Ô nhiễm không khí trong Schouwen-Duiveland: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Zierikzee-Lange Slikweg
Địa Điểm: « Provincie Zeeland Schouwen-Duiveland Zierikzee »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Schouwen-Duiveland. Hôm nay là Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Schouwen-Duiveland:
  1. ông bà (O3) - 50 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - -995 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Schouwen-Duiveland, Thứ Bảy, 30 tháng 12, 2023: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Schouwen-Duiveland ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Schouwen-Duiveland?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Bảy, 30 tháng 12, 2023) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Schouwen-Duiveland.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Schouwen-Duiveland? (ông bà (O3))
50 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
-995 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Bảy, 30 tháng 12, 2023

O3 50 (Tốt)

NO2 -995 (Tốt)

-995 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Schouwen-Duiveland

index 2023-12-24 2023-12-25 2023-12-26 2023-12-27 2023-12-28 2023-12-29 2023-12-30
o3 75
Moderate
70
Moderate
68
Good
35
Good
64
Good
65
Good
58
Good
no2 -996
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
no -996
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Schouwen-Duiveland từ tháng 10 năm 2015 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 12 (Good) 15 (Good) 10 (Good) 9.1 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 9.9 (Good) 10 (Good) 7.9 (Good) 12 (Good) 9.6 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 27 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 24 (Good) 19 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 21 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 9.3 (Good) 10 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 19 (Good) 22 (Good) 23 (Good) 33 (Good) 24 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 9.3 (Good) 11 (Good) 17 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 22 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 21 (Good)
o3 65 (Good) 53 (Good) 51 (Good) 51 (Good) 35 (Good) 36 (Good) 34 (Good) 39 (Good) 39 (Good) 55 (Good) 54 (Good) 61 (Good) 57 (Good) 54 (Good) 42 (Good) 35 (Good) 38 (Good) 41 (Good) 19 (Good) 41 (Good) 52 (Good) 51 (Good) 70 (Good) 57 (Good) 70 (Moderate) 54 (Good) 44 (Good) 43 (Good) 45 (Good) 40 (Good) 46 (Good) 42 (Good) 45 (Good) 45 (Good) 48 (Good) 54 (Good) 47 (Good) 52 (Good) 45 (Good) 31 (Good) 27 (Good) 17 (Good) 25 (Good) 28 (Good) 38 (Good) 44 (Good) 45 (Good) 46 (Good) 50 (Good) 50 (Good) 42 (Good) 44 (Good) 35 (Good) 37 (Good) 39 (Good) 24 (Good)
data source »

Zierikzee-Lange Slikweg

9:00, Thứ Bảy, 30 tháng 12, 2023

O3 50 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 -995 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

-995 (Tốt)

index_name_no

Zierikzee-Lange Slikweg

index 2023-12-30 2023-12-29 2023-12-28 2023-12-27 2023-12-26 2023-12-25 2023-12-24
o3 58 65 64 35 68 70 75
no2 -995 -995 -995 -995 -995 -995 -996
no -995 -995 -995 -995 -995 -995 -996

Zierikzee-Lange Slikweg

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 12 15 10 9.1 17 18 17 13 9.9 10 7.9 12 9.6 16 13 27 18 16 24 19 12 11 13 12 16 19 19 20 15 21 13 10 12 13 9.3 10 14 11 19 22 23 33 24 18 17 13 9.3 11 17 10 13 17 22 15 13 21
o3 65 53 51 51 35 36 34 39 39 55 54 61 57 54 42 35 38 41 19 41 52 51 70 57 70 54 44 43 45 40 46 42 45 45 48 54 47 52 45 31 27 17 25 28 38 44 45 46 50 50 42 44 35 37 39 24

* Pollution data source: https://openaq.org (Netherlands) The data is licensed under CC-By 4.0