Ô nhiễm không khí trong Győr: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Gyor Szent Istvan
Địa Điểm: « Győr-Moson-Sopron Győr
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Győr. Hôm nay là Thứ Bảy, 18 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Győr:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 20 (Trung bình)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 18 (Trung bình)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 34 (Tốt)
  4. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 4 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Győr, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Győr ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Győr?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Győr. Một số chất ô nhiễm trong Győr có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Győr có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Győr là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Győr là: 20 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 41 (tháng 10 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Győr thường được ghi lại trong: Tháng 2 (11).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Győr là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 18 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Győr trong 7 ngày qua là: 54 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 11 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 8.1 (tháng 4 năm 2020). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 5 (5.9).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
34 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
4 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 20 (Trung bình)

PM2,5 18 (Trung bình)

NO2 34 (Tốt)

SO2 4 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Győr

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm25 54
Unhealthy for Sensitive Groups
46
Unhealthy for Sensitive Groups
25
Moderate
28
Moderate
37
Unhealthy for Sensitive Groups
21
Moderate
11
Good
16
Moderate
pm10 66
Unhealthy for Sensitive Groups
53
Unhealthy for Sensitive Groups
29
Moderate
32
Moderate
40
Moderate
26
Moderate
17
Good
17
Good
no2 46
Moderate
35
Good
22
Good
31
Good
28
Good
25
Good
29
Good
22
Good
so2 6
Good
6
Good
5
Good
5
Good
4
Good
4
Good
4
Good
4
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Győr từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-05 2019-04 2019-03 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 5.9 (Good) 8.1 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
co 547 (Good) 480 (Good) 755 (Good) 567 (Good) 860 (Good) 610 (Good) 563 (Good) 460 (Good) 352 (Good) 325 (Good) 16 (Good) - (Good) - (Good) 533 (Good) 943 (Good) 1 (Good) 1 (Good) 365 (Good) 624 (Good) 496 (Good) 380 (Good) 456 (Good) 638 (Good) 602 (Good) 502 (Good) 704 (Good) 524 (Good) 508 (Good) 523 (Good) 680 (Good)
no2 18 (Good) 25 (Good) 26 (Good) 22 (Good) 30 (Good) 27 (Good) 25 (Good) 30 (Good) 22 (Good) 17 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 34 (Good) 29 (Good) 21 (Good) 34 (Good) 29 (Good) 23 (Good) 22 (Good) 31 (Good) 31 (Good) 37 (Good) 37 (Good) 34 (Good) 33 (Good) 34 (Good) 37 (Good) 39 (Good)
so2 1.7 (Good) 2.1 (Good) 2.2 (Good) 2.3 (Good) 2.4 (Good) 1.9 (Good) 2.9 (Good) 2.3 (Good) 2.3 (Good) 2.1 (Good) 2.1 (Good) 2.4 (Good) 1.4 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 7.5 (Good) 5 (Good) 4.8 (Good) 4.5 (Good) 10 (Good)
pm10 13 (Good) 21 (Moderate) 21 (Moderate) 11 (Good) 24 (Moderate) 15 (Good) 15 (Good) 28 (Moderate) - (Good) - (Good) - (Good) 27 (Moderate) 17 (Good) 20 (Moderate) 21 (Moderate) 26 (Moderate) 41 (Moderate) 21 (Moderate) 17 (Good) 22 (Moderate) 21 (Moderate) 25 (Moderate) 26 (Moderate) 37 (Moderate) 36 (Moderate) 30 (Moderate) 24 (Moderate) 28 (Moderate) 23 (Moderate) 26 (Moderate)
data source »

Chất lượng cuộc sống trong Győr

Màu xanh lá cây và công viên trong thành phố

Győr 88%

Slovakia: 58% Slovenia: 87% Serbia: 55% Bosna và Hercegovina: 54% Áo: 78%

vật chất hạt PM 2.5

Győr 10 (Good)

Niềm vui của chi tiêu thời gian trong thành phố

Győr 83%

Slovakia: 73% Slovenia: 88% Serbia: 53% Bosna và Hercegovina: 53% Áo: 84%

vật chất dạng hạt PM10

Győr 20 (Moderate)

Ô nhiễm không khí

Győr 19%

Slovakia: 35% Slovenia: 26% Serbia: 65% Bosna và Hercegovina: 62% Áo: 21%

Nghiền rác

Győr 81%

Slovakia: 65% Slovenia: 87% Serbia: 39% Bosna và Hercegovina: 49% Áo: 84%

Sẵn có và chất lượng nước uống

Győr 100%

Slovakia: 87% Slovenia: 96% Serbia: 64% Bosna và Hercegovina: 71% Áo: 91%

Sạch sẽ và ngon

Győr 81%

Slovakia: 57% Slovenia: 87% Serbia: 37% Bosna và Hercegovina: 50% Áo: 82%

Tiếng ồn và ô nhiễm ánh sáng

Győr 50%

Slovakia: 41% Slovenia: 37% Serbia: 51% Bosna và Hercegovina: 38% Áo: 34%

Ô nhiễm nước

Győr 25%

Slovakia: 27% Slovenia: 17% Serbia: 52% Bosna và Hercegovina: 45% Áo: 14%
Source: Numbeo


Gyor Szent Istvan

6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 20 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 18 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 34 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 4.4 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Gyor Szent Istvan

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm25 16 11 21 37 28 25 46 54
pm10 17 17 26 40 32 29 53 66
no2 22 29 25 28 31 22 35 46
so2 4 4.2 4.1 4.3 4.6 5.4 5.6 5.7

HU0024A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-05 2019-04 2019-03 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 13 21 21 11 24 15 15 28 - - - 27 17 20 21 26 41 21 17 22 21 25 26 37 36 30 24 28 23 26
co 547 480 755 567 860 610 563 460 352 325 16 - - 533 943 1 1 365 624 496 380 456 638 602 502 704 524 508 523 680
so2 1.7 2.1 2.2 2.3 2.4 1.9 2.9 2.3 2.3 2.1 2.1 2.4 1.4 - - - - - - - - - - - - 7.5 5 4.8 4.5 10
no2 18 25 26 22 30 27 25 30 22 17 - - - - 34 29 21 34 29 23 22 31 31 37 37 34 33 34 37 39
pm25 5.9 8.1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Hungary) The data is licensed under CC-By 4.0