 (Moderate) 15 (Good)
o3 47 (Good) 24 (Good) 48 (Good) 33 (Good) 25 (Good) 6.8 (Good) 3.2 (Good) 1.4 (Good) 14 (Good) 22 (Good) 45 (Good) 56 (Good) 65 (Good) 66 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 66 (Good) 43 (Good) 37 (Good) 38 (Good) 31 (Good) 39 (Good)
so2 1.8 (Good) 0.99 (Good) 0.74 (Good) 3 (Good) 4.2 (Good) 3.1 (Good) 0.39 (Good) 0.14 (Good) 2.1 (Good) 1.2 (Good) 5.9 (Good) 16 (Good) 3.9 (Good) 4.3 (Good) 3.4 (Good) 4.1 (Good) 2.6 (Good) 8.3 (Good) 1.6 (Good) 1.3 (Good) 3 (Good) 2.5 (Good) 5.9 (Good) 3.7 (Good) 3.7 (Good) 2.2 (Good) 1.6 (Good) 1.4 (Good)
data source »

ESCUELA DE MINAS

8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 8 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

SO2 0 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 9 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

ESCUELA DE MINAS

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 2 23 29 - 5.1 7.5 6.7 7.1
pm10 8.8 15 13 9 12 17 14 14
so2 0 0 0 0 0 0 0 0

ES1037A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 14 12 19 26 24 13 1.2 0.96 8.1 6.7 13 14 14 22 15 16 19 17 15 19 20 28 11 17 18 19 23 16
so2 - 1.2 1.1 3.5 5.9 4.1 0.82 0.21 3.1 2.2 5.5 3.8 2.4 3 5.2 6.6 - - 1.6 1.2 3.4 3.2 5.5 7 5.4 1.2 0.77 0.26
no2 6.8 8.5 19 38 41 18 2.4 1.6 10 3.9 17 18 15 28 13 15 19 22 22 18 20 25 23 26 27 33 30 27
co 243 230 325 396 468 277 33 22 133 117 225 342 343 334 654 558 337 340 240 255 242 267 621 476 422 301 312 265

ES1038A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 18 16 25 33 27 16 1.5 0.98 12 8.6 17 19 18 32 12 21 22 23 26 17
co 423 377 302 269 414 296 28 21 172 98 180 155 126 120 463 418 417 308 249 253
so2 1.3 0.79 0.87 1.4 1.8 2.7 0.15 0.07 1.3 0.17 - 36 1.5 1 4 0.44 0.49 1 0.66 0.76
no2 2.8 3.3 6.8 11 16 9.7 1.2 0.75 0.96 2.9 6.7 6.7 8.8 15 4.6 7.3 13 18 18 15
o3 47 24 48 33 25 6.8 3.2 1.4 14 22 45 56 65 66 66 43 37 38 31 39

ES1039A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 11 13 22 30 22 13 0.84 0.91 7.6 5.1 14 20 17 33 10 8.8 16 16 9.9 13 18 18 16 13 14 13 18 11
so2 2.3 - 0.27 3.9 5.1 2.5 0.21 0.13 1.8 1.2 6.3 8.5 7.8 8.7 1.6 1.6 2.6 8.3 - 1.3 2.7 1.7 8.2 3.6 5.3 4.4 3.5 3.3
no2 4.3 4.5 12 18 26 14 1.3 1 6.3 3.5 9.9 13 18 31 11 11 11 11 10 8.3 10 16 13 8.4 17 19 21 18

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0