Ô nhiễm không khí trong Lopik: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Cabauw-Wielsekade
Địa Điểm: « Gemeente Lopik Lopik
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Lopik. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Lopik:
  1. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 20 (Trung bình)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - -998 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - -995 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 27 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Lopik, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Lopik ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Lopik?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Lopik. Một số chất ô nhiễm trong Lopik có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Lopik có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức hiện tại của PM 2.5 trong Lopik là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 20 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Lopik trong 7 ngày qua là: 26 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: -75 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 23 (tháng 2 năm 2017). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 9 (3.7).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Lopik là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Lopik là: -998 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 24 (tháng 2 năm 2017). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Lopik thường được ghi lại trong: Tháng 8 (12).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
-995 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Lopik? (ông bà (O3))
27 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 20 (Trung bình)

PM10 -998 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

NO2 -995 (Tốt)

-995 (Tốt)

O3 27 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Lopik

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 1
Good
1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
-45
Good
0
Good
1
Good
o3 34
Good
-26
Good
38
Good
37
Good
38
Good
18
Good
44
Good
21
Good
pm10 16
Good
25
Moderate
15
Good
14
Good
19
Good
6
Good
10
Good
-69
Good
pm25 17
Moderate
26
Moderate
12
Good
14
Moderate
18
Moderate
4
Good
-75
Good
20
Moderate
no2 -995
Good
-951
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
no -995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-953
Good
-995
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Lopik từ tháng 9 năm 2015 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10 2015-09
no2 8.9 (Good) 11 (Good) 28 (Good) 12 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 20 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 30 (Good) 21 (Good) 19 (Good) - (Good) 28 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 25 (Good) 25 (Good) 21 (Good) 27 (Good) 27 (Good) - (Good) 18 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 13 (Good) 15 (Good) 28 (Good) 14 (Good) 7.7 (Good) 26 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 11 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 23 (Good) 20 (Good) 19 (Good) 23 (Good) - (Good)
o3 60 (Good) 54 (Good) 50 (Good) 43 (Good) 27 (Good) 31 (Good) 25 (Good) 32 (Good) 32 (Good) 50 (Good) 54 (Good) 59 (Good) 49 (Good) 60 (Good) 43 (Good) 30 (Good) 32 (Good) 33 (Good) 15 (Good) 33 (Good) 44 (Good) 42 (Good) 65 (Good) 56 (Good) 67 (Good) 44 (Good) 43 (Good) 36 (Good) 41 (Good) 29 (Good) 30 (Good) 29 (Good) 36 (Good) 34 (Good) 45 (Good) 49 (Good) 47 (Good) 45 (Good) 42 (Good) 31 (Good) 22 (Good) 16 (Good) 22 (Good) 22 (Good) 32 (Good) 41 (Good) 47 (Good) 39 (Good) 44 (Good) 45 (Good) 42 (Good) 34 (Good) 29 (Good) 32 (Good) 29 (Good) 19 (Good) - (Good)
pm25 8 (Good) 9.6 (Good) 7.1 (Good) 7.4 (Good) 13 (Good) 9.5 (Good) 8.4 (Good) 6.7 (Good) 3.7 (Good) 7.5 (Good) 6.7 (Good) 7.3 (Good) 9.1 (Good) 13 (Moderate) 11 (Good) 17 (Moderate) 12 (Good) 9.1 (Good) 12 (Good) 8.8 (Good) 7.7 (Good) 6.6 (Good) 6.5 (Good) 9.8 (Good) 13 (Good) 15 (Moderate) 12 (Good) 16 (Moderate) 8.6 (Good) 7.4 (Good) 8.9 (Good) 5.2 (Good) 7.1 (Good) 8.1 (Good) 6.1 (Good) 5.4 (Good) 7.5 (Good) 7.7 (Good) 11 (Good) 23 (Moderate) 16 (Moderate) 16 (Moderate) 11 (Good) 7.5 (Good) 8.3 (Good) 6.9 (Good) 5.6 (Good) 7.4 (Good) 7.7 (Good) 6.5 (Good) 12 (Good) 7.8 (Good) 11 (Good) 8.1 (Good) 7.8 (Good) 14 (Moderate) - (Good)
pm10 14 (Good) 19 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 23 (Moderate) - (Good) - (Good) 13 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 13 (Good) - (Good) - (Good) 22 (Moderate) - (Good) 15 (Good) 14 (Good) 20 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 22 (Moderate) 21 (Moderate) 18 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 24 (Moderate) 20 (Moderate) 23 (Moderate) 15 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 20 (Good) - (Good)
so2 0.44 (Good) 0.69 (Good) 0.55 (Good) 0.42 (Good) 0.51 (Good) 0.64 (Good) 0.45 (Good) 0.46 (Good) 0.51 (Good) 1 (Good) 0.83 (Good) 0.88 (Good) 0.58 (Good) 0.76 (Good) 0.6 (Good) 1.4 (Good) 0.7 (Good) 0.87 (Good) 1.1 (Good) 1.2 (Good) 1.4 (Good) 0.75 (Good) 1.1 (Good) 0.84 (Good) 1.1 (Good) 0.86 (Good) 1.3 (Good) 0.97 (Good) 0.49 (Good) 0.87 (Good) 0.91 (Good) 0.54 (Good) 0.79 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 1 (Good) 1.1 (Good) 1.2 (Good) 0.77 (Good) 0.99 (Good) 1.4 (Good) 0.8 (Good) 0.81 (Good) 1.1 (Good) 1.2 (Good) 1.1 (Good) 0.69 (Good) 1.4 (Good) 0.7 (Good) 0.76 (Good) 0.88 (Good) 0.8 (Good) 1.2 (Good) 1.1 (Good) 1.3 (Good) - (Good)
co - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 0.19 (Good) 0.19 (Good) 0.2 (Good) 0.18 (Good) 0.2 (Good) 0.2 (Good) 0.23 (Good) 0.24 (Good) 0.31 (Good) 0.24 (Good) 0.28 (Good) 0.27 (Good) 0.2 (Good) 0.19 (Good) 0.17 (Good) 0.17 (Good) 57 (Good) 223 (Good) 242 (Good) 238 (Good) 242 (Good) 219 (Good) 210 (Good) 197 (Good) 152 (Good) 179 (Good) 165 (Good) 156 (Good) 166 (Good) 190 (Good) 190 (Good) 217 (Good) 297 (Good) 293 (Good) 314 (Good) 242 (Good) 218 (Good) 178 (Good) 171 (Good) 173 (Good) 147 (Good) 161 (Good) 171 (Good) 220 (Good) 193 (Good) 227 (Good) 177 (Good) 156 (Good) 189 (Good) 117 (Good)
data source »

