Ô nhiễm không khí trong Komárom-Esztergom: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Tatabanya Sagvari Esztergom
Địa Điểm: Kiscsákány » Esztergom »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Komárom-Esztergom. Hôm nay là Thứ Sáu, 3 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Komárom-Esztergom:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 12 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 35 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 6 (Tốt)
  4. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 14 (Trung bình)
  5. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 13 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Komárom-Esztergom, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Komárom-Esztergom ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Komárom-Esztergom?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Komárom-Esztergom. Một số chất ô nhiễm trong Komárom-Esztergom có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Komárom-Esztergom có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
12 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Komárom-Esztergom? (ông bà (O3))
35 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
6 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Komárom-Esztergom là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 14 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Komárom-Esztergom trong 7 ngày qua là: 33 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 10 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 8.9 (tháng 4 năm 2020). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 5 (6.8).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Komárom-Esztergom là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Komárom-Esztergom là: 13 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 32 (tháng 2 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Komárom-Esztergom thường được ghi lại trong: Tháng 5 (11).



Dữ liệu hiện tại 6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 12 (Tốt)

O3 35 (Tốt)

SO2 6 (Tốt)

PM2,5 14 (Trung bình)

PM10 13 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Komárom-Esztergom

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 22
Good
19
Good
16
Good
14
Good
17
Good
19
Good
14
Good
10
Good
o3 21
Good
23
Good
26
Good
28
Good
22
Good
32
Good
44
Good
39
Good
so2 5
Good
6
Good
5
Good
5
Good
6
Good
6
Good
5
Good
5
Good
pm10 30
Moderate
40
Moderate
23
Moderate
17
Good
27
Moderate
24
Moderate
13
Good
14
Good
pm25 25
Moderate
33
Moderate
24
Moderate
16
Moderate
25
Moderate
21
Moderate
10
Good
13
Moderate
data source »

Ô nhiễm không khí trong Komárom-Esztergom từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
o3 67 (Good) 66 (Good) 53 (Good) 46 (Good) 19 (Good) 26 (Good) 23 (Good) 37 (Good) 42 (Good) 51 (Good) 59 (Good) 53 (Good) 45 (Good) 54 (Good) 49 (Good) 32 (Good) 30 (Good) 21 (Good) 25 (Good) 39 (Good) 46 (Good) 57 (Good) 43 (Good) 50 (Good) 65 (Good) 66 (Good) 52 (Good) 39 (Good) 21 (Good) 20 (Good) 21 (Good) 32 (Good) 31 (Good)
co 331 (Good) 316 (Good) 420 (Good) 464 (Good) 707 (Good) 490 (Good) 441 (Good) 381 (Good) 375 (Good) 433 (Good) 392 (Good) 358 (Good) 355 (Good) 391 (Good) 724 (Good) 731 (Good) 735 (Good) 627 (Good) 501 (Good) 396 (Good) 379 (Good) 248 (Good) 286 (Good) 285 (Good) 303 (Good) 353 (Good) 552 (Good) 548 (Good) 493 (Good) 397 (Good) 224 (Good) 618 (Good) 514 (Good)
no2 8.5 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 21 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 9.8 (Good) 9.3 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 22 (Good) 22 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 16 (Good) 8.8 (Good) 9.8 (Good) 12 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 15 (Good)
so2 3.3 (Good) 3.6 (Good) 3.8 (Good) 3.4 (Good) 2.8 (Good) 2.9 (Good) 3 (Good) 2.5 (Good) 3.6 (Good) 4.3 (Good) 4.6 (Good) 7 (Good) 3.4 (Good) 4.4 (Good) 3.3 (Good) 2.7 (Good) 3.9 (Good) 2.6 (Good) 3.7 (Good) 3.4 (Good) 2.9 (Good) 2.6 (Good) 3.2 (Good) 2.5 (Good) 3 (Good) 2.9 (Good) 3.2 (Good) 2.6 (Good) 3.7 (Good) 3 (Good) 2.6 (Good) 2.7 (Good) 2.3 (Good)
pm10 11 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 14 (Good) 31 (Moderate) 19 (Good) 17 (Good) 22 (Moderate) 16 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 11 (Good) 21 (Moderate) 17 (Good) 24 (Moderate) 26 (Moderate) 25 (Moderate) 26 (Moderate) 30 (Moderate) 18 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 22 (Moderate) 31 (Moderate) 32 (Moderate) 29 (Moderate) 24 (Moderate) 16 (Good) 22 (Moderate) 21 (Moderate)
pm25 6.8 (Good) 8.9 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
data source »

Tatabanya Sagvari

6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 12 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 30 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 4.2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Esztergom

6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 14 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

O3 41 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 13 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 13 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

SO2 7.1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Tatabanya Sagvari

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 9.3 12 16 15 10 14 13 19
o3 36 41 29 16 26 23 21 15
so2 4 4.1 4.6 4.5 4.3 4.6 5 4.9

Esztergom

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 41 47 35 29 29 29 26 27
so2 6.6 6.6 6.9 6.9 6.3 6.1 6.6 5.8
no2 11 15 22 20 18 17 25 26
pm10 14 13 24 27 17 23 40 30
pm25 13 10 21 25 16 24 33 25

HU0031A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 11 20 20 15 30 20 18 23 19 - - - - - - - - - - - - - 11 19 22 23 32 34 30 25 25 23 24
co 256 332 445 536 734 463 423 405 390 364 372 342 355 414 622 533 679 618 502 403 519 258 342 314 362 463 643 666 391 248 1 889 717
so2 1.5 2.7 3 3.3 3.6 3 2.8 2.6 2.7 0.12 0.73 - 1.1 - - - - - - 2.8 1.9 1.6 2.2 1.4 1.8 1.4 3 2.7 2.6 1.9 0.89 1.7 1.6
no2 11 14 17 18 21 18 19 17 16 14 13 12 13 16 16 20 26 24 22 21 16 13 26 12 13 14 22 22 21 20 20 17 18
o3 62 60 48 42 20 25 21 37 41 54 65 58 53 59 53 36 33 23 24 42 47 55 37 51 61 63 48 35 15 15 17 30 28

HU0039A

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 11 18 20 13 33 19 16 21 13 12 15 17 11 21 17 24 26 25 26 30 18 16 14 16 17 20 31 29 28 24 7.5 21 18
co 405 300 395 392 679 516 459 356 359 502 411 373 354 367 826 928 790 635 500 388 239 238 230 256 243 242 460 429 594 546 447 346 311
so2 5.2 4.5 4.7 3.5 1.9 2.8 3.1 2.4 4.6 8.6 8.4 7 5.8 4.4 3.3 2.7 3.9 2.6 3.7 4 3.9 3.6 4.3 3.6 4.2 4.5 3.3 2.5 4.8 4.2 4.3 3.6 3.1
no2 6.5 9.7 13 14 22 17 14 15 9.7 8.4 7 6.9 9.4 10 16 21 18 20 15 15 9.7 8 5.4 6 6.2 9.9 17 15 17 18 16 13 11
o3 71 72 59 50 19 26 24 37 44 48 53 49 36 48 44 29 27 18 25 36 45 59 49 49 69 70 56 43 26 25 26 33 34
pm25 6.8 8.9 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Hungary) The data is licensed under CC-By 4.0