Ô nhiễm không khí trong Tysiąclecia: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Zielona Góra ul. Krótka
Địa Điểm: « Zielona Góra Tysiąclecia
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Tysiąclecia. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Tysiąclecia:
  1. ông bà (O3) - 59 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 8 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 11 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 19 (Tốt)
  5. cacbon đen (BC) - 0 (Tốt)
  6. cacbon monoxide (CO) - 264 (Tốt)
  7. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 4 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Tysiąclecia, Thứ Hai, 15 tháng 4, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Tysiąclecia ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Tysiąclecia?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Hai, 15 tháng 4, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Tysiąclecia.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Tysiąclecia? (ông bà (O3))
59 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
8 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Tysiąclecia là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Tysiąclecia là: 11 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 43 (tháng 11 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Tysiąclecia thường được ghi lại trong: Tháng 2 (13).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
19 (Tốt)

Mức độ ô nhiễm cacbon đen là gì? (cacbon đen (BC))
0 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
264 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Tysiąclecia là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 4 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Tysiąclecia trong 7 ngày qua là: 22 (Thứ Ba, 9 tháng 4, 2024) và thấp nhất: 9 (Thứ Hai, 15 tháng 4, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 39 (tháng 12 năm 2019). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 2 (7.7).



Dữ liệu hiện tại 7:00, Thứ Hai, 15 tháng 4, 2024

O3 59 (Tốt)

SO2 8 (Tốt)

PM10 11 (Tốt)

NO2 19 (Tốt)

BC 0 (Tốt)

CO 264 (Tốt)

PM2,5 4 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Tysiąclecia

index 2024-04-08 2024-04-09 2024-04-10 2024-04-11 2024-04-12 2024-04-13 2024-04-14 2024-04-15
o3 74
Moderate
60
Good
58
Good
68
Good
63
Good
58
Good
73
Moderate
69
Good
no2 18
Good
17
Good
10
Good
12
Good
13
Good
8
Good
6
Good
11
Good
co 509
Good
186
Good
206
Good
221
Good
213
Good
192
Good
191
Good
206
Good
bc 0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
pm10 30
Moderate
39
Moderate
13
Good
20
Moderate
21
Moderate
20
Moderate
21
Moderate
16
Good
pm25 17
Moderate
22
Moderate
13
Moderate
13
Moderate
13
Moderate
13
Moderate
12
Good
9
Good
so2 3
Good
6
Good
3
Good
2
Good
2
Good
4
Good
8
Good
8
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Tysiąclecia từ tháng 11 năm 2018 đến tháng 4 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11
bc 0.26 (Good) 0.46 (Good) 0.35 (Good) 0.59 (Good) 0.65 (Good) 0.79 (Good) 0.42 (Good) 0.18 (Good) 0.1 (Good) 0.08 (Good) 0.1 (Good) 0.18 (Good) 0.32 (Good) 0.4 (Good) 0.83 (Good) 0.88 (Good) 0.83 (Good) 1.6 (Good)
no2 11 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 9.2 (Good) 10 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 23 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 21 (Good)
co 570 (Good) 520 (Good) 394 (Good) 683 (Good) 665 (Good) 519 (Good) 433 (Good) 353 (Good) 333 (Good) 285 (Good) 807 (Good) 599 (Good) 429 (Good) 464 (Good) 804 (Good) 807 (Good) 460 (Good) 374 (Good)
o3 81 (Moderate) 57 (Good) 54 (Good) 28 (Good) 11 (Good) 16 (Good) 32 (Good) 48 (Good) 72 (Moderate) 66 (Good) 88 (Moderate) 70 (Moderate) 84 (Moderate) 61 (Good) 49 (Good) 43 (Good) 33 (Good) 22 (Good)
pm10 19 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 21 (Moderate) 19 (Good) 24 (Moderate) 22 (Moderate) 16 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 13 (Good) 29 (Moderate) 18 (Good) 29 (Moderate) 24 (Moderate) 20 (Moderate) 43 (Moderate)
so2 6.5 (Good) 8.3 (Good) 11 (Good) 7.6 (Good) 7.7 (Good) 8.4 (Good) 11 (Good) 6.1 (Good) 4.3 (Good) 3.4 (Good) 14 (Good) 8.4 (Good) 6 (Good) 8.3 (Good) 9.4 (Good) 10 (Good) 10 (Good) 16 (Good)
pm25 8.5 (Good) 14 (Moderate) 7.7 (Good) 15 (Moderate) 39 (Unhealthy for Sensitive Groups) 23 (Moderate) 15 (Moderate) 9.3 (Good) 10 (Good) 9.1 (Good) 10 (Good) 8.8 (Good) 14 (Moderate) 12 (Good) 22 (Moderate) 21 (Moderate) 17 (Moderate) 36 (Unhealthy for Sensitive Groups)
data source »

Zielona Góra ul. Krótka

7:00, Thứ Hai, 15 tháng 4, 2024

O3 59 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 8.1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 11 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 19 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

BC 0.42 (Tốt)

cacbon đen (BC)

CO 264 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

PM2,5 3.8 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

Zielona Góra ul. Krótka

index 2024-04-15 2024-04-14 2024-04-13 2024-04-12 2024-04-11 2024-04-10 2024-04-09 2024-04-08
o3 69 73 58 63 68 58 60 74
no2 11 6.1 7.6 13 12 9.9 17 18
co 206 191 192 213 221 206 186 509
bc 0.2 0.14 0.13 0.21 0.27 0.22 0.13 0.41
pm10 16 21 20 21 20 13 39 30
pm25 9.4 12 13 13 13 13 22 17
so2 7.8 7.7 4.5 2.5 1.5 3.4 6 3.5

Zielona Góra ul. Krótka

2018-11   2020-04
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11
bc 0.26 0.46 0.35 0.59 0.65 0.79 0.42 0.18 0.1 0.08 0.1 0.18 0.32 0.4 0.83 0.88 0.83 1.6
co 570 520 394 683 665 519 433 353 333 285 807 599 429 464 804 807 460 374
no2 11 13 12 19 19 19 20 14 12 9.2 10 10 13 16 23 19 18 21
o3 81 57 54 28 11 16 32 48 72 66 88 70 84 61 49 43 33 22
so2 6.5 8.3 11 7.6 7.7 8.4 11 6.1 4.3 3.4 14 8.4 6 8.3 9.4 10 10 16
pm10 19 17 13 21 19 24 22 16 16 16 19 13 29 18 29 24 20 43
pm25 8.5 14 7.7 15 39 23 15 9.3 10 9.1 10 8.8 14 12 22 21 17 36

* Pollution data source: https://openaq.org (GIOS) The data is licensed under CC-By 4.0