Ô nhiễm không khí trong Dún Laoghaire-Rathdown: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Địa Điểm: « Leinster Dún Laoghaire-Rathdown Sandyford » Sallynoggin » Milltown » Glenageary »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Dún Laoghaire-Rathdown. Hôm nay là Thứ Năm, 16 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Dún Laoghaire-Rathdown:
  1. ông bà (O3) - 12 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 17 (Tốt)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 9 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 49 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Dún Laoghaire-Rathdown, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Dún Laoghaire-Rathdown ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Dún Laoghaire-Rathdown?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Dún Laoghaire-Rathdown. Một số chất ô nhiễm trong Dún Laoghaire-Rathdown có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Dún Laoghaire-Rathdown có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Dún Laoghaire-Rathdown? (ông bà (O3))
12 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Dún Laoghaire-Rathdown là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Dún Laoghaire-Rathdown là: 17 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Dún Laoghaire-Rathdown là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 9 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Dún Laoghaire-Rathdown trong 7 ngày qua là: 15 (Thứ Bảy, 13 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 5 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
49 (Trung bình)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 12 (Tốt)

PM10 17 (Tốt)

PM2,5 9 (Tốt)

NO2 49 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Dún Laoghaire-Rathdown

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 62
Good
59
Good
42
Good
32
Good
49
Good
40
Good
59
Good
36
Good
no2 7
Good
12
Good
14
Good
15
Good
13
Good
20
Good
12
Good
22
Good
pm10 12
Good
10
Good
13
Good
17
Good
13
Good
14
Good
9
Good
13
Good
pm25 5
Good
5
Good
10
Good
15
Moderate
10
Good
10
Good
5
Good
9
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Dún Laoghaire-Rathdown từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-10 2017-09 2018-08
o3 65 (Good) 64 (Good) 60 (Good) 61 (Good) 52 (Good) 35 (Good) 31 (Good) 7.6 (Good) 12 (Good) 4.4 (Good) 21 (Good) 55 (Good) 58 (Good) 67 (Good) 65 (Good) 52 (Good) 47 (Good) 56 (Good) 63 (Good) 67 (Good) 65 (Good) 59 (Good) 56 (Good) 57 (Good) 59 (Good) 50 (Good) 45 (Good) 38 (Good)
no2 8.9 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 2.3 (Good) 2.8 (Good) 1.6 (Good) 2.5 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 21 (Good) 14 (Good) 26 (Good) 22 (Good) 9.1 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 21 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 18 (Good) 7.9 (Good)
data source »

Dublin Clonskeagh Road Richview

11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 3.8 (Tốt)

ông bà (O3)

Dublin Dun Laoghaire The Glen

11:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 17 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 8.7 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 54 (Trung bình)

nitơ điôxít (NO2)

Dublin Swords Watery Lane

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 21 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 44 (Trung bình)

nitơ điôxít (NO2)

Dublin Clonskeagh Road Richview

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 26 60 31 42 27 30 55 57

Dublin Dun Laoghaire The Glen

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 29 12 25 18 21 20 9.7 5.3
pm10 13 8.6 14 13 17 13 10 12
pm25 9.4 5.3 10 10 15 10 5 5

Dublin Swords Watery Lane

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 45 58 50 56 37 54 63 66
no2 14 12 15 7.3 9 7.6 14 8.9

IE0127A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-10 2017-09
o3 59 62 59 60 51 43 27 6.1 14 4.2 20 53 55 64 62 51 46 63 63 66 63 59 57 57 60 51 48

IE0140A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-10 2017-09
no2 8.9 11 12 12 16 17 16 2.3 2.8 1.6 2.5 10 12 21 14 26 22 7.9 9.1 12 14 17 20 21 17 17 13 18
o3 71 67 62 62 53 28 35 9.1 9.2 4.6 23 57 62 71 68 53 48 38 49 63 68 68 59 55 57 58 48 42

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Ireland) The data is licensed under CC-By 4.0