Ô nhiễm không khí trong Provincie Zeeland: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Philippine-Stelleweg Zierikzee-Lange Slikweg
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Provincie Zeeland. Hôm nay là Thứ Năm, 2 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Provincie Zeeland:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 17 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - -995 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 35 (Tốt)
  4. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Provincie Zeeland, Thứ Bảy, 30 tháng 12, 2023: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Provincie Zeeland ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Provincie Zeeland?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Bảy, 30 tháng 12, 2023) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Provincie Zeeland.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Provincie Zeeland là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Provincie Zeeland là: 17 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 30 (tháng 5 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Provincie Zeeland thường được ghi lại trong: Tháng 5 (11).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
-995 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Provincie Zeeland? (ông bà (O3))
35 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Bảy, 30 tháng 12, 2023

PM10 17 (Tốt)

NO2 -995 (Tốt)

O3 35 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

-995 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Provincie Zeeland

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17 2023-12-24 2023-12-25 2023-12-26 2023-12-27 2023-12-28 2023-12-29 2023-12-30
pm10 19
Good
26
Moderate
17
Good
17
Good
28
Moderate
8
Good
16
Good
21
Moderate
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
o3 27
Good
-113
Good
35
Good
37
Good
35
Good
21
Good
48
Good
30
Good
75
Moderate
70
Moderate
68
Good
35
Good
64
Good
65
Good
58
Good
no -995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-996
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
so2 2
Good
-129
Good
0
Good
0
Good
0
Good
-45
Good
0
Good
1
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
no2 -995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-950
Good
-995
Good
-995
Good
-996
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Provincie Zeeland từ tháng 10 năm 2015 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 15 (Good) 17 (Good) 10 (Good) 8.7 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 9.3 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 18 (Good) 14 (Good) 24 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 23 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 14 (Good) 9.8 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 24 (Good) 30 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 8 (Good) 9.6 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 21 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 21 (Good)
o3 63 (Good) 52 (Good) 51 (Good) 48 (Good) 32 (Good) 35 (Good) 32 (Good) 38 (Good) 36 (Good) 51 (Good) 51 (Good) 54 (Good) 50 (Good) 49 (Good) 37 (Good) 34 (Good) 33 (Good) 36 (Good) 18 (Good) 38 (Good) 48 (Good) 47 (Good) 67 (Good) 54 (Good) 67 (Good) 51 (Good) 41 (Good) 41 (Good) 45 (Good) 35 (Good) 38 (Good) 40 (Good) 39 (Good) 42 (Good) 44 (Good) 52 (Good) 44 (Good) 51 (Good) 46 (Good) 32 (Good) 26 (Good) 17 (Good) 26 (Good) 26 (Good) 37 (Good) 42 (Good) 43 (Good) 44 (Good) 50 (Good) 51 (Good) 42 (Good) 46 (Good) 38 (Good) 36 (Good) 39 (Good) 24 (Good)
pm10 17 (Good) 23 (Moderate) 13 (Good) 15 (Good) 23 (Moderate) - (Good) - (Good) 15 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 11 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 21 (Moderate) 17 (Good) 14 (Good) - (Good) 14 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 22 (Moderate) 30 (Moderate) 25 (Moderate) 19 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 19 (Good) 28 (Moderate) 28 (Moderate) 27 (Moderate) 16 (Good) 17 (Good) 20 (Moderate) 21 (Moderate) 15 (Good) 19 (Good) 21 (Moderate) 17 (Good) 24 (Moderate) 16 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 23 (Moderate)
so2 1.4 (Good) 1.6 (Good) 0.67 (Good) 0.27 (Good) 0.31 (Good) 0.39 (Good) 0.4 (Good) 0.38 (Good) 0.5 (Good) 0.79 (Good) 0.79 (Good) 0.58 (Good) 0.72 (Good) 1.4 (Good) 0.66 (Good) 0.78 (Good) 0.66 (Good) 0.71 (Good) 1.6 (Good) 0.86 (Good) 1 (Good) 0.36 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 1.1 (Good) 1.5 (Good) 1.1 (Good) 1.5 (Good) 1.8 (Good) 1.3 (Good) 0.63 (Good) 1.1 (Good) 1.3 (Good) 0.89 (Good) 1.6 (Good) 1.2 (Good) 1.6 (Good) 0.95 (Good) 0.97 (Good) 1.3 (Good)
data source »

Philippine-Stelleweg

11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 17 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 -995 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 20 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 0.84 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

-995 (Tốt)

index_name_no

Zierikzee-Lange Slikweg

9:00, Thứ Bảy, 30 tháng 12, 2023

O3 50 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 -995 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

-995 (Tốt)

index_name_no

Philippine-Stelleweg

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm10 21 16 7.9 28 17 17 26 19
o3 30 48 21 35 37 35 -113.06 27
no -995 -995 -995 -995 -995 -995 -995 -995
so2 0.52 0.43 -45.23 0.26 -0.04 0.18 -129.18 1.7
no2 -995 -995 -949.64 -995 -995 -995 -995 -995

Zierikzee-Lange Slikweg

index 2023-12-30 2023-12-29 2023-12-28 2023-12-27 2023-12-26 2023-12-25 2023-12-24
o3 58 65 64 35 68 70 75
no2 -995 -995 -995 -995 -995 -995 -996
no -995 -995 -995 -995 -995 -995 -996

Philippine-Stelleweg

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 19 19 11 8.3 16 17 17 13 10 12 11 13 13 21 16 22 17 18 21 15 13 13 14 11 20 15 20 20 15 19 16 9.2 13 13 12 13 16 15 18 17 25 27 17 17 16 12 6.7 8.7 14 13 15 17 20 14 11 21
o3 62 52 52 45 30 34 30 37 32 47 48 48 43 43 32 32 29 32 18 36 45 42 64 51 64 49 39 39 44 30 30 37 34 39 40 49 42 50 46 32 24 18 27 24 35 40 42 43 50 53 - 49 41 35 39 24
pm10 17 23 13 15 23 - - 15 - - - - 11 17 20 21 17 14 - 14 14 13 16 22 30 25 19 20 15 14 15 16 15 19 16 16 16 20 19 28 28 27 16 17 20 21 15 19 21 17 24 16 18 17 16 23
so2 1.4 1.6 0.67 0.27 0.31 0.39 0.4 0.38 0.5 0.79 0.79 0.58 0.72 1.4 0.66 0.78 0.66 0.71 1.6 0.86 1 0.36 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1.1 1.5 1.1 1.5 1.8 1.3 0.63 1.1 1.3 0.89 1.6 1.2 1.6 0.95 0.97 1.3

Zierikzee-Lange Slikweg

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 12 15 10 9.1 17 18 17 13 9.9 10 7.9 12 9.6 16 13 27 18 16 24 19 12 11 13 12 16 19 19 20 15 21 13 10 12 13 9.3 10 14 11 19 22 23 33 24 18 17 13 9.3 11 17 10 13 17 22 15 13 21
o3 65 53 51 51 35 36 34 39 39 55 54 61 57 54 42 35 38 41 19 41 52 51 70 57 70 54 44 43 45 40 46 42 45 45 48 54 47 52 45 31 27 17 25 28 38 44 45 46 50 50 42 44 35 37 39 24

* Pollution data source: https://openaq.org (Netherlands) The data is licensed under CC-By 4.0