Ô nhiễm không khí trong Laudio / Llodio: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: LLODIO
Địa Điểm: « Araba / Álava Laudio / Llodio
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Laudio / Llodio. Hôm nay là Thứ Hai, 20 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Laudio / Llodio:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 15 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 3 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 78 (Trung bình)
  4. cacbon monoxide (CO) - 100 (Tốt)
  5. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 4 (Tốt)
  6. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 1 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Laudio / Llodio, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Laudio / Llodio ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Laudio / Llodio?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Laudio / Llodio. Một số chất ô nhiễm trong Laudio / Llodio có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Laudio / Llodio có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
15 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Laudio / Llodio là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Laudio / Llodio là: 3 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 27 (tháng 8 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Laudio / Llodio thường được ghi lại trong: Tháng 10 (0.37).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Laudio / Llodio? (ông bà (O3))
78 (Trung bình)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
100 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
4 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Laudio / Llodio là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 1 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Laudio / Llodio trong 7 ngày qua là: 12 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 4 (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024).



Dữ liệu hiện tại 8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 15 (Tốt)

PM10 3 (Tốt)

O3 78 (Trung bình)

CO 100 (Tốt)

SO2 4 (Tốt)

PM2,5 1 (Tốt)

1 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Laudio / Llodio

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm10 16
Good
11
Good
16
Good
13
Good
12
Good
16
Good
19
Good
8
Good
so2 5
Good
4
Good
4
Good
3
Good
3
Good
4
Good
4
Good
3
Good
no2 23
Good
12
Good
17
Good
15
Good
11
Good
17
Good
23
Good
7
Good
pm25 12
Good
9
Good
12
Good
9
Good
7
Good
10
Good
12
Good
4
Good
o3 13
Good
25
Good
18
Good
25
Good
25
Good
9
Good
12
Good
70
Moderate
co 430
Good
403
Good
342
Good
434
Good
310
Good
543
Good
530
Good
120
Good
no -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
22
Good
20
Good
-
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Laudio / Llodio từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
co 290 (Good) 273 (Good) 299 (Good) 299 (Good) 327 (Good) 87 (Good) 15 (Good) 8.5 (Good) 25 (Good) 9.8 (Good) 23 (Good) 216 (Good) 207 (Good) 207 (Good) 265 (Good) 281 (Good) 255 (Good) 340 (Good) 234 (Good) 220 (Good) 250 (Good) 224 (Good) 205 (Good) 204 (Good) 215 (Good) 227 (Good) 235 (Good) 250 (Good) 260 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
so2 3.8 (Good) 1.4 (Good) 1.1 (Good) 3.3 (Good) 2.4 (Good) 0.34 (Good) 0.11 (Good) 0.11 (Good) 0.46 (Good) 0.13 (Good) 0.34 (Good) 3.1 (Good) 2.9 (Good) 3.1 (Good) 3.3 (Good) 3.7 (Good) 3.5 (Good) 2.5 (Good) 3.3 (Good) 3.2 (Good) 4.1 (Good) 3.8 (Good) 4.2 (Good) 3.6 (Good) 3 (Good) 3.7 (Good) 2.7 (Good) 2.8 (Good) 1.9 (Good) 5.4 (Good) 5.5 (Good) 4.5 (Good) 4.8 (Good)
pm10 12 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 25 (Moderate) 14 (Good) 2.9 (Good) 0.57 (Good) 0.37 (Good) 1.7 (Good) 0.64 (Good) 1.6 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 27 (Moderate) 16 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 14 (Good) 9.6 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 16 (Good)
o3 33 (Good) 36 (Good) 35 (Good) 25 (Good) 23 (Good) 3.4 (Good) 1.9 (Good) 1.2 (Good) 3 (Good) 1.2 (Good) 3.7 (Good) 28 (Good) 38 (Good) 43 (Good) 40 (Good) 32 (Good) 29 (Good) 12 (Good) 29 (Good) 27 (Good) 21 (Good) 18 (Good) 29 (Good) 25 (Good) 35 (Good) 43 (Good) 55 (Good) 33 (Good) 19 (Good) 26 (Good) 23 (Good) 24 (Good) 30 (Good)
no2 9.6 (Good) 8.8 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 2.8 (Good) 0.77 (Good) 0.55 (Good) 2 (Good) 0.58 (Good) 1.3 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 22 (Good) 25 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 21 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 23 (Good) 21 (Good) 20 (Good)
data source »

LLODIO

8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 15 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 3 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 78 (Trung bình)

ông bà (O3)

CO 100 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

SO2 4 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM2,5 1 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

1 (Tốt)

index_name_no

LLODIO

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm10 7.9 19 16 12 13 16 11 16
so2 3.3 4 4.1 3.4 3.4 4.1 3.5 4.8
no2 7 23 17 11 15 17 12 23
pm25 4 12 9.5 7 8.6 12 9 12
o3 70 12 9.4 25 25 18 25 13
co 120 530 543 310 434 342 403 430
no - 20 22 - - - - -

ES1349A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 12 12 16 25 14 2.9 0.57 0.37 1.7 0.64 1.6 13 11 12 13 14 10 13 11 16 18 27 16 17 18 14 9.6 12 13 10 15 18 16
o3 33 36 35 25 23 3.4 1.9 1.2 3 1.2 3.7 28 38 43 40 32 29 12 29 27 21 18 29 25 35 43 55 33 19 26 23 24 30
so2 3.8 1.4 1.1 3.3 2.4 0.34 0.11 0.11 0.46 0.13 0.34 3.1 2.9 3.1 3.3 3.7 3.5 2.5 3.3 3.2 4.1 3.8 4.2 3.6 3 3.7 2.7 2.8 1.9 5.4 5.5 4.5 4.8
no2 9.6 8.8 13 16 18 2.8 0.77 0.55 2 0.58 1.3 15 16 13 22 25 20 18 16 19 19 15 11 11 16 14 13 21 19 16 23 21 20
co 290 273 299 299 327 87 15 8.5 25 9.8 23 216 207 207 265 281 255 340 234 220 250 224 205 204 215 227 235 250 260 - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0