Ô nhiễm không khí trong Wernigerode: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Wernigerode/Bahnhof Brocken
Địa Điểm: « Landkreis Harz Wernigerode Brockenhaus »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Wernigerode. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Wernigerode:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 29 (Trung bình)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 19 (Trung bình)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 13 (Tốt)
  4. cacbon monoxide (CO) - 386 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 56 (Tốt)
  6. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 4 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Wernigerode, Thứ Hai, 31 tháng 7, 2023: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Wernigerode ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Wernigerode?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Hai, 31 tháng 7, 2023) chất lượng không khí là vừa phải trong Wernigerode. Một số chất ô nhiễm trong Wernigerode có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Wernigerode có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Wernigerode là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Wernigerode là: 29 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 23 (tháng 3 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Wernigerode thường được ghi lại trong: Tháng 9 (4.4).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Wernigerode là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 19 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Wernigerode trong 7 ngày qua là: 35 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 9 (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
13 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
386 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Wernigerode? (ông bà (O3))
56 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
4 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 0:00, Thứ Hai, 31 tháng 7, 2023

PM10 29 (Trung bình)

3 (Tốt)

PM2,5 19 (Trung bình)

NO2 13 (Tốt)

CO 386 (Tốt)

O3 56 (Tốt)

SO2 4 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Wernigerode

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17 2023-07-31
so2 2
Good
3
Good
3
Good
3
Good
3
Good
5
Good
4
Good
1
Good
-
Good
no2 39
Good
24
Good
15
Good
9
Good
9
Good
8
Good
10
Good
12
Good
1
Good
pm10 41
Moderate
17
Good
13
Good
13
Good
13
Good
16
Good
18
Good
10
Good
-
Good
o3 13
Good
34
Good
45
Good
53
Good
51
Good
62
Good
65
Good
52
Good
62
Good
no 20
Good
6
Good
5
Good
1
Good
2
Good
2
Good
2
Good
1
Good
0
Good
pm25 35
Unhealthy for Sensitive Groups
13
Moderate
12
Good
10
Good
11
Good
14
Moderate
16
Moderate
9
Good
-
Good
co 631
Good
376
Good
312
Good
285
Good
298
Good
294
Good
325
Good
235
Good
-
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Wernigerode từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
co 215 (Good) 206 (Good) 230 (Good) 231 (Good) 269 (Good) 283 (Good) 268 (Good) 91 (Good) 72 (Good) 158 (Good) 216 (Good) 246 (Good) 290 (Good) 309 (Good) 424 (Good) 318 (Good) 317 (Good) 306 (Good) 274 (Good) 279 (Good) 261 (Good) 253 (Good) 237 (Good) 263 (Good) 287 (Good) 309 (Good) 283 (Good) 303 (Good) 297 (Good) 290 (Good) 286 (Good) 325 (Good)
pm10 7.7 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 16 (Good) - (Good) 6.1 (Good) 5.2 (Good) 4.4 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 20 (Moderate) 23 (Moderate) 20 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 20 (Moderate)
so2 0.7 (Good) 1.4 (Good) 1.3 (Good) 2 (Good) 1 (Good) 0.84 (Good) 0.88 (Good) 0.65 (Good) 0.77 (Good) 2.2 (Good) 2.1 (Good) 1.8 (Good) 2.3 (Good) 2.1 (Good) 2.3 (Good) 2.2 (Good) 2.8 (Good) 1.4 (Good) 2.1 (Good) 2.1 (Good) 1.8 (Good) 1.8 (Good) 1.6 (Good) 1.3 (Good) 2.2 (Good) 2.1 (Good) 1.4 (Good) 1.7 (Good) 2 (Good) 1.4 (Good) 2.1 (Good) 2.1 (Good)
no2 4.3 (Good) 5.3 (Good) 6.3 (Good) 5 (Good) 8.2 (Good) 5.4 (Good) 6.2 (Good) 1.9 (Good) 1.8 (Good) 5.2 (Good) 4.4 (Good) 6.3 (Good) 11 (Good) 6.3 (Good) 10 (Good) 8.7 (Good) 7.3 (Good) 10 (Good) 8.3 (Good) 9.8 (Good) 8.8 (Good) 6.5 (Good) 5.1 (Good) 7.8 (Good) 8.6 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 8.8 (Good) 9.5 (Good) 9.6 (Good) 7.7 (Good) 10 (Good)
o3 76 (Moderate) 83 (Moderate) 66 (Good) 65 (Good) 57 (Good) 51 (Good) 31 (Good) 17 (Good) 24 (Good) 69 (Good) 87 (Moderate) 72 (Moderate) 73 (Moderate) 70 (Moderate) 61 (Good) 57 (Good) 54 (Good) 41 (Good) 58 (Good) 64 (Good) 75 (Moderate) 82 (Moderate) 76 (Moderate) 80 (Moderate) 79 (Moderate) 64 (Good) 55 (Good) 51 (Good) 51 (Good) 48 (Good) 57 (Good) 48 (Good)
data source »

