Ô nhiễm không khí trong Zafra: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: ZAFRA
Địa Điểm: « Badajoz Zafra Huerta Plata »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Zafra. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Zafra:
  1. ông bà (O3) - 75 (Trung bình)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 7 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 0 (Tốt)
  4. cacbon monoxide (CO) - 190 (Tốt)
  5. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 5 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Zafra, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Zafra ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Zafra?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Zafra. Một số chất ô nhiễm trong Zafra có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Zafra có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Zafra? (ông bà (O3))
75 (Trung bình)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
7 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
0 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
190 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Zafra là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Zafra là: 5 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 75 (Trung bình)

NO2 7 (Tốt)

SO2 0 (Tốt)

CO 190 (Tốt)

PM10 5 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Zafra

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 12
Good
10
Good
3
Good
3
Good
5
Good
6
Good
3
Good
4
Good
co 236
Good
220
Good
199
Good
172
Good
185
Good
214
Good
188
Good
195
Good
o3 48
Good
55
Good
58
Good
61
Good
55
Good
54
Good
56
Good
78
Moderate
pm10 9
Good
12
Good
8
Good
11
Good
38
Moderate
11
Good
19
Good
6
Good
so2 0
Good
1
Good
1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Zafra từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 2.5 (Good) 1.3 (Good) 3.4 (Good) 4.8 (Good) 5.8 (Good) 3.8 (Good) 0.91 (Good) 0.77 (Good) 3.6 (Good) 0.74 (Good) 1.8 (Good) 3 (Good) 3.9 (Good) 4.1 (Good) 5.2 (Good) 5.8 (Good) 5.7 (Good) 3.5 (Good) 3.8 (Good) 5.2 (Good) 5.2 (Good) 3.2 (Good) 2.8 (Good) 3.5 (Good) 4.1 (Good) 3.4 (Good) 3.3 (Good) 4.5 (Good) 4 (Good) 6.4 (Good) 7.2 (Good) 4.3 (Good)
co 140 (Good) 215 (Good) 176 (Good) 171 (Good) 179 (Good) 110 (Good) 23 (Good) 12 (Good) 81 (Good) 22 (Good) 91 (Good) 147 (Good) 1 (Good) 963 (Good) 717 (Good) 518 (Good) 344 (Good) 194 (Good) 196 (Good) 365 (Good) 392 (Good) 217 (Good) 230 (Good) 240 (Good) 339 (Good) 135 (Good) 250 (Good) 218 (Good) 110 (Good) 43 (Good) 62 (Good) - (Good)
so2 0.09 (Good) 2.5 (Good) 2.3 (Good) 2.7 (Good) 2.6 (Good) 1.5 (Good) 0.37 (Good) 0.23 (Good) 0.45 (Good) 0.37 (Good) 1.5 (Good) 2.3 (Good) 3.2 (Good) 4.3 (Good) 4.4 (Good) 8.2 (Good) 2.4 (Good) 2.8 (Good) 0.98 (Good) 2.2 (Good) 1.4 (Good) 1.4 (Good) 0.98 (Good) 0.68 (Good) 2.6 (Good) 0.83 (Good) - (Good) 1.1 (Good) 2.3 (Good) 0.93 (Good) 1.8 (Good) 0.81 (Good)
o3 68 (Good) 65 (Good) 67 (Good) 56 (Good) 52 (Good) 30 (Good) 10 (Good) 3.9 (Good) 32 (Good) 11 (Good) 26 (Good) 67 (Good) 62 (Good) 71 (Moderate) 68 (Good) 60 (Good) 55 (Good) 49 (Good) 72 (Moderate) 82 (Moderate) 77 (Moderate) 77 (Moderate) 79 (Moderate) 88 (Moderate) 118 (Moderate) 101 (Moderate) 69 (Good) 63 (Good) 60 (Good) 67 (Good) 79 (Moderate) 92 (Moderate)
data source »

ZAFRA

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 75 (Trung bình)

ông bà (O3)

NO2 6.5 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 0.1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

CO 190 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

PM10 4.7 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

ZAFRA

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 4.4 3.5 6.3 4.5 2.8 3.1 10 12
co 195 188 214 185 172 199 220 236
o3 78 56 54 55 61 58 55 48
pm10 5.9 19 11 38 11 8.1 12 9.3
so2 0.12 0.24 0.4 0.15 0.28 1.4 0.88 0.41

ES1820A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.09 2.5 2.3 2.7 2.6 1.5 0.37 0.23 0.45 0.37 1.5 2.3 3.2 4.3 4.4 8.2 2.4 2.8 0.98 2.2 1.4 1.4 0.98 0.68 2.6 0.83 - 1.1 2.3 0.93 1.8 0.81
o3 68 65 67 56 52 30 10 3.9 32 11 26 67 62 71 68 60 55 49 72 82 77 77 79 88 118 101 69 63 60 67 79 92
no2 2.5 1.3 3.4 4.8 5.8 3.8 0.91 0.77 3.6 0.74 1.8 3 3.9 4.1 5.2 5.8 5.7 3.5 3.8 5.2 5.2 3.2 2.8 3.5 4.1 3.4 3.3 4.5 4 6.4 7.2 4.3
co 140 215 176 171 179 110 23 12 81 22 91 147 1 963 717 518 344 194 196 365 392 217 230 240 339 135 250 218 110 43 62 -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0