Ô nhiễm không khí trong Beaskoetxealdeko parkea: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: BASAURI
Địa Điểm: « Basauri Beaskoetxealdeko parkea
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Beaskoetxealdeko parkea. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Beaskoetxealdeko parkea:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 8 (Tốt)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 2 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Beaskoetxealdeko parkea, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Beaskoetxealdeko parkea ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Beaskoetxealdeko parkea?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Beaskoetxealdeko parkea.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
8 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Beaskoetxealdeko parkea là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 2 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Beaskoetxealdeko parkea trong 7 ngày qua là: 16 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 5 (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024).



Dữ liệu hiện tại 8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 2 (Tốt)

NO2 8 (Tốt)

PM2,5 2 (Tốt)

1 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Beaskoetxealdeko parkea

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 2
Good
2
Good
3
Good
3
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
no2 31
Good
35
Good
29
Good
23
Good
24
Good
38
Good
31
Good
5
Good
pm25 16
Moderate
13
Moderate
14
Moderate
8
Good
7
Good
9
Good
11
Good
5
Good
no -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
35
Good
17
Good
-
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Beaskoetxealdeko parkea từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 1 (Good) 1 (Good) 1.4 (Good) 1.7 (Good) 2.7 (Good) 0.34 (Good) 0.07 (Good) 0.05 (Good) 0.15 (Good) 0.04 (Good) 0.09 (Good) 1 (Good) 1.5 (Good) 1.6 (Good) 2.7 (Good) 8.4 (Good) 3.7 (Good) 3.9 (Good) 2.7 (Good) 1.8 (Good) 2.2 (Good) 2.9 (Good) 2.5 (Good) 2 (Good) 2.3 (Good) 2.7 (Good) 2.2 (Good) 4.2 (Good) 3.8 (Good) 3.8 (Good) 4 (Good) 2.8 (Good) 0.56 (Good)
pm10 18 (Good) 15 (Good) 26 (Moderate) 33 (Moderate) 22 (Moderate) 4.5 (Good) 0.98 (Good) 0.88 (Good) 3.1 (Good) 1.1 (Good) 4.1 (Good) 28 (Moderate) 21 (Moderate) 24 (Moderate) 32 (Moderate) 40 (Moderate) 24 (Moderate) 22 (Moderate) 23 (Moderate) 27 (Moderate) 29 (Moderate) 23 (Moderate) 28 (Moderate) 27 (Moderate) 32 (Moderate) 27 (Moderate) 13 (Good) 23 (Moderate) 21 (Moderate) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
no2 8.6 (Good) 10 (Good) 21 (Good) 24 (Good) 21 (Good) 5.7 (Good) 1.5 (Good) 0.83 (Good) 2.7 (Good) 0.85 (Good) 1.5 (Good) 17 (Good) 21 (Good) 23 (Good) 33 (Good) 41 (Moderate) 31 (Good) 26 (Good) 22 (Good) 24 (Good) 28 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 22 (Good) 17 (Good) 36 (Good) 27 (Good) 25 (Good) 34 (Good) 31 (Good) 31 (Good)
data source »

BASAURI

8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 8 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM2,5 2 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

1 (Tốt)

index_name_no

BASAURI

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 2.4 2.5 2.1 2.2 3 3.4 2.2 2.1
no2 5.1 31 38 24 23 29 35 31
pm25 4.6 11 8.8 7.3 8.1 14 13 16
no - 17 35 - - - - -

ES0805A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 1 1 1.4 1.7 2.7 0.34 0.07 0.05 0.15 0.04 0.09 1 1.5 1.6 2.7 8.4 3.7 3.9 2.7 1.8 2.2 2.9 2.5 2 2.3 2.7 2.2 4.2 3.8 3.8 4 2.8 0.56
no2 8.6 10 21 24 21 5.7 1.5 0.83 2.7 0.85 1.5 17 21 23 33 41 31 26 22 24 28 18 17 17 20 22 17 36 27 25 34 31 31
pm10 18 15 26 33 22 4.5 0.98 0.88 3.1 1.1 4.1 28 21 24 32 40 24 22 23 27 29 23 28 27 32 27 13 23 21 - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0