Wernigerode/Bahnhof

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 29 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

5.3 (Tốt)

index_name_no

PM2,5 19 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 24 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

CO 386 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

O3 48 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 3.8 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Brocken

0:00, Thứ Hai, 31 tháng 7, 2023

O3 63 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 1.8 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

-0.02 (Tốt)

index_name_no

Wernigerode/Bahnhof

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 0.9 3.8 4.6 3.2 2.8 3.1 2.9 1.6
no2 12 9.8 8 8.9 8.8 15 24 39
pm10 9.6 18 16 13 13 13 17 41
o3 52 65 62 51 53 45 34 13
no 1.5 1.9 2 1.8 1.4 4.5 6.1 20
pm25 8.8 16 14 11 10 12 13 35
co 235 325 294 298 285 312 376 631

Brocken

index 2023-07-31
o3 62
no2 1.1
no 0.06

DEST011

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 7.7 14 12 17 16 - 6.1 5.2 4.4 14 17 15 20 16 17 14 15 17 17 15 17 16 19 19 20 23 20 13 12 15 16 20
co 215 206 230 231 269 283 268 91 72 158 216 246 290 309 424 318 317 306 274 279 261 253 237 263 287 309 283 303 297 290 286 325
so2 1.1 1.5 1.6 2.7 1.3 1.3 0.99 0.77 0.79 2.9 1.9 1.8 1.5 2.7 2.7 3.2 4.7 1.1 2.9 2.8 2.4 2.5 2.3 1.1 2.8 2.3 1.6 2.9 3.1 2.1 3.8 1.9
no2 6.8 8 8.2 6.8 14 9.9 11 2.5 2.4 8.6 7.3 10 16 8 15 14 11 16 14 16 15 11 8.3 14 14 17 21 15 15 16 13 17
o3 63 69 57 63 39 40 14 13 20 61 68 59 51 63 47 47 45 24 43 46 59 59 58 56 61 51 42 42 42 36 46 24

DEST039

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.34 1.2 1 1.2 0.75 0.42 0.78 0.53 0.75 1.4 2.4 1.9 3.1 1.6 1.9 1.3 0.93 1.7 1.3 1.4 1.1 1.1 0.92 1.5 1.7 1.9 1.1 0.56 0.95 0.76 0.5 2.3
no2 1.8 2.6 4.3 3.2 2.6 0.95 1.8 1.4 1.2 1.8 1.6 2.6 5.3 4.5 6.2 3.9 3.5 4.2 3 3.9 3 2.1 1.8 1.9 2.8 3 4.9 2.6 4 3.5 2.6 4.2
o3 88 97 74 68 74 62 49 21 27 77 107 85 95 77 75 67 63 59 72 82 90 104 94 104 98 76 67 60 59 59 68 72

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0