Ô nhiễm không khí trong Gemeente Hollands Kroon: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Wieringerwerf-Medemblikkerweg
Địa Điểm: « North Holland Gemeente Hollands Kroon Middenmeer »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Gemeente Hollands Kroon. Hôm nay là Thứ Ba, 21 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Gemeente Hollands Kroon:
  1. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 30 (Trung bình)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 21 (Trung bình)
  3. ông bà (O3) - 13 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - -995 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Gemeente Hollands Kroon, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Gemeente Hollands Kroon ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Gemeente Hollands Kroon?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Gemeente Hollands Kroon. Một số chất ô nhiễm trong Gemeente Hollands Kroon có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Gemeente Hollands Kroon có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức hiện tại của PM 2.5 trong Gemeente Hollands Kroon là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 30 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Gemeente Hollands Kroon trong 7 ngày qua là: 18 (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) và thấp nhất: -43 (Thứ Hai, 15 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 21 (tháng 2 năm 2017). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 7 (3.6).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Gemeente Hollands Kroon là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Gemeente Hollands Kroon là: 21 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 26 (tháng 2 năm 2017). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Gemeente Hollands Kroon thường được ghi lại trong: Tháng 4 (7).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Gemeente Hollands Kroon? (ông bà (O3))
13 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
-995 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 30 (Trung bình)

PM10 21 (Trung bình)

O3 13 (Tốt)

NO2 -995 (Tốt)

-995 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Gemeente Hollands Kroon

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm25 12
Good
-29
Good
2
Good
-41
Good
1
Good
-43
Good
2
Good
18
Moderate
o3 47
Good
-51
Good
58
Good
18
Good
75
Moderate
29
Good
63
Good
27
Good
no -995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
no2 -995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
pm10 13
Good
-21
Good
9
Good
-79
Good
-33
Good
10
Good
11
Good
20
Moderate
data source »
Ô nhiễm không khí trong Gemeente Hollands Kroon từ tháng 10 năm 2015 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 7.7 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 22 (Good) 23 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 9 (Good) 7.5 (Good) 8.2 (Good) 8 (Good) 8.4 (Good) 17 (Good) 28 (Good) 20 (Good) 19 (Good) 21 (Good) 16 (Good) 11 (Good) 8.8 (Good) 7.7 (Good) 6.5 (Good) 8 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 8.5 (Good) 6.4 (Good) 8.1 (Good) 11 (Good) 8.9 (Good) 11 (Good) 19 (Good) 22 (Good) 22 (Good) 19 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 6.8 (Good) 6.9 (Good) 7.3 (Good) 7 (Good) 11 (Good) 9.6 (Good) 16 (Good) 21 (Good) 20 (Good) 13 (Good) 13 (Good)
o3 73 (Moderate) 54 (Good) 50 (Good) 49 (Good) 34 (Good) 34 (Good) 35 (Good) 34 (Good) 32 (Good) 53 (Good) 53 (Good) 65 (Good) 57 (Good) 63 (Good) 33 (Good) 33 (Good) 42 (Good) 38 (Good) 21 (Good) 41 (Good) 50 (Good) 52 (Good) 67 (Good) 60 (Good) 82 (Moderate) 56 (Good) 47 (Good) 46 (Good) 45 (Good) 46 (Good) 40 (Good) 42 (Good) 41 (Good) 41 (Good) 46 (Good) 45 (Good) 51 (Good) 55 (Good) 44 (Good) 29 (Good) 31 (Good) 27 (Good) 31 (Good) 30 (Good) 38 (Good) 45 (Good) 43 (Good) 46 (Good) 59 (Good) 53 (Good) 52 (Good) 40 (Good) 34 (Good) 36 (Good) 36 (Good) 28 (Good)
pm25 7.8 (Good) 8.9 (Good) 7.9 (Good) 9.6 (Good) - (Good) 7 (Good) 4.4 (Good) 6.2 (Good) 3.6 (Good) 10 (Good) 7.8 (Good) 5.5 (Good) 6.9 (Good) 15 (Moderate) 9.6 (Good) 16 (Moderate) 12 (Good) 8.1 (Good) 15 (Moderate) 9.4 (Good) 5.4 (Good) 5 (Good) 6.9 (Good) 8.6 (Good) 13 (Good) 16 (Moderate) 15 (Moderate) 14 (Moderate) 5.7 (Good) 5.6 (Good) 6.3 (Good) 4.9 (Good) 6.3 (Good) 6.3 (Good) 4.8 (Good) 4.8 (Good) 6.8 (Good) 9.5 (Good) 11 (Good) 21 (Moderate) 15 (Moderate) 15 (Moderate) 9.2 (Good) 5.8 (Good) 6.4 (Good) 4.3 (Good) 3.6 (Good) 7.7 (Good) 11 (Good) 7.6 (Good) 11 (Good) 6.9 (Good) 12 (Good) 8.9 (Good) 6.4 (Good) 13 (Moderate)
pm10 14 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 15 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 11 (Good) - (Good) 7 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 16 (Good) - (Good) 17 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 21 (Moderate) 21 (Moderate) 24 (Moderate) 25 (Moderate) 23 (Moderate) 22 (Moderate) 16 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 26 (Moderate) 22 (Moderate) 21 (Moderate) 13 (Good) 13 (Good) 20 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 14 (Good) 15 (Good)
data source »

Wieringerwerf-Medemblikkerweg

11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 30 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 21 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 13 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 -995 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

-995 (Tốt)

index_name_no

Wieringerwerf-Medemblikkerweg

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm25 18 2.2 -43.39 1.2 -41.09 2.2 -28.68 12
o3 27 63 29 75 18 58 -51.16 47
no -995 -995 -995 -995 -995.17 -995 -995.17 -995
no2 -995 -995 -995 -995 -995.17 -995 -995.17 -995
pm10 20 11 9.6 -32.8 -79.1 8.7 -20.83 13

Wieringerwerf-Medemblikkerweg

2015-10   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 7.7 10 12 14 22 23 18 15 12 9 7.5 8.2 8 8.4 17 28 20 19 21 16 11 8.8 7.7 6.5 8 13 14 14 17 15 13 10 11 8.5 6.4 8.1 11 8.9 11 19 22 22 19 10 12 6.8 6.9 7.3 7 11 9.6 16 21 20 13 13
o3 73 54 50 49 34 34 35 34 32 53 53 65 57 63 33 33 42 38 21 41 50 52 67 60 82 56 47 46 45 46 40 42 41 41 46 45 51 55 44 29 31 27 31 30 38 45 43 46 59 53 52 40 34 36 36 28
pm25 7.8 8.9 7.9 9.6 - 7 4.4 6.2 3.6 10 7.8 5.5 6.9 15 9.6 16 12 8.1 15 9.4 5.4 5 6.9 8.6 13 16 15 14 5.7 5.6 6.3 4.9 6.3 6.3 4.8 4.8 6.8 9.5 11 21 15 15 9.2 5.8 6.4 4.3 3.6 7.7 11 7.6 11 6.9 12 8.9 6.4 13
pm10 14 18 15 18 15 - - - - - - 11 - 7 - - - 16 - 17 17 16 21 21 24 25 23 22 16 12 12 14 13 13 13 15 14 14 16 26 22 21 13 13 20 16 16 16 15 13 16 14 18 19 14 15

* Pollution data source: https://openaq.org (Netherlands) The data is licensed under CC-By 4.0