Ô nhiễm không khí trong Bitterfeld-Wolfen: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Bitterfeld/Wolfen
Địa Điểm: « Anhalt-Bitterfeld Bitterfeld-Wolfen Greppin »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Bitterfeld-Wolfen. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Bitterfeld-Wolfen:
  1. ông bà (O3) - 28 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 27 (Tốt)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 19 (Tốt)
  5. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 17 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Bitterfeld-Wolfen, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Bitterfeld-Wolfen ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Bitterfeld-Wolfen?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Bitterfeld-Wolfen. Một số chất ô nhiễm trong Bitterfeld-Wolfen có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Bitterfeld-Wolfen có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Bitterfeld-Wolfen? (ông bà (O3))
28 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
27 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Bitterfeld-Wolfen là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Bitterfeld-Wolfen là: 19 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 27 (tháng 2 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Bitterfeld-Wolfen thường được ghi lại trong: Tháng 9 (3.8).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Bitterfeld-Wolfen là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 17 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Bitterfeld-Wolfen trong 7 ngày qua là: 56 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 6 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024).



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 28 (Tốt)

6 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

NO2 27 (Tốt)

PM10 19 (Tốt)

PM2,5 17 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Bitterfeld-Wolfen

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 25
Good
26
Good
13
Good
10
Good
7
Good
9
Good
10
Good
20
Good
pm10 61
Unhealthy for Sensitive Groups
44
Moderate
13
Good
29
Moderate
8
Good
8
Good
8
Good
16
Good
pm25 56
Unhealthy
38
Unhealthy for Sensitive Groups
12
Good
8
Good
7
Good
7
Good
6
Good
13
Moderate
so2 3
Good
2
Good
1
Good
1
Good
2
Good
2
Good
1
Good
1
Good
o3 15
Good
16
Good
41
Good
45
Good
41
Good
50
Good
61
Good
34
Good
no 10
Good
12
Good
1
Good
2
Good
1
Good
1
Good
1
Good
3
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Bitterfeld-Wolfen từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 2.2 (Good) 2 (Good) 2.9 (Good) 2.5 (Good) 2.3 (Good) 3.1 (Good) 0.94 (Good) 0.64 (Good) 1.3 (Good) 0.55 (Good) 2.2 (Good) 1.3 (Good) 2.3 (Good) 2.2 (Good) 1.7 (Good) 1.9 (Good) 3.7 (Good) 1.5 (Good) 2.1 (Good) 2 (Good) 1.4 (Good) 1.8 (Good) 2.2 (Good) 1.2 (Good) 1.7 (Good) 3.2 (Good) 1.8 (Good) 2.1 (Good) 2.4 (Good) 1.7 (Good) 2.2 (Good) 2.8 (Good)
co 173 (Good) 215 (Good) 217 (Good) 184 (Good) 244 (Good) 213 (Good) 201 (Good) 70 (Good) 67 (Good) 108 (Good) 135 (Good) 164 (Good) 213 (Good) 200 (Good) 296 (Good) 235 (Good) 239 (Good) 293 (Good) 237 (Good) 246 (Good) 206 (Good) 199 (Good) 196 (Good) 222 (Good) 237 (Good) 306 (Good) 304 (Good) 257 (Good) 249 (Good) 259 (Good) 209 (Good) 268 (Good)
pm10 11 (Good) 20 (Moderate) 13 (Good) 9.2 (Good) 15 (Good) 6.7 (Good) 10 (Good) 4.7 (Good) 3.8 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 24 (Moderate) 16 (Good) 12 (Good) 24 (Moderate) 21 (Moderate) 21 (Moderate) 19 (Good) 22 (Moderate) 21 (Moderate) 23 (Moderate) 24 (Moderate) 23 (Moderate) 27 (Moderate) 14 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 23 (Moderate)
o3 48 (Good) 55 (Good) 51 (Good) 50 (Good) 31 (Good) 28 (Good) 8.8 (Good) 7.7 (Good) 20 (Good) 68 (Good) 70 (Good) 53 (Good) 60 (Good) 47 (Good) 26 (Good) 39 (Good) 34 (Good) 17 (Good) 28 (Good) 34 (Good) 51 (Good) 55 (Good) 57 (Good) 57 (Good) 54 (Good) 52 (Good) 39 (Good) 35 (Good) 32 (Good) 27 (Good) 36 (Good) 30 (Good)
no2 11 (Good) 11 (Good) 9.9 (Good) 10 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 5.8 (Good) 2.9 (Good) 5.2 (Good) 8.4 (Good) 9.1 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 21 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 9.9 (Good) 9.6 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 21 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 12 (Good)
data source »

Bitterfeld/Wolfen

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 28 (Tốt)

ông bà (O3)

6.2 (Tốt)

index_name_no

SO2 0.77 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 27 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 19 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 17 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

Bitterfeld/Wolfen

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 20 9.5 8.9 7.2 9.9 13 26 25
pm10 16 7.8 8.1 7.6 29 13 44 61
pm25 13 6.3 7.3 7.2 8.4 12 38 56
so2 1.1 1 1.8 1.9 0.88 0.51 1.8 2.6
o3 34 61 50 41 45 41 16 15
no 2.5 0.76 0.92 0.69 1.5 0.87 12 10

DEST015

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 11 20 13 9.2 15 6.7 10 4.7 3.8 12 15 15 18 16 24 16 12 24 21 21 19 22 21 23 24 23 27 14 11 14 14 23
co 173 215 217 184 244 213 201 70 67 108 135 164 213 200 296 235 239 293 237 246 206 199 196 222 237 306 304 257 249 259 209 268
so2 2.2 2 2.9 2.5 2.3 3.1 0.94 0.64 1.3 0.55 2.2 1.3 2.3 2.2 1.7 1.9 3.7 1.5 2.1 2 1.4 1.8 2.2 1.2 1.7 3.2 1.8 2.1 2.4 1.7 2.2 2.8
no2 11 11 9.9 10 16 13 13 5.8 2.9 5.2 8.4 9.1 11 14 21 15 16 17 16 20 15 13 9.9 9.6 13 15 20 17 21 18 13 12
o3 48 55 51 50 31 28 8.8 7.7 20 68 70 53 60 47 26 39 34 17 28 34 51 55 57 57 54 52 39 35 32 27 36 30

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0