Ô nhiễm không khí trong Kiscsákány: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Tatabanya Sagvari
Địa Điểm: « Komárom-Esztergom Kiscsákány
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Kiscsákány. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Kiscsákány:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 12 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 30 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 4 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Kiscsákány, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Kiscsákány ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Kiscsákány?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Kiscsákány.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
12 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Kiscsákány? (ông bà (O3))
30 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
4 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 12 (Tốt)

O3 30 (Tốt)

SO2 4 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Kiscsákány

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 19
Good
13
Good
14
Good
10
Good
15
Good
16
Good
12
Good
9
Good
o3 15
Good
21
Good
23
Good
26
Good
16
Good
29
Good
41
Good
36
Good
so2 5
Good
5
Good
5
Good
4
Good
4
Good
5
Good
4
Good
4
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Kiscsákány từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
o3 62 (Good) 60 (Good) 48 (Good) 42 (Good) 20 (Good) 25 (Good) 21 (Good) 37 (Good) 41 (Good) 54 (Good) 65 (Good) 58 (Good) 53 (Good) 59 (Good) 53 (Good) 36 (Good) 33 (Good) 23 (Good) 24 (Good) 42 (Good) 47 (Good) 55 (Good) 37 (Good) 51 (Good) 61 (Good) 63 (Good) 48 (Good) 35 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 30 (Good) 28 (Good)
co 256 (Good) 332 (Good) 445 (Good) 536 (Good) 734 (Good) 463 (Good) 423 (Good) 405 (Good) 390 (Good) 364 (Good) 372 (Good) 342 (Good) 355 (Good) 414 (Good) 622 (Good) 533 (Good) 679 (Good) 618 (Good) 502 (Good) 403 (Good) 519 (Good) 258 (Good) 342 (Good) 314 (Good) 362 (Good) 463 (Good) 643 (Good) 666 (Good) 391 (Good) 248 (Good) 1 (Good) 889 (Good) 717 (Good)
no2 11 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 21 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 26 (Good) 24 (Good) 22 (Good) 21 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 26 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 22 (Good) 22 (Good) 21 (Good) 20 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 18 (Good)
so2 1.5 (Good) 2.7 (Good) 3 (Good) 3.3 (Good) 3.6 (Good) 3 (Good) 2.8 (Good) 2.6 (Good) 2.7 (Good) 0.12 (Good) 0.73 (Good) - (Good) 1.1 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 2.8 (Good) 1.9 (Good) 1.6 (Good) 2.2 (Good) 1.4 (Good) 1.8 (Good) 1.4 (Good) 3 (Good) 2.7 (Good) 2.6 (Good) 1.9 (Good) 0.89 (Good) 1.7 (Good) 1.6 (Good)
pm10 11 (Good) 20 (Moderate) 20 (Moderate) 15 (Good) 30 (Moderate) 20 (Good) 18 (Good) 23 (Moderate) 19 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 11 (Good) 19 (Good) 22 (Moderate) 23 (Moderate) 32 (Moderate) 34 (Moderate) 30 (Moderate) 25 (Moderate) 25 (Moderate) 23 (Moderate) 24 (Moderate)
data source »

Tatabanya Sagvari

6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 12 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 30 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 4.2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Tatabanya Sagvari

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 9.3 12 16 15 10 14 13 19
o3 36 41 29 16 26 23 21 15
so2 4 4.1 4.6 4.5 4.3 4.6 5 4.9

HU0031A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 11 20 20 15 30 20 18 23 19 - - - - - - - - - - - - - 11 19 22 23 32 34 30 25 25 23 24
co 256 332 445 536 734 463 423 405 390 364 372 342 355 414 622 533 679 618 502 403 519 258 342 314 362 463 643 666 391 248 1 889 717
so2 1.5 2.7 3 3.3 3.6 3 2.8 2.6 2.7 0.12 0.73 - 1.1 - - - - - - 2.8 1.9 1.6 2.2 1.4 1.8 1.4 3 2.7 2.6 1.9 0.89 1.7 1.6
no2 11 14 17 18 21 18 19 17 16 14 13 12 13 16 16 20 26 24 22 21 16 13 26 12 13 14 22 22 21 20 20 17 18
o3 62 60 48 42 20 25 21 37 41 54 65 58 53 59 53 36 33 23 24 42 47 55 37 51 61 63 48 35 15 15 17 30 28

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Hungary) The data is licensed under CC-By 4.0