Ô nhiễm không khí trong Het Hogeland: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Kollumerwaard-Hooge Zuidwal
Địa Điểm: « Groningen Het Hogeland Zoutkamp »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Het Hogeland. Hôm nay là Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Het Hogeland:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 0 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - -995 (Tốt)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 23 (Trung bình)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 21 (Trung bình)
  5. ông bà (O3) - 48 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Het Hogeland, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Het Hogeland ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Het Hogeland?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Het Hogeland. Một số chất ô nhiễm trong Het Hogeland có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Het Hogeland có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
0 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
-995 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Het Hogeland là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 23 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Het Hogeland trong 7 ngày qua là: 21 (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 5 (Thứ Sáu, 12 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 24 (tháng 2 năm 2017). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 7 (2.7).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Het Hogeland là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Het Hogeland là: 21 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 29 (tháng 2 năm 2017). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Het Hogeland thường được ghi lại trong: Tháng 5 (10).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Het Hogeland? (ông bà (O3))
48 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0 (Tốt)

NO2 -995 (Tốt)

PM2,5 23 (Trung bình)

PM10 21 (Trung bình)

-995 (Tốt)

O3 48 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Het Hogeland

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm25 18
Moderate
18
Moderate
5
Good
7
Good
6
Good
6
Good
8
Good
21
Moderate
o3 49
Good
-4
Good
67
Good
69
Good
78
Moderate
32
Good
68
Good
51
Good
no2 -951
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
so2 1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
-45
Good
0
Good
0
Good
pm10 19
Good
24
Moderate
-74
Good
12
Good
13
Good
10
Good
-32
Good
20
Moderate
no -995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
-995
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Het Hogeland từ tháng 10 năm 2015 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
no2 8.5 (Good) 6.3 (Good) 5.8 (Good) 5.7 (Good) 9.8 (Good) 9.8 (Good) 12 (Good) 7.3 (Good) 6.6 (Good) 6.7 (Good) 4 (Good) 5.9 (Good) 4.9 (Good) 6.7 (Good) 7.9 (Good) 18 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 15 (Good) 8.2 (Good) 6.2 (Good) 6.2 (Good) 4.3 (Good) 5.7 (Good) 8.2 (Good) 8.8 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 9.2 (Good) 8 (Good) 6.8 (Good) 6.5 (Good) 5 (Good) 3.7 (Good) 4.5 (Good) 6.6 (Good) 4.7 (Good) 9.6 (Good) 12 (Good) 20 (Good) 19 (Good) 14 (Good) 10 (Good) 7.9 (Good) 4.6 (Good) 3.9 (Good) 5.1 (Good) 7.4 (Good) 6 (Good) 5.4 (Good) 9 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 12 (Good)
o3 60 (Good) 53 (Good) 49 (Good) 48 (Good) 37 (Good) 36 (Good) 32 (Good) 40 (Good) 35 (Good) 52 (Good) 46 (Good) 53 (Good) 50 (Good) 52 (Good) 38 (Good) 33 (Good) 38 (Good) 39 (Good) 23 (Good) 43 (Good) 48 (Good) 49 (Good) 66 (Good) 61 (Good) 80 (Moderate) 55 (Good) 52 (Good) 45 (Good) 46 (Good) 46 (Good) 38 (Good) 37 (Good) 40 (Good) 36 (Good) 41 (Good) 41 (Good) 42 (Good) 52 (Good) 51 (Good) 42 (Good) 31 (Good) 28 (Good) 30 (Good) 24 (Good) 35 (Good) 35 (Good) 42 (Good) 46 (Good) 55 (Good) 47 (Good) 52 (Good) 44 (Good) 33 (Good) 38 (Good) 28 (Good) 23 (Good)
pm25 5.4 (Good) 7.3 (Good) 7.1 (Good) 6.3 (Good) 11 (Good) 7.2 (Good) 9.2 (Good) 5.5 (Good) 3.6 (Good) 7.7 (Good) 5 (Good) 6 (Good) 7.2 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 18 (Moderate) 12 (Good) 8.2 (Good) 14 (Moderate) 8.5 (Good) 4.6 (Good) 3.8 (Good) 3.9 (Good) 7 (Good) 11 (Good) 17 (Moderate) 16 (Moderate) 17 (Moderate) 8.2 (Good) 5.2 (Good) 6.4 (Good) 4.6 (Good) 5.9 (Good) 2.7 (Good) 2.7 (Good) 4.9 (Good) 7.1 (Good) 5.7 (Good) 8.3 (Good) 24 (Moderate) 17 (Moderate) 12 (Good) 9 (Good) 7.5 (Good) 7.5 (Good) 3.7 (Good) 3.1 (Good) 6.5 (Good) 7.5 (Good) 7.7 (Good) 6 (Good) 6.3 (Good) 15 (Moderate) 6.4 (Good) 5.9 (Good) 12 (Good)
pm10 10 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 15 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 12 (Good) 10 (Good) 14 (Good) - (Good) 20 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 27 (Moderate) 23 (Moderate) 23 (Moderate) 16 (Good) 10 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 18 (Good) 29 (Moderate) 27 (Moderate) 21 (Moderate) 12 (Good) 12 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 21 (Moderate) 16 (Good) 14 (Good) 18 (Good)
so2 0.29 (Good) 0.37 (Good) 0.51 (Good) 0.23 (Good) 0.33 (Good) 0.35 (Good) 0.31 (Good) 0.31 (Good) 0.22 (Good) 0.45 (Good) 0.49 (Good) 0.39 (Good) 0.28 (Good) 0.9 (Good) 0.21 (Good) 0.75 (Good) 0.35 (Good) 0.34 (Good) 0.64 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 0.61 (Good) 0.58 (Good) 0.52 (Good) 0.46 (Good) 1 (Good) 0.71 (Good) 0.69 (Good) 0.93 (Good) 0.67 (Good) 1 (Good) 0.93 (Good) 0.74 (Good) 0.55 (Good) 0.81 (Good) 0.79 (Good) 0.8 (Good) 0.61 (Good) 0.51 (Good) 0.77 (Good) 0.81 (Good) 0.65 (Good) 0.52 (Good) 0.73 (Good) 1.3 (Good) 0.55 (Good) 0.87 (Good) 0.77 (Good)
data source »

