Ô nhiễm không khí trong Bairro do Alto da Boavista: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: PT03082
Địa Điểm: « Benfica Bairro do Alto da Boavista
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Bairro do Alto da Boavista. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Bairro do Alto da Boavista:
  1. cacbon monoxide (CO) - 199 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 76 (Trung bình)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - -3 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 4 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Bairro do Alto da Boavista, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Bairro do Alto da Boavista ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Bairro do Alto da Boavista?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Bairro do Alto da Boavista. Một số chất ô nhiễm trong Bairro do Alto da Boavista có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Bairro do Alto da Boavista có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
199 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Bairro do Alto da Boavista? (ông bà (O3))
76 (Trung bình)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
-3 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
4 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 7:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

CO 199 (Tốt)

O3 76 (Trung bình)

SO2 -3 (Tốt)

NO2 4 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Bairro do Alto da Boavista

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 4
Good
1
Good
0
Good
-1
Good
0
Good
-2
Good
-3
Good
-3
Good
no2 40
Moderate
40
Moderate
25
Good
28
Good
18
Good
9
Good
8
Good
3
Good
o3 15
Good
14
Good
21
Good
24
Good
29
Good
52
Good
54
Good
80
Moderate
co -
Good
627
Good
498
Good
386
Good
344
Good
249
Good
223
Good
214
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Bairro do Alto da Boavista từ tháng 3 năm 2018 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03
so2 4.3 (Good) 4 (Good) 3.7 (Good) 3.6 (Good) 3.3 (Good) 3 (Good) 2.6 (Good) 2.3 (Good) 1.9 (Good) 1.5 (Good) 3.5 (Good) 2.7 (Good) 2.6 (Good) 2.1 (Good) 2.2 (Good) 2 (Good) 2 (Good) 1.6 (Good) 0.8 (Good) 4.1 (Good) 5.2 (Good) 4.4 (Good) 0.94 (Good) 0.7 (Good) 0.65 (Good) 0.28 (Good) 0.13 (Good)
no2 9.1 (Good) 9.4 (Good) 20 (Good) 40 (Moderate) 35 (Good) 32 (Good) 20 (Good) 23 (Good) 26 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 30 (Good) 21 (Good) 42 (Moderate) 53 (Moderate) 53 (Moderate) 52 (Moderate) 35 (Good) 38 (Good) 37 (Good) 30 (Good) 14 (Good) 22 (Good) 27 (Good) 26 (Good) 20 (Good)
o3 49 (Good) 60 (Good) 52 (Good) 29 (Good) 32 (Good) 31 (Good) 47 (Good) 43 (Good) 52 (Good) 56 (Good) 54 (Good) 48 (Good) 55 (Good) 64 (Good) 51 (Good) 34 (Good) 34 (Good) 20 (Good) 39 (Good) 44 (Good) 60 (Good) 58 (Good) 60 (Good) 59 (Good) 74 (Moderate) - (Good) - (Good)
co 704 (Good) 613 (Good) 487 (Good) 506 (Good) 950 (Good) 1 (Good) 933 (Good) 815 (Good) 670 (Good) 477 (Good) 754 (Good) 2 (Good) 1 (Good) 1 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 447 (Good) 1 (Good) 1 (Good) 1 (Good) 1 (Good) 1 (Good) 1 (Good) 1 (Good) 321 (Good)
data source »

PT03082

7:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

CO 199 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

O3 76 (Trung bình)

ông bà (O3)

SO2 -3.2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 4 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PT03082

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 -3.33 -2.94 -2.49 -0.39 -1.04 -0.43 0.68 3.8
no2 2.5 8.3 8.6 18 28 25 40 40
o3 80 54 52 29 24 21 14 15
co 214 223 249 344 386 498 627 -

PT03082

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03
co 704 613 487 506 950 1 933 815 670 477 754 2 1 1 - - - - 447 1 1 1 1 1 1 1 321
so2 4.3 4 3.7 3.6 3.3 3 2.6 2.3 1.9 1.5 3.5 2.7 2.6 2.1 2.2 2 2 1.6 0.8 4.1 5.2 4.4 0.94 0.7 0.65 0.28 0.13
no2 9.1 9.4 20 40 35 32 20 23 26 13 10 11 30 21 42 53 53 52 35 38 37 30 14 22 27 26 20
o3 49 60 52 29 32 31 47 43 52 56 54 48 55 64 51 34 34 20 39 44 60 58 60 59 74 - -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Portugal) The data is licensed under CC-By 4.0