Ô nhiễm không khí trong Lębork: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: AM16 Lębork Malczewskiego
Địa Điểm: « Powiat lęborski Lębork
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Lębork. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Lębork:
  1. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 32 (Trung bình)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 0 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 0 (Tốt)
  4. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 0 (Tốt)
  5. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 25 (Trung bình)
  6. cacbon monoxide (CO) - 100 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Lębork, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Lębork ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Lębork?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022) chất lượng không khí là vừa phải trong Lębork. Một số chất ô nhiễm trong Lębork có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Lębork có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức hiện tại của PM 2.5 trong Lębork là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 32 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Lębork trong 7 ngày qua là: 11 (Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022) và thấp nhất: 11 (Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
0 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Lębork? (ông bà (O3))
0 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
0 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Lębork là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Lębork là: 25 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 63 (tháng 11 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Lębork thường được ghi lại trong: Tháng 6 (14).

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
100 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 15:00, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022

PM2,5 32 (Trung bình)

NO2 0 (Tốt)

O3 0 (Tốt)

SO2 0 (Tốt)

PM10 25 (Trung bình)

CO 100 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Lębork

index 2022-05-27
pm25 11
Good
no2 8
Good
o3 9
Good
so2 8
Good
pm10 30
Moderate
co 11
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Lębork từ tháng 11 năm 2018 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11
o3 60 (Good) 55 (Good) 44 (Good) 47 (Good) 35 (Good) 32 (Good) 21 (Good) 30 (Good) 45 (Good) 55 (Good) 47 (Good) 68 (Good) 56 (Good) 55 (Good) 48 (Good) 35 (Good) 36 (Good) 27 (Good) 19 (Good)
pm10 16 (Good) 28 (Moderate) 36 (Moderate) 23 (Moderate) 28 (Moderate) 31 (Moderate) 34 (Moderate) 25 (Moderate) 16 (Good) 23 (Moderate) 19 (Good) 14 (Good) - (Good) - (Good) 26 (Moderate) 39 (Moderate) 39 (Moderate) 35 (Moderate) 63 (Unhealthy for Sensitive Groups)
co 965 (Good) 498 (Good) 754 (Good) 780 (Good) 794 (Good) 760 (Good) 808 (Good) 598 (Good) 395 (Good) 350 (Good) 285 (Good) 286 (Good) 445 (Good) 490 (Good) 493 (Good) 618 (Good) 840 (Good) 723 (Good) 859 (Good)
no2 - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 11 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 7 (Good) 8.1 (Good) 5.4 (Good) 7.3 (Good) 6.9 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 20 (Good)
so2 - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 2.4 (Good) 2.1 (Good) 0.93 (Good) 1.7 (Good) 1.6 (Good) 1.4 (Good) 5.8 (Good) - (Good) - (Good) 7.3 (Good) 5.8 (Good) 9.5 (Good) 10 (Good) 6.9 (Good)
data source »

AM16 Lębork Malczewskiego

15:00, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022

PM2,5 32 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 0.02 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 0.03 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 0 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 25 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

CO 100 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

AM16 Lębork Malczewskiego

index 2022-05-27
pm25 11
no2 8.2
o3 9.3
so2 8.4
pm10 30
co 11

AM16 Lębork Malczewskiego

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11
co 965 498 754 780 794 760 808 598 395 350 285 286 445 490 493 618 840 723 859
no2 - - - - - 11 12 11 7 8.1 5.4 7.3 6.9 13 11 15 15 15 20
o3 60 55 44 47 35 32 21 30 45 55 47 68 56 55 48 35 36 27 19
so2 - - - - - 2.4 2.1 0.93 1.7 1.6 1.4 5.8 - - 7.3 5.8 9.5 10 6.9
pm10 16 28 36 23 28 31 34 25 16 23 19 14 - - 26 39 39 35 63

* Pollution data source: https://openaq.org (GIOS) The data is licensed under CC-By 4.0