Ô nhiễm không khí trong Mieres: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: JARDINES DE JUAN XXIII
Địa Điểm: « Asturias Mieres Sueros »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Mieres. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Mieres:
  1. ông bà (O3) - 11 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 24 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 15 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Mieres, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Mieres ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Mieres?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Mieres.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Mieres? (ông bà (O3))
11 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
24 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Mieres là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Mieres là: 15 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 39 (tháng 2 năm 2020). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Mieres thường được ghi lại trong: Tháng 11 (1.1).



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 11 (Tốt)

NO2 24 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

PM10 15 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Mieres

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 19
Good
35
Good
16
Good
15
Good
14
Good
24
Good
25
Good
42
Good
no2 4
Good
3
Good
3
Good
9
Good
4
Good
5
Good
8
Good
11
Good
so2 1
Good
1
Good
2
Good
2
Good
1
Good
1
Good
2
Good
1
Good
pm10 18
Good
10
Good
11
Good
20
Moderate
22
Moderate
21
Moderate
22
Moderate
12
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Mieres từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 3 năm 2020

index 2020-03 2020-02 2020-01 2019-11 2019-09 2019-07 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 26 (Moderate) 39 (Moderate) 21 (Moderate) 1.1 (Good) 12 (Good) 4.3 (Good) 21 (Moderate) 20 (Moderate) 26 (Moderate) 26 (Moderate) 23 (Moderate) 22 (Moderate) 11 (Good) 16 (Good) 23 (Moderate) 23 (Moderate) 22 (Moderate) 23 (Moderate) 19 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 22 (Moderate) 32 (Moderate) 22 (Moderate) 19 (Good) 16 (Good)
so2 5 (Good) 2.4 (Good) 2.9 (Good) 0.19 (Good) 1.5 (Good) 0.58 (Good) 7.7 (Good) 7.1 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 8.3 (Good) 7.1 (Good) 6.1 (Good) 6.8 (Good) 8.5 (Good) 9 (Good) 2.5 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 5.8 (Good) 2.4 (Good) 3.9 (Good) 2 (Good) 2.6 (Good) 5 (Good) 7.4 (Good) 5.2 (Good)
no2 9.5 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 0.97 (Good) 4 (Good) 1.7 (Good) 9.3 (Good) 7.9 (Good) 15 (Good) 24 (Good) 23 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 9.3 (Good) 6.2 (Good) 4.6 (Good) 9 (Good) 4.4 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 12 (Good)
o3 29 (Good) 23 (Good) 30 (Good) 2.5 (Good) 17 (Good) 9.1 (Good) 38 (Good) 44 (Good) 51 (Good) 36 (Good) 35 (Good) 21 (Good) 27 (Good) 33 (Good) 33 (Good) 35 (Good) 29 (Good) 39 (Good) 44 (Good) 43 (Good) 39 (Good) 35 (Good) 22 (Good) 24 (Good) 23 (Good) 30 (Good) 37 (Good)
co - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 306 (Good) 272 (Good) 254 (Good) 255 (Good)
data source »

JARDINES DE JUAN XXIII

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 11 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 24 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 15 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

JARDINES DE JUAN XXIII

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 42 25 24 14 15 16 35 19
no2 11 7.5 4.8 4.2 8.8 3 2.9 4.3
so2 1 1.5 1.2 1.2 1.6 2.4 1 1.3
pm10 12 22 21 22 20 11 10 18

ES1651A

index 2020-03 2020-02 2020-01 2019-11 2019-09 2019-07 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 26 39 21 1.1 12 4.3 21 20 26 26 23 22 11 16 23 23 22 23 19 15 16 19 22 32 22 19 16
co - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 306 272 254 255
so2 5 2.4 2.9 0.19 1.5 0.58 7.7 7.1 10 11 8.3 7.1 6.1 6.8 8.5 9 2.5 12 11 5.8 2.4 3.9 2 2.6 5 7.4 5.2
no2 9.5 13 16 0.97 4 1.7 9.3 7.9 15 24 23 16 12 11 9.3 6.2 4.6 9 4.4 12 10 18 15 14 20 17 12
o3 29 23 30 2.5 17 9.1 38 44 51 36 35 21 27 33 33 35 29 39 44 43 39 35 22 24 23 30 37

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0