Ô nhiễm không khí trong Dillingen/ Saar: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Dillingen City
Địa Điểm: « Landkreis Saarlouis Dillingen/ Saar Dillingen »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Dillingen/ Saar. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Dillingen/ Saar:
  1. ông bà (O3) - 24 (Tốt)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 20 (Trung bình)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 14 (Tốt)
  4. cacbon monoxide (CO) - 460 (Tốt)
  5. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 20 (Trung bình)
  6. nitơ điôxít (NO2) - 29 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Dillingen/ Saar, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Dillingen/ Saar ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Dillingen/ Saar?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Dillingen/ Saar. Một số chất ô nhiễm trong Dillingen/ Saar có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Dillingen/ Saar có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Dillingen/ Saar? (ông bà (O3))
24 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Dillingen/ Saar là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 20 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Dillingen/ Saar trong 7 ngày qua là: 29 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 15 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
14 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
460 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Dillingen/ Saar là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Dillingen/ Saar là: 20 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 23 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Dillingen/ Saar thường được ghi lại trong: Tháng 10 (4.7).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
29 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 24 (Tốt)

7 (Tốt)

PM2,5 20 (Trung bình)

SO2 14 (Tốt)

CO 460 (Tốt)

PM10 20 (Trung bình)

NO2 29 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Dillingen/ Saar

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm25 24
Moderate
29
Moderate
20
Moderate
18
Moderate
23
Moderate
16
Moderate
15
Moderate
23
Moderate
so2 8
Good
3
Good
2
Good
2
Good
1
Good
2
Good
2
Good
8
Good
o3 29
Good
18
Good
22
Good
40
Good
38
Good
40
Good
31
Good
21
Good
co 356
Good
559
Good
437
Good
405
Good
381
Good
487
Good
561
Good
548
Good
no 5
Good
15
Good
4
Good
1
Good
1
Good
1
Good
6
Good
4
Good
pm10 26
Moderate
30
Moderate
20
Moderate
17
Good
22
Moderate
15
Good
16
Good
22
Moderate
no2 26
Good
32
Good
25
Good
14
Good
9
Good
12
Good
29
Good
32
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Dillingen/ Saar từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
co 354 (Good) 395 (Good) 380 (Good) 363 (Good) 448 (Good) 224 (Good) 104 (Good) 113 (Good) 180 (Good) 271 (Good) 341 (Good) 389 (Good) 371 (Good) 545 (Good) 414 (Good) 448 (Good) 494 (Good) 370 (Good) 293 (Good) 217 (Good) 262 (Good) 242 (Good) 295 (Good) 441 (Good) 533 (Good) 398 (Good) 360 (Good) 352 (Good) 346 (Good) 338 (Good) 473 (Good)
pm10 13 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 19 (Good) 6.4 (Good) 4.7 (Good) 6.2 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 23 (Moderate) 21 (Moderate) 16 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 21 (Moderate) 18 (Good) 21 (Moderate) 19 (Good) 18 (Good) 21 (Moderate) 11 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 18 (Good)
so2 3.1 (Good) 3.8 (Good) 3.3 (Good) 2.4 (Good) 4.7 (Good) - (Good) 2.6 (Good) 0.9 (Good) 1.4 (Good) 1.9 (Good) 2.5 (Good) 4.8 (Good) 3.9 (Good) 3.5 (Good) 5.7 (Good) 5.9 (Good) 10 (Good) 3.2 (Good) 3.9 (Good) 3.7 (Good) 3 (Good) 2.3 (Good) 1.8 (Good) 4.4 (Good) 5.8 (Good) 3.6 (Good) 3.4 (Good) 5.2 (Good) 3.2 (Good) 5.2 (Good) 5.8 (Good)
no2 8.8 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 20 (Good) 7.1 (Good) 4.7 (Good) 4.4 (Good) 7 (Good) 9.7 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 27 (Good) 22 (Good) 17 (Good) 21 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 25 (Good) 23 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 20 (Good)
o3 53 (Good) 62 (Good) 54 (Good) 58 (Good) 31 (Good) 6.8 (Good) 10 (Good) 20 (Good) 59 (Good) 57 (Good) 51 (Good) 46 (Good) 49 (Good) 17 (Good) 35 (Good) 29 (Good) 24 (Good) 18 (Good) 25 (Good) 37 (Good) 52 (Good) 33 (Good) 44 (Good) 47 (Good) 47 (Good) 44 (Good) 48 (Good) 41 (Good) 30 (Good) 28 (Good) 27 (Good)
data source »

Dillingen City

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 24 (Tốt)

ông bà (O3)

6.8 (Tốt)

index_name_no

PM2,5 20 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

SO2 14 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

CO 460 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

PM10 20 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 29 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

Dillingen City

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm25 23 15 16 23 18 20 29 24
so2 7.5 2 1.7 1.4 1.7 1.6 2.8 7.8
o3 21 31 40 38 40 22 18 29
co 548 561 487 381 405 437 559 356
no 4.2 5.7 1.2 0.82 0.92 4.4 15 4.5
pm10 22 16 15 22 17 20 30 26
no2 32 29 12 9.5 14 25 32 26

DESL003

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 13 20 15 12 19 6.4 4.7 6.2 15 18 17 19 15 23 21 16 19 19 18 16 21 18 21 19 18 21 11 12 15 15 18
co 354 395 380 363 448 224 104 113 180 271 341 389 371 545 414 448 494 370 293 217 262 242 295 441 533 398 360 352 346 338 473
so2 3.1 3.8 3.3 2.4 4.7 - 2.6 0.9 1.4 1.9 2.5 4.8 3.9 3.5 5.7 5.9 10 3.2 3.9 3.7 3 2.3 1.8 4.4 5.8 3.6 3.4 5.2 3.2 5.2 5.8
no2 8.8 12 13 12 20 7.1 4.7 4.4 7 9.7 12 17 15 27 22 17 21 18 18 15 14 11 13 16 25 23 14 15 18 17 20
o3 53 62 54 58 31 6.8 10 20 59 57 51 46 49 17 35 29 24 18 25 37 52 33 44 47 47 44 48 41 30 28 27

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0