Ô nhiễm không khí trong Gersfeld (Rhön): chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Wasserkuppe
Địa Điểm: « Landkreis Fulda Gersfeld (Rhön) Wasserkuppe »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Gersfeld (Rhön). Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Gersfeld (Rhön):
  1. nitơ điôxít (NO2) - 3 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 6 (Tốt)
  4. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 6 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 78 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Gersfeld (Rhön), Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Gersfeld (Rhön) ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Gersfeld (Rhön)?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Gersfeld (Rhön). Một số chất ô nhiễm trong Gersfeld (Rhön) có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Gersfeld (Rhön) có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
3 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Gersfeld (Rhön) là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Gersfeld (Rhön) là: 6 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 17 (tháng 7 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Gersfeld (Rhön) thường được ghi lại trong: Tháng 10 (1.9).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Gersfeld (Rhön) là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 6 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Gersfeld (Rhön) trong 7 ngày qua là: 9 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 1 (Thứ Sáu, 12 tháng 1, 2024).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Gersfeld (Rhön)? (ông bà (O3))
78 (Trung bình)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 3 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

0 (Tốt)

PM10 6 (Tốt)

PM2,5 6 (Tốt)

O3 78 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Gersfeld (Rhön)

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm10 10
Good
5
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
6
Good
no 0
Good
1
Good
1
Good
1
Good
0
Good
1
Good
0
Good
0
Good
pm25 9
Good
4
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
5
Good
so2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
o3 64
Good
78
Moderate
61
Good
45
Good
46
Good
46
Good
65
Good
74
Moderate
no2 4
Good
2
Good
4
Good
10
Good
6
Good
7
Good
6
Good
4
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Gersfeld (Rhön) từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
o3 93 (Moderate) 99 (Moderate) 78 (Moderate) 75 (Moderate) 74 (Moderate) 26 (Good) 35 (Good) 98 (Moderate) 110 (Moderate) 89 (Moderate) 96 (Moderate) 80 (Moderate) 72 (Moderate) 51 (Good) 56 (Good) 53 (Good) 70 (Good) 85 (Moderate) 94 (Moderate) 108 (Moderate) 95 (Moderate) 105 (Moderate) 95 (Moderate) 79 (Moderate) 68 (Good) 64 (Good) 53 (Good) 58 (Good) 66 (Good) 79 (Moderate)
so2 0.8 (Good) 0.83 (Good) 0.91 (Good) 0.8 (Good) 0.8 (Good) 0.31 (Good) 0.49 (Good) 0.75 (Good) 0.8 (Good) 0.83 (Good) 1.1 (Good) 0.88 (Good) 1 (Good) 0.76 (Good) 0.81 (Good) 0.92 (Good) 0.97 (Good) 1.3 (Good) 1 (Good) 0.96 (Good) 0.94 (Good) 0.86 (Good) 0.8 (Good) 1.2 (Good) 1.8 (Good) 0.88 (Good) 0.82 (Good) 0.8 (Good) 0.8 (Good) 0.81 (Good)
pm10 7.1 (Good) 14 (Good) 8.6 (Good) 4.3 (Good) 4.8 (Good) 1.9 (Good) 3.2 (Good) 17 (Good) 11 (Good) 8.9 (Good) 14 (Good) 6.9 (Good) 7.2 (Good) 6.2 (Good) 3.1 (Good) 7.5 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 9.4 (Good) 8.4 (Good) 9.3 (Good) 3.8 (Good) 3.4 (Good) 5.3 (Good) 6.1 (Good) 16 (Good)
no2 2.5 (Good) 3.6 (Good) 4.2 (Good) 3.7 (Good) 3.5 (Good) 1.2 (Good) 1.5 (Good) 3.1 (Good) 2.5 (Good) 3.3 (Good) 3.4 (Good) 3.4 (Good) 6.3 (Good) 5.3 (Good) 6.2 (Good) 6 (Good) 4.9 (Good) 5.2 (Good) 4.2 (Good) 3.1 (Good) 3.3 (Good) 3.4 (Good) 4.2 (Good) 7.3 (Good) 7.4 (Good) 4.8 (Good) 9.6 (Good) 6.7 (Good) 5.3 (Good) 4.1 (Good)
data source »

Wasserkuppe

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 3.2 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 0.8 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

0.37 (Tốt)

index_name_no

PM10 5.9 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 5.6 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

O3 78 (Trung bình)

ông bà (O3)

Wasserkuppe

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm10 5.5 2.3 1.2 1.4 1.3 0.96 4.7 9.9
no 0.37 0.43 0.63 0.37 0.61 0.72 0.56 0.37
pm25 5.1 2.1 1.2 1.3 1.3 0.77 4 9
so2 0.84 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.3
o3 74 65 46 46 45 61 78 64
no2 3.8 5.6 7.5 6.4 9.6 3.6 2.3 4.4

DEHE051

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 7.1 14 8.6 4.3 4.8 1.9 3.2 17 11 8.9 14 6.9 7.2 6.2 3.1 7.5 12 13 13 13 13 16 9.4 8.4 9.3 3.8 3.4 5.3 6.1 16
so2 0.8 0.83 0.91 0.8 0.8 0.31 0.49 0.75 0.8 0.83 1.1 0.88 1 0.76 0.81 0.92 0.97 1.3 1 0.96 0.94 0.86 0.8 1.2 1.8 0.88 0.82 0.8 0.8 0.81
no2 2.5 3.6 4.2 3.7 3.5 1.2 1.5 3.1 2.5 3.3 3.4 3.4 6.3 5.3 6.2 6 4.9 5.2 4.2 3.1 3.3 3.4 4.2 7.3 7.4 4.8 9.6 6.7 5.3 4.1
o3 93 99 78 75 74 26 35 98 110 89 96 80 72 51 56 53 70 85 94 108 95 105 95 79 68 64 53 58 66 79

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0