Ô nhiễm không khí trong Gorno Orizari: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Bitola 1 UHMR
Địa Điểm: « Bitola Gorno Orizari
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Gorno Orizari. Hôm nay là Thứ Sáu, 10 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Gorno Orizari:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 0 (Tốt)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 17 (Trung bình)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 16 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 8 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 12 (Tốt)
  6. cacbon monoxide (CO) - 232 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Gorno Orizari, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Gorno Orizari ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Gorno Orizari?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Gorno Orizari. Một số chất ô nhiễm trong Gorno Orizari có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Gorno Orizari có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
0 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Gorno Orizari là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 17 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Gorno Orizari trong 7 ngày qua là: 71 (Chủ Nhật, 14 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 19 (Thứ Sáu, 12 tháng 1, 2024).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Gorno Orizari là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Gorno Orizari là: 16 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 96 (tháng 12 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Gorno Orizari thường được ghi lại trong: Tháng 6 (17).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
8 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Gorno Orizari? (ông bà (O3))
12 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
232 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0 (Tốt)

PM2,5 17 (Trung bình)

6 (Tốt)

PM10 16 (Tốt)

NO2 8 (Tốt)

O3 12 (Tốt)

CO 232 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Gorno Orizari

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm25 24
Moderate
23
Moderate
19
Moderate
44
Unhealthy for Sensitive Groups
71
Unhealthy
42
Unhealthy for Sensitive Groups
29
Moderate
54
Unhealthy for Sensitive Groups
no2 8
Good
7
Good
6
Good
14
Good
24
Good
20
Good
15
Good
19
Good
so2 0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
o3 34
Good
37
Good
51
Good
48
Good
31
Good
31
Good
34
Good
7
Good
pm10 22
Moderate
21
Moderate
18
Good
42
Moderate
67
Unhealthy for Sensitive Groups
41
Moderate
28
Moderate
52
Unhealthy for Sensitive Groups
no 3
Good
3
Good
2
Good
10
Good
10
Good
8
Good
12
Good
19
Good
co 415
Good
329
Good
239
Good
677
Good
1108
Good
728
Good
578
Good
907
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Gorno Orizari từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
o3 59 (Good) 59 (Good) 49 (Good) 44 (Good) 31 (Good) 31 (Good) 26 (Good) 22 (Good) 44 (Good) 67 (Good) 64 (Good) 60 (Good) 58 (Good) 22 (Good) 49 (Good) 46 (Good) 43 (Good) 31 (Good) 29 (Good) 46 (Good) 65 (Good) 61 (Good) 69 (Good) 66 (Good) 61 (Good) 62 (Good) 59 (Good) 44 (Good) 32 (Good) 40 (Good) 34 (Good) 45 (Good) 50 (Good)
so2 3.4 (Good) 3.9 (Good) 4 (Good) 4.7 (Good) 3.6 (Good) 1.9 (Good) 3.4 (Good) 10 (Good) 5.5 (Good) 7.5 (Good) 4.3 (Good) 2.3 (Good) 5 (Good) 5.1 (Good) 4.6 (Good) 4.2 (Good) 2.7 (Good) 4.8 (Good) 4.2 (Good) 6.1 (Good) 4 (Good) 5.6 (Good) 2.9 (Good) 3.5 (Good) 2.5 (Good) 3.9 (Good) 2.4 (Good) 7.1 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
no2 2.1 (Good) 2 (Good) 0.48 (Good) 0.86 (Good) - (Good) 40 (Good) 6.5 (Good) 21 (Good) 14 (Good) 0.31 (Good) 5.8 (Good) 6.9 (Good) 8.1 (Good) 8.5 (Good) 11 (Good) 15 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 7.8 (Good) 6.5 (Good) 7.9 (Good) 6.8 (Good) 9.3 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 6 (Good)
co 73 (Good) 242 (Good) 334 (Good) 925 (Good) 1 (Good) 716 (Good) 633 (Good) 676 (Good) 889 (Good) 294 (Good) 152 (Good) 149 (Good) 456 (Good) 358 (Good) 517 (Good) 934 (Good) 2 (Good) 1 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 539 (Good) 273 (Good) 1 (Good) 765 (Good) 896 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
pm10 - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 54 (Unhealthy for Sensitive Groups) 35 (Moderate) 22 (Moderate) 38 (Moderate) 39 (Moderate) 52 (Unhealthy for Sensitive Groups) 92 (Unhealthy) 96 (Unhealthy) 72 (Unhealthy for Sensitive Groups) 51 (Unhealthy for Sensitive Groups) 41 (Moderate) 38 (Moderate) 35 (Moderate) 17 (Good) 26 (Moderate) 33 (Moderate) 30 (Moderate) 35 (Moderate) 73 (Unhealthy for Sensitive Groups) 53 (Unhealthy for Sensitive Groups) 62 (Unhealthy for Sensitive Groups) 36 (Moderate) 24 (Moderate)
data source »

Bitola 1 UHMR

8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM2,5 17 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

6.2 (Tốt)

index_name_no

PM10 16 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 7.9 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 12 (Tốt)

ông bà (O3)

CO 232 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

Bitola 1 UHMR

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm25 54 29 42 71 44 19 23 24
no2 19 15 20 24 14 5.7 6.7 8.1
so2 0 0 0 0 0 0 0 0
o3 7.4 34 31 31 48 51 37 34
pm10 52 28 41 67 42 18 21 22
no 19 12 8 10 9.7 2.3 2.7 2.6
co 907 578 728 1108 677 239 329 415

MK0037A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 - - - - - - - - - - 54 35 22 38 39 52 92 96 72 51 41 38 35 17 26 33 30 35 73 53 62 36 24
no2 2.1 2 0.48 0.86 - 40 6.5 21 14 0.31 5.8 6.9 8.1 8.5 11 15 - - - - - 7.8 6.5 7.9 6.8 9.3 11 13 19 15 14 12 6
o3 59 59 49 44 31 31 26 22 44 67 64 60 58 22 49 46 43 31 29 46 65 61 69 66 61 62 59 44 32 40 34 45 50
co 73 242 334 925 1 716 633 676 889 294 152 149 456 358 517 934 2 1 - - - - - 539 273 1 765 896 - - - - -
so2 3.4 3.9 4 4.7 3.6 1.9 3.4 10 5.5 7.5 4.3 2.3 5 5.1 4.6 4.2 2.7 4.8 4.2 6.1 4 5.6 2.9 3.5 2.5 3.9 2.4 7.1 - - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Macedonia) The data is licensed under CC-By 4.0