Cabauw-Wielsekade

11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 20 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 -998 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

SO2 1.4 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 -995 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

-995 (Tốt)

index_name_no

O3 27 (Tốt)

ông bà (O3)

Cabauw-Wielsekade

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 0.57 0.25 -45.38 0.21 0.14 0.04 0.56 0.84
o3 21 44 18 38 37 38 -26.18 34
pm10 -69.48 10 5.5 19 14 15 25 16
pm25 20 -75.38 4.2 18 14 12 26 17
no2 -995 -995 -995 -995 -995 -995 -950.56 -995
no -995 -953.32 -995 -995 -995 -995 -995 -995

Cabauw-Wielsekade

2015-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10 2015-09
co - - - - - - - 0.19 0.19 0.2 0.18 0.2 0.2 0.23 0.24 0.31 0.24 0.28 0.27 0.2 0.19 0.17 0.17 57 223 242 238 242 219 210 197 152 179 165 156 166 190 190 217 297 293 314 242 218 178 171 173 147 161 171 220 193 227 177 156 189 117
no2 8.9 11 28 12 19 20 20 14 13 13 11 12 11 13 14 30 21 19 - 28 16 14 12 12 14 17 25 25 21 27 27 - 18 - - - 13 15 28 14 7.7 26 - - - - - - 11 16 15 20 23 20 19 23 -
pm25 8 9.6 7.1 7.4 13 9.5 8.4 6.7 3.7 7.5 6.7 7.3 9.1 13 11 17 12 9.1 12 8.8 7.7 6.6 6.5 9.8 13 15 12 16 8.6 7.4 8.9 5.2 7.1 8.1 6.1 5.4 7.5 7.7 11 23 16 16 11 7.5 8.3 6.9 5.6 7.4 7.7 6.5 12 7.8 11 8.1 7.8 14 -
o3 60 54 50 43 27 31 25 32 32 50 54 59 49 60 43 30 32 33 15 33 44 42 65 56 67 44 43 36 41 29 30 29 36 34 45 49 47 45 42 31 22 16 22 22 32 41 47 39 44 45 42 34 29 32 29 19 -
so2 0.44 0.69 0.55 0.42 0.51 0.64 0.45 0.46 0.51 1 0.83 0.88 0.58 0.76 0.6 1.4 0.7 0.87 1.1 1.2 1.4 0.75 1.1 0.84 1.1 0.86 1.3 0.97 0.49 0.87 0.91 0.54 0.79 - - - 1 1.1 1.2 0.77 0.99 1.4 0.8 0.81 1.1 1.2 1.1 0.69 1.4 0.7 0.76 0.88 0.8 1.2 1.1 1.3 -
pm10 14 19 13 15 23 - - 13 - - - 13 - - 22 - 15 14 20 16 15 12 15 17 22 21 18 16 15 12 15 15 13 14 13 14 14 14 19 24 20 23 15 14 17 12 13 16 16 12 18 15 16 16 16 20 -

* Pollution data source: https://openaq.org (Netherlands) The data is licensed under CC-By 4.0