Ô nhiễm không khí trong Leitza: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: LEITZA
Địa Điểm: « Navarre Leitza
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Leitza. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Leitza:
  1. ông bà (O3) - 62 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 5 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 5 (Tốt)
  4. cacbon monoxide (CO) - 200 (Tốt)
  5. nitơ điôxít (NO2) - 3 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Leitza, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Leitza ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Leitza?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Leitza.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Leitza? (ông bà (O3))
62 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
5 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Leitza là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Leitza là: 5 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 26 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Leitza thường được ghi lại trong: Tháng 10 (0.62).

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
200 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
3 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 62 (Tốt)

SO2 5 (Tốt)

PM10 5 (Tốt)

CO 200 (Tốt)

NO2 3 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Leitza

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 4
Good
3
Good
3
Good
-
Good
4
Good
5
Good
pm10 8
Good
10
Good
8
Good
9
Good
7
Good
15
Good
no2 7
Good
10
Good
4
Good
7
Good
5
Good
2
Good
co 791
Good
779
Good
627
Good
130
Good
163
Good
200
Good
o3 46
Good
41
Good
25
Good
28
Good
35
Good
58
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Leitza từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2017-11 2017-10 2017-09
co 467 (Good) 410 (Good) 469 (Good) 422 (Good) 630 (Good) 507 (Good) 58 (Good) 18 (Good) 244 (Good) 73 (Good) 395 (Good) 442 (Good) 410 (Good) 499 (Good) 617 (Good) 500 (Good) 379 (Good) 433 (Good) 567 (Good) 341 (Good) 400 (Good) 330 (Good) 327 (Good) 295 (Good)
pm10 14 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 21 (Moderate) 18 (Good) 11 (Good) 1.3 (Good) 0.62 (Good) 5.9 (Good) 3.9 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 26 (Moderate) 14 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 18 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 12 (Good)
so2 3 (Good) 2.7 (Good) 2.3 (Good) 2.6 (Good) 4.1 (Good) 2.7 (Good) 0.51 (Good) 0.22 (Good) 1.5 (Good) 0.95 (Good) 3 (Good) 2.5 (Good) 2.9 (Good) 3 (Good) 3.2 (Good) 3 (Good) 3.4 (Good) 3.6 (Good) 3 (Good) 3 (Good) 3 (Good) 3 (Good) 2.9 (Good) 2.9 (Good)
no2 2.3 (Good) 4.3 (Good) 3.3 (Good) 4.4 (Good) 5.8 (Good) 3.6 (Good) 0.55 (Good) 0.16 (Good) 0.79 (Good) 0.53 (Good) 4.1 (Good) 3.5 (Good) 4.5 (Good) 5.1 (Good) 5.8 (Good) 4 (Good) 3.3 (Good) 4.3 (Good) 3.8 (Good) 4 (Good) 3 (Good) 6.9 (Good) 5.2 (Good) 4 (Good)
o3 61 (Good) 76 (Moderate) 63 (Good) 54 (Good) 52 (Good) 22 (Good) 4.6 (Good) 2.7 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 59 (Good) 72 (Moderate) 76 (Moderate) 70 (Good) 70 (Good) 25 (Good) 27 (Good) 27 (Good) 25 (Good) 45 (Good) 52 (Good) 49 (Good) 44 (Good) 47 (Good)
data source »

LEITZA

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 62 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 5 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 5 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

CO 200 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

NO2 3 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

LEITZA

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 4.8 3.8 - 2.9 3 3.6
pm10 15 7.3 8.8 8 10 7.7
no2 2.4 5.3 6.5 4 9.5 7.4
co 200 163 130 627 779 791
o3 58 35 28 25 41 46

ES2068A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 14 15 17 21 18 11 1.3 0.62 5.9 3.9 14 13 15 17 26 14 12 13 11 18 14 13 15 12
co 467 410 469 422 630 507 58 18 244 73 395 442 410 499 617 500 379 433 567 341 400 330 327 295
so2 3 2.7 2.3 2.6 4.1 2.7 0.51 0.22 1.5 0.95 3 2.5 2.9 3 3.2 3 3.4 3.6 3 3 3 3 2.9 2.9
no2 2.3 4.3 3.3 4.4 5.8 3.6 0.55 0.16 0.79 0.53 4.1 3.5 4.5 5.1 5.8 4 3.3 4.3 3.8 4 3 6.9 5.2 4
o3 61 76 63 54 52 22 4.6 2.7 14 12 59 72 76 70 70 25 27 27 25 45 52 49 44 47

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0