Ô nhiễm không khí trong Port de Sagunt: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: SAGUNT PORT
Địa Điểm: « Sagunto/Sagunt Port de Sagunt
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Port de Sagunt. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Port de Sagunt:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 30 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 3 (Tốt)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 6 (Tốt)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 9 (Tốt)
  5. cacbon monoxide (CO) - 200 (Tốt)
  6. ông bà (O3) - 22 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Port de Sagunt, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Port de Sagunt ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Port de Sagunt?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Port de Sagunt.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
30 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
3 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Port de Sagunt là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 6 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Port de Sagunt trong 7 ngày qua là: 7 (Thứ Bảy, 13 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 4 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Port de Sagunt là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Port de Sagunt là: 9 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
200 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Port de Sagunt? (ông bà (O3))
22 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 30 (Tốt)

SO2 3 (Tốt)

PM2,5 6 (Tốt)

PM10 9 (Tốt)

CO 200 (Tốt)

O3 22 (Tốt)

5 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Port de Sagunt

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 21
Good
14
Good
17
Good
20
Good
12
Good
11
Good
15
Good
13
Good
pm25 6
Good
4
Good
4
Good
7
Good
7
Good
4
Good
6
Good
4
Good
o3 31
Good
34
Good
37
Good
26
Good
43
Good
50
Good
43
Good
55
Good
pm10 8
Good
5
Good
6
Good
10
Good
10
Good
6
Good
9
Good
6
Good
so2 3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
co 165
Good
118
Good
146
Good
150
Good
108
Good
108
Good
133
Good
114
Good
no -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
5
Good
6
Good
-
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Port de Sagunt từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
co 102 (Good) 122 (Good) 205 (Good) 153 (Good) 158 (Good) 50 (Good) 11 (Good) 22 (Good) 44 (Good) 16 (Good) 31 (Good) 143 (Good) 107 (Good) 147 (Good) 194 (Good) 221 (Good) 204 (Good) 148 (Good) 251 (Good) 166 (Good) 147 (Good)
so2 3.3 (Good) 3.4 (Good) 3.1 (Good) 3.5 (Good) 3.7 (Good) 1.1 (Good) 0.32 (Good) 0.63 (Good) 0.96 (Good) 0.17 (Good) 0.53 (Good) 3.6 (Good) 3.4 (Good) 3.2 (Good) 3.3 (Good) 3.4 (Good) 3.3 (Good) 3 (Good) 3.6 (Good) 3.3 (Good) 3 (Good)
no2 7.6 (Good) 8.1 (Good) 9.8 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 4.9 (Good) 1.1 (Good) 1.7 (Good) 1.8 (Good) 0.38 (Good) 1.1 (Good) 10 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 23 (Good) 34 (Good) 28 (Good) 28 (Good) 29 (Good) 21 (Good) 14 (Good)
o3 57 (Good) 59 (Good) 66 (Good) 44 (Good) 39 (Good) 9.8 (Good) 4.3 (Good) 9.1 (Good) 14 (Good) 2.6 (Good) 8.7 (Good) 64 (Good) 63 (Good) 76 (Moderate) 66 (Good) 58 (Good) 32 (Good) 37 (Good) 45 (Good) 50 (Good) 64 (Good)
data source »

SAGUNT PORT

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 30 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM2,5 6 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 9 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

CO 200 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

O3 22 (Tốt)

ông bà (O3)

5 (Tốt)

index_name_no

SAGUNT PORT

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 13 15 11 12 20 17 14 21
pm25 4.1 6 4.1 6.5 7 4.1 3.7 5.7
o3 55 43 50 43 26 37 34 31
pm10 6 8.9 6.3 9.5 9.8 5.7 4.9 7.9
so2 3 3 3 3 3.1 3 3 3
co 114 133 108 108 150 146 118 165
no - 6 5 - - - - -

ES1185A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-01 2017-11 2017-10 2017-09
no2 7.6 8.1 9.8 15 18 4.9 1.1 1.7 1.8 0.38 1.1 10 16 18 23 34 28 28 29 21 14
co 102 122 205 153 158 50 11 22 44 16 31 143 107 147 194 221 204 148 251 166 147
so2 3.3 3.4 3.1 3.5 3.7 1.1 0.32 0.63 0.96 0.17 0.53 3.6 3.4 3.2 3.3 3.4 3.3 3 3.6 3.3 3
o3 57 59 66 44 39 9.8 4.3 9.1 14 2.6 8.7 64 63 76 66 58 32 37 45 50 64

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Spain) The data is licensed under CC-By 4.0