Ô nhiễm không khí trong el Prat de Llobregat: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Địa Điểm: « Barcelona el Prat de Llobregat El Mas Blau »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho el Prat de Llobregat. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho el Prat de Llobregat:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 12 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 64 (Tốt)
  4. cacbon monoxide (CO) - 300 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho el Prat de Llobregat, Thứ Năm, 13 tháng 7, 2023: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong el Prat de Llobregat ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong el Prat de Llobregat?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Năm, 13 tháng 7, 2023) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong el Prat de Llobregat.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
12 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong el Prat de Llobregat? (ông bà (O3))
64 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
300 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 19:00, Thứ Năm, 13 tháng 7, 2023

NO2 12 (Tốt)

SO2 2 (Tốt)

5 (Tốt)

8 (Tốt)

O3 64 (Tốt)

CO 300 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong el Prat de Llobregat

index 2023-07-11 2023-07-14 2023-07-09 2023-07-08 2023-07-12 2023-07-10 2023-07-13
no2 20
Good
15
Good
22
Good
18
Good
21
Good
18
Good
21
Good
so2 3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
2
Good
3
Good
3
Good
no 3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
5
Good
nox 11
Good
7
Good
33
Good
19
Good
8
Good
12
Good
13
Good
o3 48
Good
56
Good
59
Good
70
Moderate
44
Good
66
Good
48
Good
co 375
Good
300
Good
321
Good
300
Good
383
Good
367
Good
358
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong el Prat de Llobregat từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-09 2018-07 2018-06 2018-03 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
no2 10 (Good) 16 (Good) 21 (Good) 33 (Good) 36 (Good) 18 (Good) 2.9 (Good) 3.5 (Good) 15 (Good) 5.7 (Good) 10 (Good) 27 (Good) 28 (Good) 33 (Good) 42 (Moderate) 47 (Moderate) 41 (Moderate) 24 (Good) 38 (Good) 35 (Good) 36 (Good) 36 (Good) 45 (Moderate) 38 (Good) 38 (Good)
so2 - (Good) 2.9 (Good) 2.3 (Good) 2.5 (Good) 2.1 (Good) 0.84 (Good) 0.2 (Good) 0.11 (Good) 1.9 (Good) 0.58 (Good) 1 (Good) 4.2 (Good) 3 (Good) 3 (Good) 3.9 (Good) 4 (Good) 3 (Good) 1.9 (Good) 2.8 (Good) 3.5 (Good) - (Good) 1.5 (Good) 4.8 (Good) 3.1 (Good) 3.3 (Good)
co - (Good) - (Good) 329 (Good) 433 (Good) 340 (Good) 249 (Good) 25 (Good) - (Good) 143 (Good) - (Good) 95 (Good) - (Good) 233 (Good) 256 (Good) 254 (Good) 263 (Good) 261 (Good) 301 (Good) 294 (Good) 229 (Good) - (Good) 238 (Good) 244 (Good) 225 (Good) 229 (Good)
o3 - (Good) - (Good) 64 (Good) 24 (Good) 17 (Good) - (Good) 1 (Good) - (Good) 27 (Good) - (Good) 6.4 (Good) - (Good) 57 (Good) 48 (Good) 32 (Good) 26 (Good) 28 (Good) 40 (Good) 37 (Good) 31 (Good) - (Good) - (Good) 24 (Good) 28 (Good) 37 (Good)
data source »

el Prat de Llobregat (jardins de la pau)

19:00, Thứ Năm, 13 tháng 7, 2023

NO2 8 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

5 (Tốt)

index_name_no

8 (Tốt)

index_name_nox

El Prat de Llobregat (CEM Sagnier)

19:00, Thứ Năm, 13 tháng 7, 2023

NO2 15 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 64 (Tốt)

ông bà (O3)

CO 300 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

SO2 3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

4 (Tốt)

index_name_no

el Prat de Llobregat (jardins de la pau)

index 2023-07-13 2023-07-10 2023-07-12 2023-07-08 2023-07-09 2023-07-14 2023-07-11
no2 20 20 24 19 22 14 21
so2 1.8 1.8 1.4 2 2 1.8 1.7
no 4.7 2.8 2.7 2.2 2.5 2.4 3
nox 13 12 8 19 33 7 11

El Prat de Llobregat (CEM Sagnier)

index 2023-07-13 2023-07-10 2023-07-12 2023-07-09 2023-07-08 2023-07-14 2023-07-11
no2 23 16 19 22 16 17 19
o3 48 66 44 59 70 56 48
co 358 367 383 321 300 300 375
so2 3.5 3.3 3.5 3.9 3.8 4 3.3
no 4.4 3.5 2.8 4.1 3.1 2.9 3.7

ES1929A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-09 2018-07 2018-06 2018-03 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
so2 - 2.9 1.5 1.9 2.1 0.84 0.13 0.11 1.3 0.58 0.73 4.2 2.4 2.7 3.9 4.5 2.3 1.4 2.9 2.9 - 1.5 5.6 3.7 3.6
no2 10 16 23 35 35 18 2.6 3.5 13 5.7 10 27 29 28 39 49 40 20 37 33 36 - 48 39 38

ES1983A

index 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-09 2019-07 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-09 2018-07 2018-06 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
co 329 433 340 249 25 143 95 233 256 254 263 261 301 294 229 238 244 225 229
so2 3 3.2 2.1 - 0.27 2.5 1.3 3.5 3.3 3.8 3.5 3.7 2.3 2.7 4.1 - 3.9 2.4 2.9
no2 19 31 37 - 3.2 18 10 27 38 46 45 42 27 40 38 36 43 36 38
o3 64 24 17 - 1 27 6.4 57 48 32 26 28 40 37 31 - 24 28 37

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0