Ô nhiễm không khí trong Oberpallen: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: LU0104A
Địa Điểm: « Beckerich Oberpallen
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Oberpallen. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Oberpallen:
  1. ông bà (O3) - 31 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 14 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Oberpallen, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Oberpallen ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Oberpallen?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Oberpallen.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Oberpallen? (ông bà (O3))
31 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
14 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 31 (Tốt)

5 (Tốt)

NO2 14 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Oberpallen

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 34
Good
15
Good
35
Good
56
Good
41
Good
43
Good
32
Good
15
Good
no 2
Good
10
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
6
Good
2
Good
no2 14
Good
19
Good
13
Good
6
Good
6
Good
9
Good
20
Good
22
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Oberpallen từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 7 (Good) 8.7 (Good) 6.7 (Good) 7.2 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 9.4 (Good) 7.5 (Good) 7 (Good) 6.5 (Good) 7.3 (Good) 6.7 (Good) 8.3 (Good) 8.5 (Good) 20 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 7.2 (Good) 7.1 (Good) 5.1 (Good) 7.6 (Good) 9.5 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 8.9 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 9.5 (Good) 11 (Good)
o3 60 (Good) 65 (Good) 61 (Good) 52 (Good) 36 (Good) 36 (Good) 29 (Good) 31 (Good) 41 (Good) 51 (Good) 60 (Good) 68 (Good) 64 (Good) 62 (Good) 62 (Good) 29 (Good) 43 (Good) 37 (Good) 25 (Good) 29 (Good) 44 (Good) 63 (Good) 76 (Moderate) 62 (Good) 68 (Good) 59 (Good) 50 (Good) 46 (Good) 50 (Good) 43 (Good) 35 (Good) 35 (Good) 34 (Good)
data source »

LU0104A

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 31 (Tốt)

ông bà (O3)

5.1 (Tốt)

index_name_no

NO2 14 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

LU0104A

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 15 32 43 41 56 35 15 34
no 2.1 6.4 1.3 1 0.86 1.2 10 1.9
no2 22 20 9.1 5.6 6.1 13 19 14

LU0104A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 7 8.7 6.7 7.2 12 12 12 9.4 7.5 7 6.5 7.3 6.7 8.3 8.5 20 14 13 13 12 11 7.2 7.1 5.1 7.6 9.5 13 16 8.9 12 13 9.5 11
o3 60 65 61 52 36 36 29 31 41 51 60 68 64 62 62 29 43 37 25 29 44 63 76 62 68 59 50 46 50 43 35 35 34

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Luxemburg) The data is licensed under CC-By 4.0