Ô nhiễm không khí trong Biberach an der Riß: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Biberach
Địa Điểm: « Landkreis Biberach Biberach an der Riß Halde »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Biberach an der Riß. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Biberach an der Riß:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 54 (Trung bình)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 20 (Trung bình)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 22 (Trung bình)
  4. ông bà (O3) - 4 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Biberach an der Riß, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Biberach an der Riß ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Biberach an der Riß?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Biberach an der Riß. Một số chất ô nhiễm trong Biberach an der Riß có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Biberach an der Riß có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
54 (Trung bình)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Biberach an der Riß là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 20 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Biberach an der Riß trong 7 ngày qua là: 42 (Thứ Sáu, 12 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 8 (Thứ Hai, 15 tháng 1, 2024).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Biberach an der Riß là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Biberach an der Riß là: 22 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 24 (tháng 2 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Biberach an der Riß thường được ghi lại trong: Tháng 9 (3.5).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Biberach an der Riß? (ông bà (O3))
4 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 54 (Trung bình)

68 (Tốt)

PM2,5 20 (Trung bình)

PM10 22 (Trung bình)

O3 4 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Biberach an der Riß

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 25
Good
32
Good
32
Good
20
Good
15
Good
13
Good
33
Good
48
Moderate
no 3
Good
5
Good
9
Good
1
Good
1
Good
1
Good
16
Good
19
Good
pm25 31
Moderate
33
Moderate
42
Unhealthy for Sensitive Groups
23
Moderate
19
Moderate
8
Good
9
Good
21
Moderate
pm10 33
Moderate
34
Moderate
44
Moderate
24
Moderate
19
Good
9
Good
11
Good
23
Moderate
o3 16
Good
16
Good
16
Good
35
Good
45
Good
59
Good
33
Good
5
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Biberach an der Riß từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 3 năm 2020

index 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 17 (Good) 15 (Good) 22 (Good) 13 (Good) 7.2 (Good) 4.2 (Good) 2 (Good) 3.7 (Good) 9.1 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 35 (Good) 21 (Good) 18 (Good) 20 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 17 (Good)
pm10 12 (Good) 9 (Good) 17 (Good) 8.8 (Good) 4.9 (Good) 3.9 (Good) 3.5 (Good) 4.8 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 10 (Good) 21 (Moderate) 14 (Good) 22 (Moderate) 16 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 14 (Good) 24 (Moderate) 11 (Good) 9.8 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 17 (Good)
o3 39 (Good) 52 (Good) 30 (Good) 25 (Good) 4.1 (Good) 7.9 (Good) 9.8 (Good) 11 (Good) 35 (Good) 39 (Good) 39 (Good) 41 (Good) 43 (Good) 14 (Good) 38 (Good) 28 (Good) 9.3 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 32 (Good) 34 (Good) 34 (Good) 40 (Good) 53 (Good) 49 (Good) 41 (Good) 42 (Good) 39 (Good) 28 (Good) 33 (Good) 26 (Good)
data source »

Biberach

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 54 (Trung bình)

nitơ điôxít (NO2)

68 (Tốt)

index_name_no

PM2,5 20 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 22 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 3.7 (Tốt)

ông bà (O3)

Biberach

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 48 33 13 15 20 32 32 25
no 19 16 1 0.66 0.86 8.6 5.2 3.3
pm25 21 8.6 8.3 19 23 42 33 31
pm10 23 11 9.1 19 24 44 34 33
o3 4.7 33 59 45 35 16 16 16

DEBW046

index 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 12 9 17 8.8 4.9 3.9 3.5 4.8 13 14 10 21 14 22 16 12 17 19 16 14 16 14 15 17 14 24 11 9.8 11 11 17
no2 17 15 22 13 7.2 4.2 2 3.7 9.1 16 14 20 17 35 21 18 20 20 18 18 18 14 13 17 17 20 15 17 18 13 17
o3 39 52 30 25 4.1 7.9 9.8 11 35 39 39 41 43 14 38 28 9.3 16 19 32 34 34 40 53 49 41 42 39 28 33 26

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0