Ô nhiễm không khí trong Huesca: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Montsec (OAM) HUESCA TORRELISA MONZÓN CENTRO
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Huesca. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Huesca:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 3 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 12 (Tốt)
  3. cacbon monoxide (CO) - 200 (Tốt)
  4. ông bà (O3) - 48 (Tốt)
  5. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 42 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Huesca, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Huesca ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Huesca?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Huesca. Một số chất ô nhiễm trong Huesca có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Huesca có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
3 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
12 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
200 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Huesca? (ông bà (O3))
48 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Huesca là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Huesca là: 42 (Trung bình)



Dữ liệu hiện tại 8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 3 (Tốt)

NO2 12 (Tốt)

CO 200 (Tốt)

O3 48 (Tốt)

1 (Tốt)

PM10 42 (Trung bình)

1 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Huesca

index 2023-07-11 2023-07-14 2023-07-08 2023-07-09 2023-07-12 2023-07-10 2023-07-13 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17 2023-12-23 2023-12-24 2023-12-25 2023-12-26 2023-12-27 2023-12-28 2023-12-29 2023-12-30
so2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
3
Good
3
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
no2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
25
Good
17
Good
24
Good
25
Good
26
Good
26
Good
28
Good
20
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
co 125
Good
200
Good
152
Good
158
Good
196
Good
200
Good
183
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
o3 102
Moderate
90
Moderate
104
Moderate
105
Moderate
95
Moderate
106
Moderate
91
Moderate
29
Good
27
Good
15
Good
12
Good
10
Good
18
Good
10
Good
20
Good
67
Good
62
Good
70
Moderate
67
Good
72
Moderate
70
Moderate
61
Good
55
Good
no 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
pm10 29
Moderate
9
Good
14
Good
21
Moderate
42
Moderate
13
Good
1
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
nox 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Huesca từ tháng 12 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-09 2018-07 2018-06 2018-05 2017-11 2017-10 2017-09 2018-12 2018-11 2018-10 2018-08 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12
no2 4.9 (Good) 3 (Good) 5.2 (Good) 10 (Good) 9.6 (Good) 4.3 (Good) 1.6 (Good) 0.52 (Good) 1.5 (Good) 0.67 (Good) 2.1 (Good) 5.1 (Good) 6.8 (Good) 7 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 9.7 (Good) 4 (Good) 4.8 (Good) 3.4 (Good) 3.2 (Good) 11 (Good) 7 (Good) 6.7 (Good) 11 (Good) 5.1 (Good) 5.6 (Good) 4.3 (Good) 5 (Good) 5.6 (Good) 10 (Good) 6.9 (Good) 9.2 (Good)
co 100 (Good) 320 (Good) 154 (Good) 133 (Good) 128 (Good) 85 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 38 (Good) 23 (Good) 28 (Good) 100 (Good) 168 (Good) 162 (Good) 163 (Good) 129 (Good) 104 (Good) 118 (Good) 141 (Good) 134 (Good) 123 (Good) 197 (Good) 149 (Good) 165 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
so2 1.6 (Good) 1.8 (Good) 1.7 (Good) 1.8 (Good) 1.6 (Good) 0.73 (Good) 0.28 (Good) 0.21 (Good) 0.45 (Good) 0.25 (Good) 0.72 (Good) 1.8 (Good) 1.6 (Good) 1.6 (Good) 1.6 (Good) 1.7 (Good) 2 (Good) 2.1 (Good) 1.8 (Good) 1.5 (Good) 1.8 (Good) 1.5 (Good) 2.2 (Good) 2 (Good) 2 (Good) 2.2 (Good) 2.2 (Good) 1.9 (Good) 1.8 (Good) 2.4 (Good) 2.4 (Good) 2.1 (Good) 1.7 (Good)
o3 63 (Good) 67 (Good) 68 (Good) 53 (Good) 48 (Good) 19 (Good) 7.9 (Good) 6.7 (Good) 19 (Good) 14 (Good) 35 (Good) 83 (Moderate) 78 (Moderate) 82 (Moderate) 74 (Moderate) 68 (Good) 57 (Good) 67 (Good) 83 (Moderate) 72 (Moderate) 61 (Good) 49 (Good) 58 (Good) 65 (Good) 31 (Good) 40 (Good) 47 (Good) 61 (Good) 62 (Good) 64 (Good) 55 (Good) 41 (Good) 28 (Good)
data source »

Montsec (OAM)

19:00, Thứ Năm, 13 tháng 7, 2023

SO2 1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 1 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

CO 200 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

O3 98 (Trung bình)

ông bà (O3)

