Ô nhiễm không khí trong Annaberg-Buchholz: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Annaberg-Buchholz
Địa Điểm: « Erzgebirgskreis Annaberg-Buchholz Buchholz »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Annaberg-Buchholz. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Annaberg-Buchholz:
  1. ông bà (O3) - 31 (Tốt)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 11 (Tốt)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 44 (Trung bình)
  5. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 16 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Annaberg-Buchholz, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Annaberg-Buchholz ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Annaberg-Buchholz?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Annaberg-Buchholz. Một số chất ô nhiễm trong Annaberg-Buchholz có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Annaberg-Buchholz có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Annaberg-Buchholz? (ông bà (O3))
31 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Annaberg-Buchholz là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 11 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Annaberg-Buchholz trong 7 ngày qua là: 24 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 3 (Thứ Sáu, 12 tháng 1, 2024).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
44 (Trung bình)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Annaberg-Buchholz là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Annaberg-Buchholz là: 16 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 31 (Tốt)

PM2,5 11 (Tốt)

30 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

NO2 44 (Trung bình)

PM10 16 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Annaberg-Buchholz

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 5
Good
3
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
no 15
Good
17
Good
3
Good
2
Good
2
Good
3
Good
4
Good
19
Good
no2 33
Good
31
Good
11
Good
7
Good
7
Good
8
Good
12
Good
34
Good
pm25 24
Moderate
24
Moderate
3
Good
4
Good
4
Good
4
Good
3
Good
10
Good
pm10 31
Moderate
31
Moderate
6
Good
7
Good
8
Good
9
Good
7
Good
14
Good
o3 32
Good
24
Good
43
Good
52
Good
50
Good
52
Good
60
Good
26
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Annaberg-Buchholz từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.77 (Good) 1.3 (Good) 2.1 (Good) 0.68 (Good) 1.1 (Good) 0.5 (Good) 0.47 (Good) 0.81 (Good) 0.76 (Good) 0.72 (Good) 1.1 (Good) 1.2 (Good) 2.6 (Good) 0.66 (Good) 2.1 (Good) 3.3 (Good) 0.95 (Good) 3.1 (Good) 1.6 (Good) 0.64 (Good) 1.1 (Good) 2 (Good) 1.8 (Good) 3 (Good) 2.5 (Good) 5.5 (Good) 3.9 (Good) 3 (Good) 2.5 (Good) 3 (Good) 2 (Good) 4 (Good)
no2 7.5 (Good) 8.9 (Good) 12 (Good) 5.7 (Good) 14 (Good) - (Good) 6.5 (Good) 3.9 (Good) 8.2 (Good) 4.9 (Good) 7.5 (Good) 11 (Good) 20 (Good) 10 (Good) 25 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 23 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 22 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 25 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 22 (Good)
o3 49 (Good) 53 (Good) 49 (Good) 64 (Good) 40 (Good) 45 (Good) 7.9 (Good) 10 (Good) 20 (Good) 71 (Moderate) 58 (Good) 43 (Good) 48 (Good) 57 (Good) 35 (Good) 49 (Good) 39 (Good) 18 (Good) 33 (Good) 29 (Good) 38 (Good) 40 (Good) 35 (Good) 51 (Good) 52 (Good) 53 (Good) 41 (Good) 42 (Good) 43 (Good) 35 (Good) 41 (Good) 28 (Good)
data source »

Annaberg-Buchholz

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 31 (Tốt)

ông bà (O3)

PM2,5 11 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

30 (Tốt)

index_name_no

SO2 1.4 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 44 (Trung bình)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 16 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

Annaberg-Buchholz

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 0.81 0.53 0.5 0.5 0.5 0.56 3.4 5
no 19 4.3 3 1.7 1.8 3.5 17 15
no2 34 12 7.9 6.9 7.3 11 31 33
pm25 9.5 3.4 4.4 3.8 4.5 3 24 24
pm10 14 6.6 8.7 7.9 7.1 6.4 31 31
o3 26 60 52 50 52 43 24 32

DESN001

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.77 1.3 2.1 0.68 1.1 0.5 0.47 0.81 0.76 0.72 1.1 1.2 2.6 0.66 2.1 3.3 0.95 3.1 1.6 0.64 1.1 2 1.8 3 2.5 5.5 3.9 3 2.5 3 2 4
no2 7.5 8.9 12 5.7 14 - 6.5 3.9 8.2 4.9 7.5 11 20 10 25 15 13 23 16 18 22 19 15 19 18 19 25 19 18 19 15 22
o3 49 53 49 64 40 45 7.9 10 20 71 58 43 48 57 35 49 39 18 33 29 38 40 35 51 52 53 41 42 43 35 41 28

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0