Ô nhiễm không khí trong O Saviñao: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: O SAVIÑAO
Địa Điểm: « Lugo O Saviñao Santa Cruz »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho O Saviñao. Hôm nay là Chủ Nhật, 19 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho O Saviñao:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 80 (Trung bình)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 1 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho O Saviñao, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong O Saviñao ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong O Saviñao?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong O Saviñao. Một số chất ô nhiễm trong O Saviñao có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong O Saviñao có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong O Saviñao? (ông bà (O3))
80 (Trung bình)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
1 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1 (Tốt)

O3 80 (Trung bình)

NO2 1 (Tốt)

0 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong O Saviñao

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 56
Good
57
Good
48
Good
58
Good
43
Good
64
Good
59
Good
85
Moderate
no2 3
Good
2
Good
3
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
1
Good
so2 0
Good
0
Good
1
Good
0
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
no -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
0
Good
0
Good
0
Good
-
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong O Saviñao từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.91 (Good) 0.69 (Good) 0.64 (Good) 0.53 (Good) 0.69 (Good) 0.24 (Good) 0.05 (Good) 0.02 (Good) 0.04 (Good) 0.02 (Good) 0.1 (Good) 0.51 (Good) 0.68 (Good) 0.52 (Good) 0.6 (Good) 0.57 (Good) 0.52 (Good) 0.37 (Good) 0.29 (Good) 0.38 (Good) 0.32 (Good) 0.31 (Good) 0.23 (Good) 0.23 (Good) 0.16 (Good) 0.34 (Good) 0.4 (Good) 0.17 (Good) 0.3 (Good) 0.59 (Good) 0.57 (Good) 0.46 (Good) 0.48 (Good)
no2 2.2 (Good) 3.8 (Good) 2 (Good) 3 (Good) 2.3 (Good) 0.91 (Good) 0.17 (Good) 0.09 (Good) 0.25 (Good) 0.12 (Good) 0.41 (Good) 3.1 (Good) 2.2 (Good) 1.8 (Good) 2.6 (Good) 3.5 (Good) 4.7 (Good) 3 (Good) 2.6 (Good) 3.2 (Good) 2.8 (Good) 2.7 (Good) 2.2 (Good) 2.6 (Good) 2.5 (Good) 2.2 (Good) 1.7 (Good) 3 (Good) 3.7 (Good) 6.3 (Good) 5.3 (Good) 5.2 (Good) 5.1 (Good)
o3 52 (Good) 62 (Good) 65 (Good) 60 (Good) 51 (Good) 16 (Good) 8.7 (Good) 2.6 (Good) 6 (Good) 2.3 (Good) 6.3 (Good) 50 (Good) 63 (Good) 74 (Moderate) 70 (Good) 63 (Good) 36 (Good) 42 (Good) 50 (Good) 53 (Good) 54 (Good) 46 (Good) 48 (Good) 45 (Good) 66 (Good) 75 (Moderate) 76 (Moderate) 53 (Good) 52 (Good) 43 (Good) 48 (Good) 55 (Good) 55 (Good)
data source »

O SAVIÑAO

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0.87 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

O3 80 (Trung bình)

ông bà (O3)

NO2 0.54 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

0.29 (Tốt)

index_name_no

O SAVIÑAO

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 85 59 64 43 58 48 57 56
no2 0.52 2.1 2 2.1 2.3 3.2 1.8 2.9
so2 1.2 0.87 0.7 0.6 0.49 0.52 0.42 0.5
no - 0.29 0.38 0.34 - - - -

ES0016R

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.91 0.69 0.64 0.53 0.69 0.24 0.05 0.02 0.04 0.02 0.1 0.51 0.68 0.52 0.6 0.57 0.52 0.37 0.29 0.38 0.32 0.31 0.23 0.23 0.16 0.34 0.4 0.17 0.3 0.59 0.57 0.46 0.48
o3 52 62 65 60 51 16 8.7 2.6 6 2.3 6.3 50 63 74 70 63 36 42 50 53 54 46 48 45 66 75 76 53 52 43 48 55 55
no2 2.2 3.8 2 3 2.3 0.91 0.17 0.09 0.25 0.12 0.41 3.1 2.2 1.8 2.6 3.5 4.7 3 2.6 3.2 2.8 2.7 2.2 2.6 2.5 2.2 1.7 3 3.7 6.3 5.3 5.2 5.1

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0