Ô nhiễm không khí trong Grumento Nova: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: IT2202A
Địa Điểm: « Provincia di Potenza Grumento Nova
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Grumento Nova. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Grumento Nova:
  1. cacbon monoxide (CO) - 1540 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 3 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 82 (Trung bình)
  4. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 3 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Grumento Nova, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Grumento Nova ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Grumento Nova?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Grumento Nova. Một số chất ô nhiễm trong Grumento Nova có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Grumento Nova có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
1540 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
3 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Grumento Nova? (ông bà (O3))
82 (Trung bình)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
3 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

CO 1540 (Tốt)

NO2 3 (Tốt)

O3 82 (Trung bình)

SO2 3 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Grumento Nova

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 5
Good
3
Good
2
Good
1
Good
2
Good
5
Good
6
Good
5
Good
co 2311
Moderate
577
Good
276
Good
304
Good
346
Good
421
Good
508
Good
1493
Good
o3 55
Good
49
Good
70
Moderate
77
Moderate
80
Moderate
83
Moderate
83
Moderate
83
Moderate
no2 6
Good
7
Good
5
Good
5
Good
3
Good
3
Good
2
Good
2
Good
data source »

IT2202A

8:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

CO 1540 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

NO2 2.6 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 82 (Trung bình)

ông bà (O3)

SO2 2.7 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

IT2202A

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 5.5 5.6 4.8 2.4 1.2 2.3 3.1 4.6
co 1493 508 421 346 304 276 577 2311
o3 83 83 83 80 77 70 49 55
no2 2.2 2.3 2.7 3.2 5 5.2 6.8 5.7

* Pollution data source: https://openaq.org () The data is licensed under CC-By 4.0