Kollumerwaard-Hooge Zuidwal

11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0.16 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 -995 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM2,5 23 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 21 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

-995 (Tốt)

index_name_no

O3 48 (Tốt)

ông bà (O3)

Kollumerwaard-Hooge Zuidwal

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm25 21 8.4 6 5.9 7.3 5.3 18 18
o3 51 68 32 78 69 67 -3.84 49
no2 -995 -995 -995 -995 -995 -995 -995 -951.1
so2 0.35 0.38 -45.41 0.05 -0.02 0.1 0.27 0.66
pm10 20 -32.38 10 13 12 -74.36 24 19
no -995 -995 -995 -995 -995 -995 -995 -995

Kollumerwaard-Hooge Zuidwal

2015-10   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10
o3 60 53 49 48 37 36 32 40 35 52 46 53 50 52 38 33 38 39 23 43 48 49 66 61 80 55 52 45 46 46 38 37 40 36 41 41 42 52 51 42 31 28 30 24 35 35 42 46 55 47 52 44 33 38 28 23
no2 8.5 6.3 5.8 5.7 9.8 9.8 12 7.3 6.6 6.7 4 5.9 4.9 6.7 7.9 18 11 11 15 8.2 6.2 6.2 4.3 5.7 8.2 8.8 11 13 10 9.2 8 6.8 6.5 5 3.7 4.5 6.6 4.7 9.6 12 20 19 14 10 7.9 4.6 3.9 5.1 7.4 6 5.4 9 15 13 12 12
pm10 10 17 15 15 15 - - - - - - - - - - 12 10 14 - 20 14 12 12 14 19 27 23 23 16 10 14 16 14 12 11 13 15 13 18 29 27 21 12 12 18 13 13 15 15 12 16 13 21 16 14 18
so2 0.29 0.37 0.51 0.23 0.33 0.35 0.31 0.31 0.22 0.45 0.49 0.39 0.28 0.9 0.21 0.75 0.35 0.34 0.64 - - - - - - - - - - 0.61 0.58 0.52 0.46 1 0.71 0.69 0.93 0.67 1 0.93 0.74 0.55 0.81 0.79 0.8 0.61 0.51 0.77 0.81 0.65 0.52 0.73 1.3 0.55 0.87 0.77
pm25 5.4 7.3 7.1 6.3 11 7.2 9.2 5.5 3.6 7.7 5 6 7.2 13 11 18 12 8.2 14 8.5 4.6 3.8 3.9 7 11 17 16 17 8.2 5.2 6.4 4.6 5.9 2.7 2.7 4.9 7.1 5.7 8.3 24 17 12 9 7.5 7.5 3.7 3.1 6.5 7.5 7.7 6 6.3 15 6.4 5.9 12

* Pollution data source: https://openaq.org (Netherlands) The data is licensed under CC-By 4.0