Ô nhiễm không khí trong Zgorzelec County: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Zittau-Ost Działoszyn Zgorzelec - Bohaterów Getta
Địa Điểm: « Lower Silesia Zgorzelec County Zgorzelec » Bogatynia »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Zgorzelec County. Hôm nay là Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Zgorzelec County:
  1. ông bà (O3) - 15 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 9 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  4. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 21 (Trung bình)
  5. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 21 (Trung bình)
  6. cacbon monoxide (CO) - 100 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Zgorzelec County, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Zgorzelec County ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Zgorzelec County?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022) chất lượng không khí là vừa phải trong Zgorzelec County. Một số chất ô nhiễm trong Zgorzelec County có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Zgorzelec County có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Zgorzelec County? (ông bà (O3))
15 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
9 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Zgorzelec County là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 21 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Zgorzelec County trong 7 ngày qua là: 11 (Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022) và thấp nhất: 2 (Thứ Tư, 28 tháng 12, 2022).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Zgorzelec County là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Zgorzelec County là: 21 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 33 (tháng 11 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Zgorzelec County thường được ghi lại trong: Tháng 2 (11).

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
100 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 15:00, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022

1 (Tốt)

O3 15 (Tốt)

NO2 9 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

PM2,5 21 (Trung bình)

PM10 21 (Trung bình)

CO 100 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Zgorzelec County

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17 2022-12-28 2022-12-29 2022-12-30 2022-12-31 2023-01-01 2023-01-02 2022-05-27
so2 5
Good
4
Good
2
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
8
Good
no2 33
Good
30
Good
13
Good
8
Good
7
Good
9
Good
8
Good
16
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
8
Good
no 22
Good
15
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
o3 8
Good
12
Good
35
Good
52
Good
48
Good
50
Good
66
Good
35
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
9
Good
pm25 -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
2
Good
2
Good
3
Good
2
Good
5
Good
6
Good
11
Good
pm10 -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
13
Good
13
Good
10
Good
7
Good
10
Good
-
Good
30
Moderate
co -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
11
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Zgorzelec County từ tháng 11 năm 2018 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11
pm10 15 (Good) 28 (Moderate) 22 (Moderate) 11 (Good) 24 (Moderate) 20 (Good) 20 (Good) 26 (Moderate) 19 (Good) 21 (Moderate) 24 (Moderate) 22 (Moderate) 19 (Good) 32 (Moderate) 22 (Moderate) 31 (Moderate) 24 (Moderate) 19 (Good) 33 (Moderate)
bc 0.58 (Good) 1.3 (Good) 1.6 (Good) 1.1 (Good) 1.9 (Good) 1.8 (Good) 2.7 (Good) 1.3 (Good) 0.57 (Good) 0.39 (Good) 0.21 (Good) 0.06 (Good) 0.21 (Good) 0.45 (Good) 0.43 (Good) 3.6 (Good) 3.3 (Good) 1.6 (Good) 3.2 (Good)
no2 - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 13 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 9.3 (Good) 8.4 (Good) 7.2 (Good) 9.3 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 16 (Good)
so2 - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 7.8 (Good) 5.8 (Good) 4.3 (Good) 3.6 (Good) 4.8 (Good) 3.6 (Good) 4.3 (Good) 3.3 (Good) 3.9 (Good) 3.9 (Good) 8.1 (Good) 6.4 (Good) 5.5 (Good) 8.5 (Good)
co - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 355 (Good) 508 (Good) 361 (Good) 308 (Good) 347 (Good) 272 (Good) 302 (Good) 301 (Good) 336 (Good) 331 (Good) 461 (Good) 462 (Good) 388 (Good) 526 (Good)
data source »

Zittau-Ost

5:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

1 (Tốt)

index_name_no

O3 30 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 19 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 1.3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Działoszyn

21:00, Thứ Hai, 2 tháng 1, 2023

PM2,5 10 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 17 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

Zgorzelec - Bohaterów Getta

15:00, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022

PM2,5 32 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 0.02 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 0.03 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 0 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 25 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

CO 100 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

Zittau-Ost

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 1.9 1.3 1.4 1 0.64 1.6 4.4 4.8
no2 16 8.1 9.1 7.5 7.7 13 30 33
no 1 1.1 1.4 1 1.1 1.1 15 22
o3 35 66 50 48 52 35 12 7.9

Działoszyn

index 2023-01-02 2023-01-01 2022-12-31 2022-12-30 2022-12-29 2022-12-28
pm25 6.4 5.1 2 3 2.4 2
pm10 - 10 6.6 10 13 13

Zgorzelec - Bohaterów Getta

index 2022-05-27
pm25 11
no2 8.2
o3 9.3
so2 8.4
pm10 30
co 11

Działoszyn

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11
no2 - - - - - 9.4 10 11 8.8 8.2 7.9 6.4 7 7.6 9.1 15 12 11 12
pm10 15 28 22 11 24 20 20 26 19 21 24 22 19 32 22 31 24 19 33
so2 - - - - - 7.8 5.3 4.8 4.4 6.8 5 6.5 4.2 4.2 4.6 6.4 4.4 4.5 9

Zgorzelec - Bohaterów Getta

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11
co - - - - - 355 508 361 308 347 272 302 301 336 331 461 462 388 526
no2 - - - - - 16 19 15 12 10 8.9 8 12 16 15 23 18 15 20
bc 0.58 1.3 1.6 1.1 1.9 1.8 2.7 1.3 0.57 0.39 0.21 0.06 0.21 0.45 0.43 3.6 3.3 1.6 3.2
so2 - - - - - 7.7 6.4 3.9 2.8 2.8 2.2 2.1 2.4 3.6 3.3 9.7 8.4 6.5 8

* Pollution data source: https://openaq.org (GIOS) The data is licensed under CC-By 4.0