Ô nhiễm không khí trong Großbeeren: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: B Marienfelde-Schichauweg
Địa Điểm: « Landkreis Teltow-Fläming Großbeeren Friederikenhof »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Großbeeren. Hôm nay là Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Großbeeren:
  1. ông bà (O3) - 37 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 17 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Großbeeren, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Großbeeren ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Großbeeren?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Großbeeren.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Großbeeren? (ông bà (O3))
37 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
17 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

2 (Tốt)

O3 37 (Tốt)

NO2 17 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Großbeeren

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 42
Moderate
18
Good
9
Good
5
Good
5
Good
5
Good
13
Good
11
Good
o3 10
Good
26
Good
40
Good
53
Good
58
Good
61
Good
51
Good
39
Good
no 20
Good
17
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
1
Good
0
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Großbeeren từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 11 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 7.2 (Good) 12 (Good) 7.6 (Good) 9.6 (Good) 5 (Good) 3.5 (Good) 3.4 (Good) 2.8 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 10 (Good) 23 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 18 (Good) 22 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 13 (Good)
o3 46 (Good) 59 (Good) 52 (Good) 55 (Good) 35 (Good) 17 (Good) 8.7 (Good) 8.6 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 21 (Good) 68 (Good) 55 (Good) 64 (Good) 51 (Good) 28 (Good) 39 (Good) 25 (Good) 17 (Good) 31 (Good) 38 (Good) 55 (Good) 48 (Good) 55 (Good) 59 (Good) 64 (Good) 49 (Good) 37 (Good) 36 (Good) 37 (Good) 28 (Good) 35 (Good) 29 (Good)
data source »

B Marienfelde-Schichauweg

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

2 (Tốt)

index_name_no

O3 37 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 17 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

B Marienfelde-Schichauweg

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 11 13 5.1 4.7 5.2 8.6 18 42
o3 39 51 61 58 53 40 26 10
no 0.41 0.97 -0.01 0.04 0.36 0.43 17 20

DEBE027

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 11 13 14 7.2 12 7.6 9.6 5 3.5 3.4 2.8 11 14 15 10 23 13 14 19 19 19 15 15 13 13 12 18 22 14 14 14 11 13
o3 46 59 52 55 35 17 8.7 8.6 12 12 21 68 55 64 51 28 39 25 17 31 38 55 48 55 59 64 49 37 36 37 28 35 29

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0