Ô nhiễm không khí trong Cortaghart: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Monaghan Kilkitt Waterworks
Địa Điểm: « County Monaghan Cortaghart
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Cortaghart. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Cortaghart:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 1 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 38 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Cortaghart, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Cortaghart ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Cortaghart?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Cortaghart.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
1 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Cortaghart? (ông bà (O3))
38 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1 (Tốt)

NO2 1 (Tốt)

O3 38 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Cortaghart

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 3
Good
1
Good
1
Good
0
Good
0
Good
1
Good
0
Good
0
Good
so2 3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
1
Good
1
Good
1
Good
o3 48
Good
56
Good
49
Good
46
Good
56
Good
55
Good
60
Good
44
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Cortaghart từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-10 2017-09
no2 2.1 (Good) 2.9 (Good) 2.2 (Good) 1.5 (Good) 2.6 (Good) - (Good) 2.2 (Good) 1.1 (Good) - (Good) 0.75 (Good) 1.1 (Good) 2.8 (Good) 5.8 (Good) 1.5 (Good) 4.3 (Good) 2.7 (Good) 3.4 (Good) 3.4 (Good) 2.5 (Good) 2.9 (Good) 5.2 (Good) 2.6 (Good) 3.4 (Good) 2.4 (Good) 0.99 (Good) 2.8 (Good)
o3 71 (Moderate) 79 (Moderate) 60 (Good) 68 (Good) 62 (Good) 54 (Good) 40 (Good) 8.5 (Good) 11 (Good) 34 (Good) 60 (Good) 67 (Good) 76 (Moderate) 71 (Moderate) 63 (Good) 60 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
so2 0.7 (Good) 0.57 (Good) 0.62 (Good) 0.58 (Good) 0.47 (Good) 0.46 (Good) 0.34 (Good) 0.02 (Good) 0.09 (Good) 0.17 (Good) 0.55 (Good) 0.38 (Good) 0.19 (Good) 0.36 (Good) 0.18 (Good) 0.3 (Good) - (Good) 3.1 (Good) 4.9 (Good) 3.5 (Good) 1.2 (Good) 0.33 (Good) 0.38 (Good) 0.41 (Good) 0.13 (Good) 0.11 (Good)
data source »

Monaghan Kilkitt Waterworks

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1.1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 1 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 38 (Tốt)

ông bà (O3)

Monaghan Kilkitt Waterworks

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 0.04 0.11 0.64 -0.15 0.45 1.2 1.5 3.1
so2 0.95 0.8 1.4 3.2 3 2.6 2.6 2.8
o3 44 60 55 56 46 49 56 48

IE0090A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-10 2017-09
no2 2.1 2.9 2.2 1.5 2.6 - 2.2 1.1 - 0.75 1.1 2.8 5.8 1.5 4.3 2.7 3.4 3.4 2.5 2.9 5.2 2.6 3.4 2.4 0.99 2.8
so2 0.7 0.57 0.62 0.58 0.47 0.46 0.34 0.02 0.09 0.17 0.55 0.38 0.19 0.36 0.18 0.3 - 3.1 4.9 3.5 1.2 0.33 0.38 0.41 0.13 0.11
o3 71 79 60 68 62 54 40 8.5 11 34 60 67 76 71 63 60 - - - - - - - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Ireland) The data is licensed under CC-By 4.0