1 (Tốt)

index_name_no

PM10 42 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

1 (Tốt)

index_name_nox

HUESCA

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 29 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

O3 35 (Tốt)

ông bà (O3)

TORRELISA

7:00, Thứ Bảy, 30 tháng 12, 2023

SO2 2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

O3 54 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 3 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

1 (Tốt)

index_name_no

MONZÓN CENTRO

8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 4 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 14 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 3 (Tốt)

ông bà (O3)

Montsec (OAM)

index 2023-07-13 2023-07-10 2023-07-12 2023-07-09 2023-07-08 2023-07-14 2023-07-11
so2 1 1 1 1 1.1 1 1
no2 1.2 1 1.3 1 1.1 1 1
co 183 200 196 158 152 200 125
o3 91 106 95 105 104 90 102
no 1 1 1 1 1 1 1
pm10 1 13 42 21 14 9 29
nox 1 1 1 1 1 1 1

HUESCA

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 3 2 1.7 1.4 2 1.5 1.8 1.7
no2 26 39 33 36 38 35 23 34
o3 36 11 25 15 17 19 29 29

TORRELISA

index 2023-12-30 2023-12-29 2023-12-28 2023-12-27 2023-12-26 2023-12-25 2023-12-24 2023-12-23
o3 55 61 70 72 67 70 62 67
no 1 1 1 1 1 1 1 1
so2 2.1 2.2 2 2.1 2 2.1 2 2.1
no2 3 3 3 3 2.3 2 2 2

MONZÓN CENTRO

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 3.1 3.2 2.8 2.7 2.6 2.8 2.8 2.7
no2 13 18 19 16 12 14 12 16
o3 5.3 9.2 11 5.5 6.8 11 26 28

ES1982A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-09 2018-07 2018-06 2018-05 2017-11 2017-10 2017-09
o3 - 92 90 82 87 52 5.2 9.1 35 26 29 104 99 101 98 99 88 91 116 108 - 74 78 85
co 100 320 154 133 128 85 16 14 38 23 28 100 168 162 163 129 104 118 141 134 123 197 149 165
so2 - 2 2 1.4 1 0.63 0.09 0.12 0.4 0.33 0.28 1.2 1 1 1 1.2 0.45 2.2 2.2 - - 0.39 2 1.6
no2 1 1.6 1.5 1.4 1.2 0.63 0.1 0.12 0.46 0.42 0.37 1.6 1.6 2.2 2.4 1.9 0.59 1.2 1.8 1.2 1.2 1.1 1.6 1.4

ES1417A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 7.3 6 7.9 20 23 5.3 2.7 0.72 3.6 3.6 8.1 9.1 12 20 32 17 13 8.3 9.5 8.6 6.1 5.6 5.4 5.7 9.4 10 12 14 19 22 17 13
so2 2.3 2 1.9 1.9 1.7 0.51 0.34 0.3 0.63 1.1 2.6 2.1 2.1 1.9 2.1 3.1 2 2.3 2.3 2.4 2.5 2.1 1.3 2.3 2.6 2.5 3.1 2.5 1.3 1.8 3.4 3.2
o3 68 66 64 39 27 1.8 7.3 5.7 14 39 81 66 80 62 52 40 24 46 52 62 69 75 64 67 62 69 56 45 32 43 50 64

ES1883A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 1.1 1.1 1 1.1 1 0.27 0.12 0.33 0.62 1.1 1.2 1.1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1.1 1 2 1 1 1 1.1 1 1
no2 2.1 2.3 1.4 1.2 1.8 0.61 0.22 0.94 1.2 2.8 2.7 2.4 2.4 2.2 2 2.3 2.1 2 2 2 2.2 2.8 2.1 2.3 2.1 3 3.2 2 2.8 2.5 3.9
o3 77 69 78 67 62 14 6.9 17 46 92 87 89 89 83 76 57 57 60 74 77 91 74 80 79 80 74 52 37 51 69 71

ES2041A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 9.2 2.3 9.9 19 13 7 3.1 0.99 0.89 0.92 3.4 7.8 14 11 16 17 19 17 4.8 5.2 4.3 4.7 9.6 4.4 4 3.3 4.3 16 3.9 6.5 16 6.9 9
o3 44 42 39 22 16 2.9 4.9 5 10 3 28 55 59 57 48 40 22 12 17 29 42 38 49 43 37 44 43 34 27 15 27 35 42
so2 1.6 2.1 2 3 2.6 1.1 0.41 0.31 0.46 0.17 0.88 2 2 2.2 2.5 2.7 3.3 2.9 3.3 3.4 2.8 2.1 1.9 2.1 2 1.8 2.6 3.2 2.8 2.8 2.6 2.4 2.1

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0