Ô nhiễm không khí trong Beekdaelen: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Wijnandsrade-Opfergeltstraat
Địa Điểm: « Limburg Beekdaelen Wijnandsrade »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Beekdaelen. Hôm nay là Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Beekdaelen:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 19 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 8 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - -995 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Beekdaelen, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Beekdaelen ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Beekdaelen?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Beekdaelen.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Beekdaelen là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Beekdaelen là: 19 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 27 (tháng 1 năm 2017). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Beekdaelen thường được ghi lại trong: Tháng 12 (11).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Beekdaelen? (ông bà (O3))
8 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
-995 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 2 (Tốt)

PM10 19 (Tốt)

O3 8 (Tốt)

NO2 -995 (Tốt)

-995 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Beekdaelen

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 1
Good
2
Good
0
Good
0
Good
0
Good
-45
Good
0
Good
0
Good
o3 14
Good
-33
Good
17
Good
34
Good
35
Good
1
Good
43
Good
19
Good
no -952
Good
-995
Good
-954
Good
-995
Good
-995
Good
-950
Good
-995
Good
-995
Good
no2 -995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
pm10 29
Moderate
-50
Good
36
Moderate
24
Moderate
15
Good
11
Good
16
Good
19
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Beekdaelen từ tháng 10 năm 2015 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 8.4 (Good) 10 (Good) 8.9 (Good) 8.4 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 9 (Good) 8.7 (Good) 9.7 (Good) 7.9 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 22 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 9.8 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 22 (Good) 29 (Good) 23 (Good) 25 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 8.3 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 17 (Good)
o3 50 (Good) 45 (Good) 48 (Good) 44 (Good) 28 (Good) 31 (Good) 29 (Good) 33 (Good) 35 (Good) 45 (Good) 52 (Good) 54 (Good) 50 (Good) 50 (Good) 32 (Good) 37 (Good) 29 (Good) 31 (Good) 15 (Good) 25 (Good) 33 (Good) 47 (Good) 73 (Moderate) 56 (Good) 65 (Good) 51 (Good) 47 (Good) 36 (Good) 42 (Good) 30 (Good) 30 (Good) 34 (Good) 35 (Good) 36 (Good) 47 (Good) 51 (Good) 44 (Good) 40 (Good) 39 (Good) 32 (Good) 22 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 21 (Good) 31 (Good) 39 (Good) 37 (Good) 34 (Good) 42 (Good) 43 (Good) 41 (Good) 36 (Good) 33 (Good) 36 (Good) 30 (Good) 15 (Good)
pm10 16 (Good) 21 (Moderate) 18 (Good) 12 (Good) 16 (Good) - (Good) - (Good) 14 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 19 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 12 (Good) 11 (Good) - (Good) 17 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 22 (Moderate) 14 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 21 (Moderate) 17 (Good) 24 (Moderate) 27 (Moderate) 22 (Moderate) 16 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 20 (Moderate) 13 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 19 (Good)
so2 1 (Good) 1 (Good) 0.71 (Good) 0.28 (Good) 0.37 (Good) 0.3 (Good) 0.26 (Good) 0.41 (Good) 0.37 (Good) 0.54 (Good) 0.8 (Good) 0.66 (Good) 0.62 (Good) 1.1 (Good) 0.41 (Good) 0.45 (Good) 0.55 (Good) 0.43 (Good) 0.8 (Good) 0.62 (Good) 0.64 (Good) 0.69 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 1.1 (Good) 1.3 (Good) 1.2 (Good) 1 (Good) 0.81 (Good) 0.82 (Good) 1.3 (Good)
data source »

Wijnandsrade-Opfergeltstraat

11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1.6 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 19 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 8.5 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 -995 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

-995 (Tốt)

index_name_no

Wijnandsrade-Opfergeltstraat

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 0.32 0.47 -45.2 0.09 0.22 0.35 1.9 0.82
o3 19 43 1.2 35 34 17 -33.39 14
no -995 -995 -949.76 -995 -995 -953.59 -995 -951.7
no2 -995 -995 -995 -995 -995 -995.13 -995 -995
pm10 19 16 11 15 24 36 -50.46 29

Wijnandsrade-Opfergeltstraat

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 8.4 10 8.9 8.4 15 13 14 11 9 8.7 9.7 7.9 10 13 11 16 19 15 22 13 14 13 12 10 12 12 14 18 13 18 17 12 10 11 11 9.8 11 14 18 22 29 23 25 16 13 10 8.3 11 11 12 16 18 15 13 12 17
o3 50 45 48 44 28 31 29 33 35 45 52 54 50 50 32 37 29 31 15 25 33 47 73 56 65 51 47 36 42 30 30 34 35 36 47 51 44 40 39 32 22 19 16 21 31 39 37 34 42 43 41 36 33 36 30 15
so2 1 1 0.71 0.28 0.37 0.3 0.26 0.41 0.37 0.54 0.8 0.66 0.62 1.1 0.41 0.45 0.55 0.43 0.8 0.62 0.64 0.69 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1.1 1.3 1.2 1 0.81 0.82 1.3
pm10 16 21 18 12 16 - - 14 - - - 19 - - - - 12 11 - 17 15 14 17 16 19 18 19 22 14 16 17 17 14 14 17 17 15 21 17 24 27 22 16 16 19 17 16 18 16 13 20 13 14 14 13 19

* Pollution data source: https://openaq.org (Netherlands) The data is licensed under CC-By 4.0