Ô nhiễm không khí trong Alcoy: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: ALCOI - VERGE DELS LLIRIS
Địa Điểm: « Alicante Alcoy
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Alcoy. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Alcoy:
  1. ông bà (O3) - 85 (Trung bình)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 4 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 4 (Tốt)
  4. cacbon monoxide (CO) - 100 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Alcoy, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Alcoy ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Alcoy?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Alcoy. Một số chất ô nhiễm trong Alcoy có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Alcoy có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Alcoy? (ông bà (O3))
85 (Trung bình)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
4 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
4 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
100 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 85 (Trung bình)

SO2 4 (Tốt)

NO2 4 (Tốt)

CO 100 (Tốt)

2 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Alcoy

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
4
Good
co 100
Good
104
Good
104
Good
100
Good
100
Good
100
Good
100
Good
100
Good
o3 47
Good
42
Good
38
Good
52
Good
62
Good
69
Good
64
Good
84
Moderate
no2 14
Good
15
Good
14
Good
14
Good
8
Good
4
Good
9
Good
2
Good
no -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
3
Good
3
Good
-
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Alcoy từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
co 100 (Good) 105 (Good) 221 (Good) 107 (Good) 104 (Good) 29 (Good) 8.7 (Good) 32 (Good) 56 (Good) 5.8 (Good) 18 (Good) 125 (Good) 133 (Good) 118 (Good) 125 (Good) 155 (Good) 118 (Good) 101 (Good) - (Good) - (Good) 251 (Good) - (Good) 101 (Good) 120 (Good) 110 (Good) 186 (Good)
so2 3.4 (Good) 3.3 (Good) 3.3 (Good) 3.3 (Good) 3 (Good) 0.96 (Good) 0.28 (Good) 0.97 (Good) 2 (Good) 0.2 (Good) 0.7 (Good) 3.8 (Good) 3.6 (Good) 4 (Good) 3.7 (Good) 4.5 (Good) 5 (Good) 3.5 (Good) 3.3 (Good) 3.2 (Good) 4.1 (Good) 4.3 (Good) 7 (Good) 4.6 (Good) 3.2 (Good) 3.7 (Good)
no2 4.4 (Good) 6 (Good) 5.9 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 2.8 (Good) 0.49 (Good) 1.9 (Good) 3.6 (Good) 0.2 (Good) 0.83 (Good) 23 (Good) 5.9 (Good) 8.4 (Good) 11 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 6.4 (Good) 6.2 (Good) 7.3 (Good) 6.1 (Good) 5.3 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 9.5 (Good) 9.3 (Good)
o3 64 (Good) 67 (Good) 73 (Moderate) 46 (Good) 48 (Good) 13 (Good) 4.8 (Good) 22 (Good) 26 (Good) 3.1 (Good) 14 (Good) 71 (Moderate) 68 (Good) 75 (Moderate) 71 (Moderate) 63 (Good) 55 (Good) 58 (Good) 70 (Moderate) 70 (Good) 70 (Moderate) 80 (Moderate) 52 (Good) 56 (Good) 63 (Good) 75 (Moderate)
data source »

ALCOI - VERGE DELS LLIRIS

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 85 (Trung bình)

ông bà (O3)

SO2 4 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 4 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

CO 100 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

2 (Tốt)

index_name_no

ALCOI - VERGE DELS LLIRIS

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 3.8 3.3 3.1 3.1 3 3.2 3 3.3
co 100 100 100 100 100 104 104 100
o3 84 64 69 62 52 38 42 47
no2 1.7 9.2 3.8 7.9 14 14 15 14
no - 2.6 2.6 - - - - -

ES1623A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
co 100 105 221 107 104 29 8.7 32 56 5.8 18 125 133 118 125 155 118 101 - - 251 - 101 120 110 186
so2 3.4 3.3 3.3 3.3 3 0.96 0.28 0.97 2 0.2 0.7 3.8 3.6 4 3.7 4.5 5 3.5 3.3 3.2 4.1 4.3 7 4.6 3.2 3.7
no2 4.4 6 5.9 10 11 2.8 0.49 1.9 3.6 0.2 0.83 23 5.9 8.4 11 17 13 6.4 6.2 7.3 6.1 5.3 13 16 9.5 9.3
o3 64 67 73 46 48 13 4.8 22 26 3.1 14 71 68 75 71 63 55 58 70 70 70 80 52 56 63 75

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0